Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Hotline: 0919.20.10.11

Mt tin 20_02_2019 Banner gia_trc sau 20_02_2019 Banner gia_sau_trc 20_02_2019 Banner tri phi sau Banner tri phi trc Banner gia_15 Banner gia_16 Banner gia_14 Banner gia_9 Banner gia_17 Banner gia_18

Danh mục sản phẩm

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

title hotrotructuyen

Mr. Tấn

  • •Phone: 0919.20.10.11
  • •Viber: 0919.20.10.11
  • •Zalo: 0919.20.10.11

Văn phòng đại diện

 

48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
0919.20.10.11

Thống kê truy cập

Đang truy cập
154
Hôm nay
957
Hôm qua
1506
Tuần này
10085
Tuần trước
3697671
Tháng này
53182
Tháng trước
67048
Tất cả
3736265

Sản phẩm bán chạy

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt hộp senko bd1410

F16-14 inches

 

Mã SP BD1410
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

490x185x557

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

54

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1410 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
459.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt hộp senko bd1012

 

Mã SP BD1012
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1012 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt hộp senko bd1010

 

Mã SP BD1010
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1010 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
330.000 đ
Quạt bàn Senko B1216

Quạt bàn Senko B1216

Quạt BÀN senko B1216

F16 -  12 Inches

Mã SP B1216
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất (W) 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

 

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1612

Quạt bàn Senko B1612

Quạt BÀN senko B1612

Mã SP B1612
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

65

Trọng lượng (kg)

3.1

Màu

Kem cốm

Kem môn

Đen cam

Đen két

Kích thước thùng

DxRxC

505x295x475

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1616

Quạt bàn Senko B1616

Quạt BÀN senko B1616

Mã SP B1616
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

64

Trọng lượng (kg)

2.9

Màu

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Kích thước thùng

DxRxC

450x320x540

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1213

Quạt bàn Senko B1213

Quạt BÀN senko B1213

F16 -  12 Inches

Mã SP B1213
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xám đồng

Xanh ngọc

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1210

Quạt bàn Senko B1210

Quạt BÀN senko B1210

F16 -  12 Inches

Mã SP B1210
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Đen cam

Đen két

K1ch thước thùng

DxRxC

380x250x540

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt TREO senko tr1683

Mã SP TR1683
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường có điều khiển
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm
Trọng lượng 2.9 kg
Kích thước thùng 446 x 185 x 446 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1683 vận hành 3 tốc độ gió
  • Điều khiển Remote
  • Hẹn giờ 8 tiếng
  • 2 chế độ gió: gió tự nhiên, gió ngủ
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Xám đồng, Kem nâu, Xanh ngọc 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
483.000 đ
Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt TREO senko tC1868

Mã SP T1868
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xanh ngọc

Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước thùng

473 x 300 x 245 mm

4Cái/thùng

Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TC1868 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, kem nâu, Xanh ngọc

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
Liên hệ

PHỤ KIỆN UPVC - - Vui lòng liên hệ: ĐIỆN NƯỚC TẤN PHÁT - 0919201011 - để được giá tốt nhất - -

Results 1 - 30 of 37
Page 1 of 2
Sắp xếp
NỐI THÔNG SÀN

NỐI THÔNG SÀN

NỐI THÔNG SÀN

Nối thông sàn Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Nối thông sàn 49 7,500 6,975 6,600
Nối thông sàn 60 10,000 9,300 8,800
Nối thông sàn 90 18,000 16,740 15,840
Nối thông sàn 114 24,500 22,785 21,560

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CON THỎ

CON THỎ

 CON THỎ

  

Con Thỏ Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Con Thỏ 42 14,000 13,020 12,320
Con Thỏ 49 18,000 16,740 15,840
Con Thỏ 60 27,000 25,110 23,760
Con Thỏ 90 44,000 40,920 38,720
Con Thỏ 114 71,000 66,030 62,480
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
RACCO

RACCO

RẮC CO

 

Rắc Co  Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø 21 2,500 2,325 2,200
Ø 27 3,300 3,069 2,904
Ø 34 4,600 4,278 4,048
Ø 42 7,000 6,510 6,160
Ø 49 13,000 12,090 11,440
Ø 60 15,000 13,950 13,200

 

 

Liên hệ
BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN

BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN

BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN 

Bít tròn
Bít đuôi cá
Bít phun
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BT 21 450 419 396
BT 27 650 605 572
BT 34 950 884 836
BT 42 1,150 1,070 1,012
BT 49 1,600 1,488 1,408
BT 60 2,050 1,907 1,804
BT 76 3,800 3,534 3,344
BT 90 4,600 4,278 4,048
BT 110 8,500 7,905 7,480
BT 114 9,000 8,370 7,920
BT 140 17,000 15,810 14,960
BT 160 19,000 17,670 16,720
BT 168 19,000 17,670 16,720
BT 200 63,000 58,590 55,440
BT 220 65,000 60,450 57,200
BĐC 21 500 465 440
BĐC 27 750 698 660
BĐC 34 1,050 977 924
BĐC 42 1,200 1,116 1,056
BĐC 49 1,700 1,581 1,496
BĐC 60 2,300 2,139 2,024
BĐC 90 4,900 4,557 4,312
BĐC 114 9,700 9,021 8,536
BĐC 140 17,000 15,810 14,960
BĐC 160 20,500 19,065 18,040
BĐC 168 20,500 19,065 18,040
BĐC 200 75,000 69,750 66,000
BĐC 220 78,000 72,540 68,640
BP 21 1,150 1,070 1,012
BP 27 1,300 1,209 1,144

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T KIỂM TRA

T KIỂM TRA

T KIỂM TRA

T kiểm tra Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø 60   0 0
Ø 90 28,000 26,040 24,640
Ø 114 35,000 32,550 30,800

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
Y

Y

Y

Y Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Y 21 4,500 4,185 3,960
Y 27 5,000 4,650 4,400
Y 34 5,500 5,115 4,840
Y 42 6,500 6,045 5,720
Y 49 7,000 6,510 6,160
Y 60 8,000 7,440 7,040
Y 76 15,000 13,950 13,200
Y 90 19,000 17,670 16,720
Y 114 31,000 28,830 27,280
Y 140 93,000 86,490 81,840
Y 168 145,000 134,850 127,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN TRONG THAU

T REN TRONG THAU

T REN TRONG THAU

 

T ren trong thau Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRT 21 9,000 8,370 7,920
TRT 27 11,000 10,230 9,680
TRT 21/27 9,500 8,835 8,360

 

 

Liên hệ
BÍT REN TRONG

BÍT REN TRONG

BÍT REN TRONG

Bít ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BRT 21 450 419 396
BRT 27 500 465 440
BRT 34 750 698 660
BRT 42 1,250 1,163 1,100
BRT 49 1,600 1,488 1,408
BRT 60 2,400 2,232 2,112

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
NỐI THÔNG TẮC

NỐI THÔNG TẮC

NỐI THÔNG TẮT (BÍT XẢ) 

Nối thông tắc
(Bít Xám)
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø 60 17,000 15,810 14,960
Ø 90 24,000 22,320 21,120
Ø 114 48,000 44,640 42,240
Ø 140 80,000 74,400 70,400
Ø 168 100,000 93,000 88,000

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
Y GIẢM

Y GIẢM

Y GIẢM

Y Giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Y 90/60 18,000 16,740 15,840
Y 114/90 39,000 36,270 34,320
Y 140/90 95,000 88,350 83,600
Y 140/114 95,000 88,350 83,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN NGOÀI THAU

T REN NGOÀI THAU

T REN NGOÀI THAU

 

T ren ngoài thau Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRN 21 10,500 9,765 9,240
TRN 27 14,500 13,485 12,760
TRN 21/27 11,000 10,230 9,680

 

 

Liên hệ
MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

Mặt Bích
Ron mặt bích
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Mặt bích Ø 49 35,000 32,550 30,800
Mặt bích Ø 60 40,000 37,200 35,200
Mặt bích Ø 76 52,000 48,360 45,760
Mặt bích Ø 90 58,000 53,940 51,040
Mặt bích Ø 114 75,000 69,750 66,000
Mặt bích Ø 140 110,000 102,300 96,800
Mặt bích Ø 168 195,000 181,350 171,600
Mặt bích Ø 220 215,000 199,950 189,200
Ron mặt bích Ø 49 5,500 5,115 4,840
Ron mặt bích Ø 60 6,000 5,580 5,280
Ron mặt bích Ø 76 6,500 6,045 5,720
Ron mặt bích Ø 90 7,000 6,510 6,160
Ron mặt bích Ø 114 9,000 8,370 7,920
Ron mặt bích Ø 140 12,000 11,160 10,560
Ron mặt bích Ø 168 18,000 16,740 15,840
Ron mặt bích Ø 220 26,000 24,180 22,880

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN TRONG

T REN TRONG

T REN TRONG  

T ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRT 21 2,700 2,511 2,376
TRT 27 3,700 3,441 3,256
TRT 34 6,300 5,859 5,544
TRT 21/27 3,700 3,441 3,256

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
MĂNG SONG

MĂNG SONG

MĂNG SONG

 

Măng song Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
MS 16 750 698 660
MS 21 1,050 977 924
MS 27 1,300 1,209 1,144
MS 34 1,800 1,674 1,584
MS 42 2,800 2,604 2,464
MS 49 3,550 3,302 3,124
MS 60 4,600 4,278 4,048
MS 76 8,300 7,719 7,304
MS 90 9,000 8,370 7,920
MS 114 14,000 13,020 12,320
MS 140 24,000 22,320 21,120
MS 160 32,000 29,760 28,160
MS 168 32,000 29,760 28,160
MS 200 107,000 99,510 94,160
MS 220 112,000 104,160 98,560
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO REN NGOÀI THAU

CO REN NGOÀI THAU

CO REN NGOÀI THAU

Co ren ngoài thau Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CRN 21 10,000 9,300 8,800
CRN 27 13,000 12,090 11,440
CRN 34 18,000 16,740 15,840
CRN 21/27 11,000 10,230 9,680

 

 

 

Liên hệ
CO

CO

CO

CO Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CO 16 750 698 660
CO 21 1,100 1,023 968
CO 27 1,350 1,256 1,188
CO 34 2,200 2,046 1,936
CO 42 4,100 3,813 3,608
CO 49 4,600 4,278 4,048
CO 60 4,800 4,464 4,224
CO 60-Dày 10,500 9,765 9,240
CO 76 7,600 7,068 6,688
CO 90 10,500 9,765 9,240
CO 110 18,000 16,740 15,840
CO 114 18,500 17,205 16,280
CO 140 34,000 31,620 29,920
CO 160 62,000 57,660 54,560
CO 168 62,000 57,660 54,560
CO 200 180,000 167,400 158,400
CO 220 185,000 172,050 162,800

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN NGOÀI

T REN NGOÀI

T REN NGOÀI

T ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRN 21 3,050 2,837 2,684
TRN 27 4,150 3,860 3,652
TRN 34 6,300 5,859 5,544
TRN 21/27 4,150 3,860 3,652

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN TRONG

REN TRONG

REN TRONG 

 

Ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RT 21 1,100 1,023 968
RT 27 1,400 1,302 1,232
RT 34 1,950 1,814 1,716
RT 42 3,400 3,162 2,992
RT 49 5,000 4,650 4,400
RT 60 7,300 6,789 6,424
RT 76 17,500 16,275 15,400
RT 90 19,500 18,135 17,160
RT 114 33,000 30,690 29,040
RT-RN 21 1,150 1,070 1,012
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN TRONG THAU

REN TRONG THAU

REN TRONG THAU

Ren  trong thau Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RT 21 6,800 6,324 5,984
RT 27 9,500 8,835 8,360
RT 34 11,500 10,695 10,120
RT 21/27 7,400 6,882 6,512

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
BÍT REN NGOÀI

BÍT REN NGOÀI

BÍT REN NGOÀI

T ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BRN 21 450 419 396
BRN 27 500 465 440
BRN 34 750 698 660
BRN 42 1,250 1,163 1,100
BRN 49 1,600 1,488 1,408
BRN 60 2,400 2,232 2,112

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN TRONG GIÀM

REN TRONG GIÀM

REN TRONG GIẢM

Ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RT 21/27 1,650 1,535 1,452
RT 27/21 1,650 1,535 1,452
RT 27/34 2,450 2,279 2,156
RT 34/27 2,450 2,279 2,156
RT 34/21 2,450 2,279 2,156
RT 21/34 2,450 2,279 2,156
RT 42/34 3,850 3,581 3,388

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN NGOÀI THAU

REN NGOÀI THAU

REN NGOÀI THAU

Ren ngoài thau Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RN 21 8,500 7,905 7,480
RN 27 11,000 10,230 9,680
RN 34 16,000 14,880 14,080
RN 21/27 9,000 8,370 7,920

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO REN NGOÀI

CO REN NGOÀI

CO REN NGOÀI

Co ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CRN 21 2,450 2,279 2,156
CRN 27 3,600 3,348 3,168
CRN 34 5,350 4,976 4,708
CRN 42 8,500 7,905 7,480
CRN 49 10,500 9,765 9,240

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN NGOÀI

REN NGOÀI

REN NGOÀI 

Ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RN 21 1,050 977 924
RN 27 1,300 1,209 1,144
RN 34 1,800 1,674 1,584
RN 42 3,450 3,209 3,036
RN 49 4,600 4,278 4,048
RN 60 6,600 6,138 5,808
RN 76 15,000 13,950 13,200
RN 90 15,500 14,415 13,640

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO LƠI

CO LƠI

CO LƠI

Co Lơi Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Lơi 21 1,050 977 924
Lơi 27 1,300 1,209 1,144
Lơi 34 1,750 1,628 1,540
Lơi 42 3,200 2,976 2,816
Lơi 49 3,800 3,534 3,344
Lơi 60 4,600 4,278 4,048
Lơi 76 9,300 8,649 8,184
Lơi 90 9,600 8,928 8,448
Lơi 114 16,500 15,345 14,520
Lơi 140 28,000 26,040 24,640
Lơi 160 47,000 43,710 41,360
Lơi 168 47,000 43,710 41,360
Lơi 200 170,000 158,100 149,600
Lơi 220 175,000 162,750 154,000

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T CONG

T CONG

T CONG

T cong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TÊ Cong 60 11,000 10,230 9,680
TÊ Cong 90 26,000 24,180 22,880
TÊ Cong 114 46,000 42,780 40,480

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN NGOÀI GIẢM

REN NGOÀI GIẢM

REN NGOÀI GIẢM

 

Ren ngoài giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RN 21/27 1,350 1,256 1,188
RN 27/21 1,350 1,256 1,188
RN 27/34 1,900 1,767 1,672
RN 34/27 1,900 1,767 1,672
RN 34/21 2,000 1,860 1,760
RN 21/34 2,000 1,860 1,760
RN 42/27 3,300 3,069 2,904
RN 42/34 3,300 3,069 2,904
RN 49/27 4,350 4,046 3,828
RN 49/34 4,350 4,046 3,828
RN 49/42 4,350 4,046 3,828
RN 60/34 7,500 6,975 6,600
RN 60/42 7,500 6,975 6,600
RN 60/49 7,500 6,975 6,600
RN 49/60 7,500 6,975 6,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO GIẢM

CO GIẢM

CO GIẢM

 

Co Giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CO 27/21       2,000 1,860 1,760
CO 34/27       2,750 2,558 2,420
CO 34/21       2,750 2,558 2,420
CO 42/27 M   3,500 3,255 3,080
CO 42/34       3,700 3,441 3,256
CO 49/27 M   4,150 3,860 3,652
CO 49/34 M   4,150 3,860 3,652
CO 49/42 M   4,150 3,860 3,652
CO 60/27 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/34 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/42 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/49 M  4,850 4,511 4,268
CO 90/42      15,500 14,415 13,640
CO 90/49      15,500 14,415 13,640
CO 90/60      15,500 14,415 13,640
CO 114/60      30,000 27,900 26,400
CO 114/90      30,000 27,900 26,400

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
HAI ĐẦU REN

HAI ĐẦU REN

HAI ĐẦU REN

Hai đầu ren Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
2 ĐR 21 950 884 836
2 ĐR 27 1,100 1,023 968
2 ĐR 34 1,800 1,674 1,584
2 ĐR 21/27 1,100 1,023 968
2 ĐR 27/34 1,800 1,674 1,584

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CHỮ THẬP

CHỮ THẬP

CHỮ THẬP

 

Chữ thập Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
+ 21 7,000 6,510 6,160
+ 27 9,000 8,370 7,920
+ 34 11,000 10,230 9,680
+ 42 14,500 13,485 12,760
+ 49 18,000 16,740 15,840
+ 60 20,000 18,600 17,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
Page 1 of 2

doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tấn Phát
MST 0315057151
Số Tài Khoản: 0421000519091, Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VIETCOMBANK) CN Hùng Vương
ĐC: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028.7304.1979 - Di động: 0918.40.10.11 - Hotline: 0919.20.10.11 (Mr.Tấn)

Email: diennuoctanphathcm@gmail.com - chautan@gmail.com