Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11
Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11
48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
0919.20.10.11
F16-14 inches
Mã SP | BD1410 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
490x185x557 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
54 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | BD1012 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | BD1010 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1216 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất (W) | 40 |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu
|
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
Mã SP | B1612 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất tiêu thụ | 47W |
Điện áp | 220-240V |
Đường kính cánh quạt | 39cm |
Cấp độ gió | 3 |
Điều khiển hướng xoay | Cơ |
Điều khiển tốc độ | Cơ |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
65 |
Trọng lượng (kg) |
3.1 |
Màu |
Kem cốm Kem môn Đen cam Đen két |
Kích thước thùng DxRxC |
505x295x475 2 Cái/Thùng |
Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
Mã SP | B1616 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất tiêu thụ | 47W |
Điện áp | 220-240V |
Đường kính cánh quạt | 39cm |
Cấp độ gió | 3 |
Điều khiển hướng xoay | Cơ |
Điều khiển tốc độ | Cơ |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
64 |
Trọng lượng (kg) |
2.9 |
Màu |
Kem cốm Kem môn Kem nâu |
Kích thước thùng DxRxC |
450x320x540 2 Cái/Thùng |
Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1213 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất | 40 |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xám đồng Xanh ngọc |
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1210 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất | 40 |
Màu sắc |
Đen cam Đen két |
K1ch thước thùng DxRxC |
380x250x540 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
Mã SP | TR1683 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm |
Trọng lượng | 2.9 kg |
Kích thước thùng | 446 x 185 x 446 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | T1868 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Kích thước thùng |
473 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-83-15
- Watt: 130W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước: D970xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-59-12
- Watt: 75W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-91-12
- Watt: 68W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước: D835xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-90-15
- Watt: 115W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D945xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-89-12
- Watt: 94W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D810xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-66
- Watt: 74W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- G.W: 8.8Kg
- Kích thước:85x85xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-67
- Watt: 84W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- G.W: 10.4Kg
- Kích thước:85x85xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-74+15
- Watt: 104W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D800xH88mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-74+6
- Watt: 39W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D600xH70mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-3+9
- Watt: 67W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D950xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-3+12
- Watt: 73W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D960xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-7+6
- Watt: 73W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:L770xW630xH115mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-7+4
- Watt: 42W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:L625xW430xH137mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-57+12
- Watt: 107W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D850xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-57+8
- Watt: 69W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D800xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-6+6
- Watt: 122W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D830xH100mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-5+5
- Watt: 102W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D800xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-70-10
- Watt: 125W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D850xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-70-8
- Watt: 100W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D800xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-89-15
- Watt: 115W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D890xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-89-12
- Watt: 94W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D810xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-90-15
- Watt: 115W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D945xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-90-12
- Watt: 94W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D825xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-10-5B
- Watt: 117W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D850xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-10-8BS
- Watt: 79W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D840xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-10-12BS
- Watt: 120W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D895xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-8+4
- Watt: 138W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D1050xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-58-12
- Watt: 92W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D790xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-58-12
- Watt: 92W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D790xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-58-9
- Watt: 69W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D670xH85
TE-261
TE-262
TE-263
TE-264
TE-265
TE-266
TE-267
TE-269
TE-270
TE-211
TE-212
TE-213
TE-143
TE-145
TE-271
TE-272
TE-273
TE-231; TE-232; TE-233;
TE-234; TE-235; TE-236
TR-241; TE-242; TE-243;
TE-244; TE-245; TE-246
VE-194; VE-195
VE-197; VE-198; VE-199
TE-201; TE-202; TE-203
Đui thả đồng 01
Đui thả đồng 02
V-12G; V-12; V-21; V-22
V-91; V-93
V-113
V-156; V-157; V-158
V-335
V-48
V-49
V36; V37; V38; V39; V40
V58; V-59
V-305; V-306
V-395; V-396; V-397; V398; V-399; V-400
CO
CO | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
CO 16 | 750 | 698 | 660 |
CO 21 | 1,100 | 1,023 | 968 |
CO 27 | 1,350 | 1,256 | 1,188 |
CO 34 | 2,200 | 2,046 | 1,936 |
CO 42 | 4,100 | 3,813 | 3,608 |
CO 49 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
CO 60 | 4,800 | 4,464 | 4,224 |
CO 60-Dày | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
CO 76 | 7,600 | 7,068 | 6,688 |
CO 90 | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
CO 110 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
CO 114 | 18,500 | 17,205 | 16,280 |
CO 140 | 34,000 | 31,620 | 29,920 |
CO 160 | 62,000 | 57,660 | 54,560 |
CO 168 | 62,000 | 57,660 | 54,560 |
CO 200 | 180,000 | 167,400 | 158,400 |
CO 220 | 185,000 | 172,050 | 162,800 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH
Mặt Bích Ron mặt bích |
Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Mặt bích Ø 49 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
Mặt bích Ø 60 | 40,000 | 37,200 | 35,200 |
Mặt bích Ø 76 | 52,000 | 48,360 | 45,760 |
Mặt bích Ø 90 | 58,000 | 53,940 | 51,040 |
Mặt bích Ø 114 | 75,000 | 69,750 | 66,000 |
Mặt bích Ø 140 | 110,000 | 102,300 | 96,800 |
Mặt bích Ø 168 | 195,000 | 181,350 | 171,600 |
Mặt bích Ø 220 | 215,000 | 199,950 | 189,200 |
Ron mặt bích Ø 49 | 5,500 | 5,115 | 4,840 |
Ron mặt bích Ø 60 | 6,000 | 5,580 | 5,280 |
Ron mặt bích Ø 76 | 6,500 | 6,045 | 5,720 |
Ron mặt bích Ø 90 | 7,000 | 6,510 | 6,160 |
Ron mặt bích Ø 114 | 9,000 | 8,370 | 7,920 |
Ron mặt bích Ø 140 | 12,000 | 11,160 | 10,560 |
Ron mặt bích Ø 168 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
Ron mặt bích Ø 220 | 26,000 | 24,180 | 22,880 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
BÍT REN TRONG
Bít ren trong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
BRT 21 | 450 | 419 | 396 |
BRT 27 | 500 | 465 | 440 |
BRT 34 | 750 | 698 | 660 |
BRT 42 | 1,250 | 1,163 | 1,100 |
BRT 49 | 1,600 | 1,488 | 1,408 |
BRT 60 | 2,400 | 2,232 | 2,112 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN
Bít tròn Bít đuôi cá Bít phun |
Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
BT 21 | 450 | 419 | 396 |
BT 27 | 650 | 605 | 572 |
BT 34 | 950 | 884 | 836 |
BT 42 | 1,150 | 1,070 | 1,012 |
BT 49 | 1,600 | 1,488 | 1,408 |
BT 60 | 2,050 | 1,907 | 1,804 |
BT 76 | 3,800 | 3,534 | 3,344 |
BT 90 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
BT 110 | 8,500 | 7,905 | 7,480 |
BT 114 | 9,000 | 8,370 | 7,920 |
BT 140 | 17,000 | 15,810 | 14,960 |
BT 160 | 19,000 | 17,670 | 16,720 |
BT 168 | 19,000 | 17,670 | 16,720 |
BT 200 | 63,000 | 58,590 | 55,440 |
BT 220 | 65,000 | 60,450 | 57,200 |
BĐC 21 | 500 | 465 | 440 |
BĐC 27 | 750 | 698 | 660 |
BĐC 34 | 1,050 | 977 | 924 |
BĐC 42 | 1,200 | 1,116 | 1,056 |
BĐC 49 | 1,700 | 1,581 | 1,496 |
BĐC 60 | 2,300 | 2,139 | 2,024 |
BĐC 90 | 4,900 | 4,557 | 4,312 |
BĐC 114 | 9,700 | 9,021 | 8,536 |
BĐC 140 | 17,000 | 15,810 | 14,960 |
BĐC 160 | 20,500 | 19,065 | 18,040 |
BĐC 168 | 20,500 | 19,065 | 18,040 |
BĐC 200 | 75,000 | 69,750 | 66,000 |
BĐC 220 | 78,000 | 72,540 | 68,640 |
BP 21 | 1,150 | 1,070 | 1,012 |
BP 27 | 1,300 | 1,209 | 1,144 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
BẦU GIẢM
Bầu giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
B 140/90 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
B 140/114 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
B 160/140 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
B 168/90 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
B 168/114 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
B 168/140 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
B 200/140 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
B 200/160 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
B 200/168 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
B 220/140 | 112,000 | 104,160 | 98,560 |
B 220/168 | 112,000 | 104,160 | 98,560 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
NGÃ BA
Ngã ba | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Ngã ba 21 | 1,800 | 1,674 | 1,584 |
Ngã ba 27 | 2,400 | 2,232 | 2,112 |
Ngã ba 34 | 3,900 | 3,627 | 3,432 |
Ngã ba 42 | 5,500 | 5,115 | 4,840 |
Ngã ba 27/21 | 2,600 | 2,418 | 2,288 |
Ngã ba 34/27 | 4,700 | 4,371 | 4,136 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CHỮ THẬP
Chữ thập | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
+ 21 | 7,000 | 6,510 | 6,160 |
+ 27 | 9,000 | 8,370 | 7,920 |
+ 34 | 11,000 | 10,230 | 9,680 |
+ 42 | 14,500 | 13,485 | 12,760 |
+ 49 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
+ 60 | 20,000 | 18,600 | 17,600 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
REN NGOÀI GIẢM
Ren ngoài giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
RN 21/27 | 1,350 | 1,256 | 1,188 |
RN 27/21 | 1,350 | 1,256 | 1,188 |
RN 27/34 | 1,900 | 1,767 | 1,672 |
RN 34/27 | 1,900 | 1,767 | 1,672 |
RN 34/21 | 2,000 | 1,860 | 1,760 |
RN 21/34 | 2,000 | 1,860 | 1,760 |
RN 42/27 | 3,300 | 3,069 | 2,904 |
RN 42/34 | 3,300 | 3,069 | 2,904 |
RN 49/27 | 4,350 | 4,046 | 3,828 |
RN 49/34 | 4,350 | 4,046 | 3,828 |
RN 49/42 | 4,350 | 4,046 | 3,828 |
RN 60/34 | 7,500 | 6,975 | 6,600 |
RN 60/42 | 7,500 | 6,975 | 6,600 |
RN 60/49 | 7,500 | 6,975 | 6,600 |
RN 49/60 | 7,500 | 6,975 | 6,600 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
REN NGOÀI
Ren ngoài | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
RN 21 | 1,050 | 977 | 924 |
RN 27 | 1,300 | 1,209 | 1,144 |
RN 34 | 1,800 | 1,674 | 1,584 |
RN 42 | 3,450 | 3,209 | 3,036 |
RN 49 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
RN 60 | 6,600 | 6,138 | 5,808 |
RN 76 | 15,000 | 13,950 | 13,200 |
RN 90 | 15,500 | 14,415 | 13,640 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
REN TRONG GIẢM
Ren trong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
RT 21/27 | 1,650 | 1,535 | 1,452 |
RT 27/21 | 1,650 | 1,535 | 1,452 |
RT 27/34 | 2,450 | 2,279 | 2,156 |
RT 34/27 | 2,450 | 2,279 | 2,156 |
RT 34/21 | 2,450 | 2,279 | 2,156 |
RT 21/34 | 2,450 | 2,279 | 2,156 |
RT 42/34 | 3,850 | 3,581 | 3,388 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
REN TRONG
Ren trong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
RT 21 | 1,100 | 1,023 | 968 |
RT 27 | 1,400 | 1,302 | 1,232 |
RT 34 | 1,950 | 1,814 | 1,716 |
RT 42 | 3,400 | 3,162 | 2,992 |
RT 49 | 5,000 | 4,650 | 4,400 |
RT 60 | 7,300 | 6,789 | 6,424 |
RT 76 | 17,500 | 16,275 | 15,400 |
RT 90 | 19,500 | 18,135 | 17,160 |
RT 114 | 33,000 | 30,690 | 29,040 |
RT-RN 21 | 1,150 | 1,070 | 1,012 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
MĂNG SONG
Măng song | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
MS 16 | 750 | 698 | 660 |
MS 21 | 1,050 | 977 | 924 |
MS 27 | 1,300 | 1,209 | 1,144 |
MS 34 | 1,800 | 1,674 | 1,584 |
MS 42 | 2,800 | 2,604 | 2,464 |
MS 49 | 3,550 | 3,302 | 3,124 |
MS 60 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
MS 76 | 8,300 | 7,719 | 7,304 |
MS 90 | 9,000 | 8,370 | 7,920 |
MS 114 | 14,000 | 13,020 | 12,320 |
MS 140 | 24,000 | 22,320 | 21,120 |
MS 160 | 32,000 | 29,760 | 28,160 |
MS 168 | 32,000 | 29,760 | 28,160 |
MS 200 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
MS 220 | 112,000 | 104,160 | 98,560 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
Y GIẢM
Y Giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Y 90/60 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
Y 114/90 | 39,000 | 36,270 | 34,320 |
Y 140/90 | 95,000 | 88,350 | 83,600 |
Y 140/114 | 95,000 | 88,350 | 83,600 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
Y
Y | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Y 21 | 4,500 | 4,185 | 3,960 |
Y 27 | 5,000 | 4,650 | 4,400 |
Y 34 | 5,500 | 5,115 | 4,840 |
Y 42 | 6,500 | 6,045 | 5,720 |
Y 49 | 7,000 | 6,510 | 6,160 |
Y 60 | 8,000 | 7,440 | 7,040 |
Y 76 | 15,000 | 13,950 | 13,200 |
Y 90 | 19,000 | 17,670 | 16,720 |
Y 114 | 31,000 | 28,830 | 27,280 |
Y 140 | 93,000 | 86,490 | 81,840 |
Y 168 | 145,000 | 134,850 | 127,600 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CON THỎ
Con Thỏ | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Con Thỏ 42 | 14,000 | 13,020 | 12,320 |
Con Thỏ 49 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
Con Thỏ 60 | 27,000 | 25,110 | 23,760 |
Con Thỏ 90 | 44,000 | 40,920 | 38,720 |
Con Thỏ 114 | 71,000 | 66,030 | 62,480 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO REN TRONG GIẢM
Co ren trong giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
CRT 21/27 | 2,350 | 2,186 | 2,068 |
CRT 27/21 | 2,350 | 2,186 | 2,068 |
CRT 27/34 | 4,250 | 3,953 | 3,740 |
CRT 34/27 | 4,250 | 3,953 | 3,740 |
CRT 34/21 | 4,250 | 3,953 | 3,740 |
CRT 21/34 | 4,250 | 3,953 | 3,740 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO REN TRONG
Co ren trong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
CRT 21 | 1,850 | 1,721 | 1,628 |
CRT 27 | 2,500 | 2,325 | 2,200 |
CRT 34 | 4,550 | 4,232 | 4,004 |
CRT 42 | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
CRT 49 | 9,300 | 8,649 | 8,184 |
CRT-RN 21 | 2,150 | 2,000 | 1,892 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
HAI ĐẦU REN
Hai đầu ren | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
2 ĐR 21 | 950 | 884 | 836 |
2 ĐR 27 | 1,100 | 1,023 | 968 |
2 ĐR 34 | 1,800 | 1,674 | 1,584 |
2 ĐR 21/27 | 1,100 | 1,023 | 968 |
2 ĐR 27/34 | 1,800 | 1,674 | 1,584 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
T CONG
T cong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
TÊ Cong 60 | 11,000 | 10,230 | 9,680 |
TÊ Cong 90 | 26,000 | 24,180 | 22,880 |
TÊ Cong 114 | 46,000 | 42,780 | 40,480 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO REN NGOÀI
Co ren ngoài | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
CRN 21 | 2,450 | 2,279 | 2,156 |
CRN 27 | 3,600 | 3,348 | 3,168 |
CRN 34 | 5,350 | 4,976 | 4,708 |
CRN 42 | 8,500 | 7,905 | 7,480 |
CRN 49 | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
BÍT REN NGOÀI
T ren ngoài | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
BRN 21 | 450 | 419 | 396 |
BRN 27 | 500 | 465 | 440 |
BRN 34 | 750 | 698 | 660 |
BRN 42 | 1,250 | 1,163 | 1,100 |
BRN 49 | 1,600 | 1,488 | 1,408 |
BRN 60 | 2,400 | 2,232 | 2,112 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
T REN NGOÀI
T ren ngoài | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
TRN 21 | 3,050 | 2,837 | 2,684 |
TRN 27 | 4,150 | 3,860 | 3,652 |
TRN 34 | 6,300 | 5,859 | 5,544 |
TRN 21/27 | 4,150 | 3,860 | 3,652 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
T REN TRONG
T ren trong | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
TRT 21 | 2,700 | 2,511 | 2,376 |
TRT 27 | 3,700 | 3,441 | 3,256 |
TRT 34 | 6,300 | 5,859 | 5,544 |
TRT 21/27 | 3,700 | 3,441 | 3,256 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
NỐI THÔNG TẮT (BÍT XẢ)
Nối thông tắc (Bít Xám) |
Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Ø 60 | 17,000 | 15,810 | 14,960 |
Ø 90 | 24,000 | 22,320 | 21,120 |
Ø 114 | 48,000 | 44,640 | 42,240 |
Ø 140 | 80,000 | 74,400 | 70,400 |
Ø 168 | 100,000 | 93,000 | 88,000 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
T KIỂM TRA
T kiểm tra | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Ø 60 | 0 | 0 | |
Ø 90 | 28,000 | 26,040 | 24,640 |
Ø 114 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
NỐI THÔNG SÀN
Nối thông sàn | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Nối thông sàn 49 | 7,500 | 6,975 | 6,600 |
Nối thông sàn 60 | 10,000 | 9,300 | 8,800 |
Nối thông sàn 90 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
Nối thông sàn 114 | 24,500 | 22,785 | 21,560 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
TÊ GIẢM
TÊ Giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
TÊ 27/21 | 2,400 | 2,232 | 2,112 |
TÊ 34/21 | 3,900 | 3,627 | 3,432 |
TÊ 34/27 | 3,900 | 3,627 | 3,432 |
TÊ 42/21 | 5,800 | 5,394 | 5,104 |
TÊ 42/27 | 5,800 | 5,394 | 5,104 |
TÊ 42/34 | 5,800 | 5,394 | 5,104 |
TÊ 49/21 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
TÊ 49/27 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
TÊ 49/34 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
TÊ 49/42 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
TÊ 60/21 Dày | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
TÊ 60/27 Dày | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
TÊ 60/34 Dày | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
TÊ 60/42 Dày | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
TÊ 60/49 Dày | 7,400 | 6,882 | 6,512 |
TÊ 76/34 | 12,500 | 11,625 | 11,000 |
TÊ 76/42 | 12,500 | 11,625 | 11,000 |
TÊ 76/49 | 12,500 | 11,625 | 11,000 |
TÊ 76/60 | 12,500 | 11,625 | 11,000 |
TÊ 90/27 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90/34 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90/42 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90/49 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90/60 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90/76 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 114/49 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
TÊ 114/60 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
TÊ 114/76 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
TÊ 114/90 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
TÊ 140/90 | 56,000 | 52,080 | 49,280 |
TÊ 140/114 | 56,000 | 52,080 | 49,280 |
TÊ 168/90 | 86,000 | 79,980 | 75,680 |
TÊ 168/114 | 86,000 | 79,980 | 75,680 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
TÊ
TÊ | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
TÊ 16 | 900 | 837 | 792 |
TÊ 21 | 1,400 | 1,302 | 1,232 |
TÊ 27 | 2,100 | 1,953 | 1,848 |
TÊ 34 | 3,450 | 3,209 | 3,036 |
TÊ 42 | 5,400 | 5,022 | 4,752 |
TÊ 49 | 6,500 | 6,045 | 5,720 |
TÊ 60 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
TÊ 60-Dày | 0 | 0 | |
TÊ 76 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
TÊ 90 | 14,000 | 13,020 | 12,320 |
TÊ 114 | 24,000 | 22,320 | 21,120 |
TÊ 140 | 50,000 | 46,500 | 44,000 |
TÊ 160 | 81,000 | 75,330 | 71,280 |
TÊ 168 | 81,000 | 75,330 | 71,280 |
TÊ 200 | 280,000 | 260,400 | 246,400 |
TÊ 220 | 290,000 | 269,700 | 255,200 |
CO 114/90 | 30,000 | 27,900 | 26,400 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO GIẢM
Co Giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
CO 27/21 | 2,000 | 1,860 | 1,760 |
CO 34/27 | 2,750 | 2,558 | 2,420 |
CO 34/21 | 2,750 | 2,558 | 2,420 |
CO 42/27 M | 3,500 | 3,255 | 3,080 |
CO 42/34 | 3,700 | 3,441 | 3,256 |
CO 49/27 M | 4,150 | 3,860 | 3,652 |
CO 49/34 M | 4,150 | 3,860 | 3,652 |
CO 49/42 M | 4,150 | 3,860 | 3,652 |
CO 60/27 M | 4,850 | 4,511 | 4,268 |
CO 60/34 M | 4,850 | 4,511 | 4,268 |
CO 60/42 M | 4,850 | 4,511 | 4,268 |
CO 60/49 M | 4,850 | 4,511 | 4,268 |
CO 90/42 | 15,500 | 14,415 | 13,640 |
CO 90/49 | 15,500 | 14,415 | 13,640 |
CO 90/60 | 15,500 | 14,415 | 13,640 |
CO 114/60 | 30,000 | 27,900 | 26,400 |
CO 114/90 | 30,000 | 27,900 | 26,400 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO LƠI
Co Lơi | Đơn giá (Đồng) | ||
Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
Lơi 21 | 1,050 | 977 | 924 |
Lơi 27 | 1,300 | 1,209 | 1,144 |
Lơi 34 | 1,750 | 1,628 | 1,540 |
Lơi 42 | 3,200 | 2,976 | 2,816 |
Lơi 49 | 3,800 | 3,534 | 3,344 |
Lơi 60 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
Lơi 76 | 9,300 | 8,649 | 8,184 |
Lơi 90 | 9,600 | 8,928 | 8,448 |
Lơi 114 | 16,500 | 15,345 | 14,520 |
Lơi 140 | 28,000 | 26,040 | 24,640 |
Lơi 160 | 47,000 | 43,710 | 41,360 |
Lơi 168 | 47,000 | 43,710 | 41,360 |
Lơi 200 | 170,000 | 158,100 | 149,600 |
Lơi 220 | 175,000 | 162,750 | 154,000 |
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP DUPLEX 8.0
Mã: DuCV 8.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP DUPLEX 11
Mã: DuCV 11
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP DUPLEX 14
Mã: DuCV 14
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP DUPLEX 16
Mã: DuCV 16
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x1.0
Mã: FA 2x1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x1.5
Mã: FA 2x1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x2.5
Mã: FA 2x2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x4.0
Mã: FA 2x4.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x5.0
Mã: FA 2x5.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x6.0
Mã: FA 2x6.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x8.0
Mã: FA 2x8.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x1.5
Mã: FA 4x1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x2.5
Mã: FA 4x2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x4.0
Mã: FA 4x4.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x5.0
Mã: FA 4x5.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x6.0
Mã: FA 4x6.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x10
Mã: FA 4x10
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x1.5
Mã: FA 3x1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x2.5
Mã: FA 3x2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x4.0
Mã: FA 3x4.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x5.0
Mã: FA 3x5.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x6.0
Mã: FA 3x6.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x8.0
Mã: FA 3x8.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM 2x32
Mã: 2x32T
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY DẸP 2x1.0
Mã: DEP 2x1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY DẸP 2x1.5
Mã: DEP 2x1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY DẸP 2x2.5
Mã: DEP 2x2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY DẸP 2x4.0
Mã: DEP 2x4.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY DẸP 2x6.0
Mã: DEP 2x6.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM 2x16
Mã: 2x16T
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 1.0mm2 (12x10)
Mã: VC 1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 2.0mm2 (16x10)
Mã: VC 2.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 3.0mm2 (20x10)
Mã: VC 3.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 7.0mm2 (30x10)
Mã: VC 7.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 0.5mm2 (2x16)
Mã: VCmd 0.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 0.75mm2 (2x32)
Mã: VCmd 0.75
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 1.0mm2 (2x32)
Mã: VCmd 1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 1.5mm2 (2x30)
Mã: VCmd 1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 2.5mm2 (2x50)
Mã: VCmd 2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.0mm2
Mã: CV 1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.25mm2
Mã: CV 1.25
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.5mm2
Mã: CV 1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.0mm2
Mã: CV 2.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.5mm2
Mã: CV 2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 3.0mm2
Mã: CV 3.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 3.5mm2
Mã: CV 3.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 4.0mm2
Mã: CV 4.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 5.0mm2
Mã: CV 5.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 5.5mm2
Mã: CV 5.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 6.0mm2
Mã: CV 6.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 8.0mm2
Mã: CV 8.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 10.0mm2
Mã: CV 10.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 11mm2
Mã: CV 11
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 22.0mm2
Mã: CV 22.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
NỐI TRƠN- PLAIN SOCKET
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 3,190 | 1,850 | 1,659 |
25 | Cái | 5,280 | 3,062 | 2,746 |
32 | Cái | 8,140 | 4,721 | 4,233 |
40 | Cái | 13,090 | 7,592 | 6,807 |
50 | Cái | 23,760 | 13,781 | 12,355 |
63 | Cái | 49,720 | 28,838 | 25,854 |
75 | Cái | 78,650 | 45,617 | 40,898 |
90 | Cái | 133,100 | 77,198 | 69,212 |
110 | Cái | 215,820 | 125,176 | 112,226 |
160 | Cái | 814,440 | 472,375 | 423,509 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
NỐI RÚT- REDUCING SOCKET
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
25x20 | Cái | 4,840 | 2,807 | 2,517 |
32x20 | Cái | 6,930 | 4,019 | 3,604 |
32x25 | Cái | 7,040 | 4,083 | 3,661 |
40x25 | Cái | 10,780 | 6,252 | 5,606 |
40x32 | Cái | 11,000 | 6,380 | 5,720 |
50x25 | Cái | 19,250 | 11,165 | 10,010 |
50x32 | Cái | 19,470 | 11,293 | 10,124 |
50x40 | Cái | 19,690 | 11,420 | 10,239 |
63x25 | Cái | 37,070 | 21,501 | 19,276 |
63x32 | Cái | 37,400 | 21,692 | 19,448 |
63x40 | Cái | 37,730 | 21,883 | 19,620 |
63x50 | Cái | 38,060 | 22,075 | 19,791 |
75x32 | Cái | 65,230 | 37,833 | 33,920 |
90x75 | Cái | 108,900 | 63,162 | 56,628 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
NỐI REN TRONG THAU-BRASS FEMALE THREAD SOCKET
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20x1/2" | Cái | 38,720 | 22,458 | 20,134 |
25/1/2" | Cái | 47,960 | 27,817 | 24,939 |
25x3/4" | Cái | 52,910 | 30,688 | 27,513 |
50x1.1/2" | Cái | 304,040 | 176,343 | 158,101 |
63x2" | Cái | 573,760 | 332,781 | 298,355 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
NỐI REN NGOÀI THAU-BRASS MALE THREA SOCKET
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20x1/2" | Cái | 49,170 | 28,519 | 25,568 |
20x3/4" | Cái | 66,000 | 38,280 | 34,320 |
25x1/2" | Cái | 57,420 | 33,304 | 29,858 |
25x3/4" | Cái | 68,860 | 39,939 | 35,807 |
32x1" | Cái | 101,420 | 58,824 | 52,738 |
40x1.1/4" | Cái | 309,100 | 179,278 | 160,732 |
50x1.1/2" | Cái | 385,550 | 223,619 | 200,486 |
63x2" | Cái | 622,160 | 360,853 | 323,523 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
BỘ KHỚP NỐI SỐNG-BARREL UNION
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 38,830 | 22,521 | 20,192 |
25 | Cái | 60,390 | 35,026 | 31,403 |
32 | Cái | 87,780 | 50,912 | 45,646 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CO 90 ĐỘ - 900 ELBOW
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 5,940 | 3,445 | 3,089 |
25 | Cái | 7,920 | 4,594 | 4,118 |
32 | Cái | 13,640 | 7,911 | 7,093 |
40 | Cái | 22,660 | 13,143 | 11,783 |
50 | Cái | 39,380 | 22,840 | 20,478 |
63 | Cái | 120,670 | 69,989 | 62,748 |
75 | Cái | 157,410 | 91,298 | 81,853 |
90 | Cái | 247,060 | 143,295 | 128,471 |
110 | Cái | 446,160 | 258,773 | 232,003 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CO 90 ĐỘ REN NGOÀI THAU- BRASS MALE THREAD 900 ELBOW
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20x1/2" | Cái | 60,720 | 35,218 | 31,574 |
25/1/2" | Cái | 68,640 | 39,811 | 35,693 |
25/3/4" | Cái | 85,250 | 49,445 | 44,330 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CO 450- 450 ELBOW
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
25x20 | Cái | 10,780 | 6,252 | 5,606 |
32x20 | Cái | 18,920 | 10,974 | 9,838 |
32x25 | Cái | 19,140 | 11,101 | 9,953 |
40x20 | Cái | 41,580 | 24,116 | 21,622 |
40x25 | Cái | 42,020 | 24,372 | 21,850 |
43x32 | Cái | 42,350 | 24,563 | 22,022 |
50x20 | Cái | 73,150 | 42,427 | 38,038 |
50x25 | Cái | 73,810 | 42,810 | 38,381 |
50x32 | Cái | 74,470 | 43,193 | 38,724 |
50x40 | Cái | 75,240 | 43,639 | 39,125 |
63x20 | Cái | 127,050 | 73,689 | 66,066 |
63x25 | Cái | 128,260 | 74,391 | 66,695 |
63x32 | Cái | 129,360 | 75,029 | 67,267 |
63x40 | Cái | 130,570 | 75,731 | 67,896 |
63x50 | Cái | 131,450 | 76,241 | 68,354 |
75x25 | Cái | 175,560 | 101,825 | 91,291 |
75x32 | Cái | 177,100 | 102,718 | 92,092 |
75x50 | Cái | 179,080 | 103,866 | 93,122 |
90x50 | Cái | 273,570 | 158,671 | 142,256 |
90x63 | Cái | 276,100 | 160,138 | 143,572 |
110x63 | Cái | 462,000 | 267,960 | 240,240 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CHỮ T- TEE
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 6,930 | 4,019 | 3,604 |
25 | Cái | 10,780 | 6,252 | 5,606 |
32 | Cái | 17,600 | 10,208 | 9,152 |
40 | Cái | 38,500 | 22,330 | 20,020 |
50 | Cái | 56,540 | 32,793 | 29,401 |
63 | Cái | 135,630 | 78,665 | 70,528 |
75 | Cái | 169,730 | 98,443 | 88,260 |
160 | Cái | 1,964,600 | 1,139,468 | 1,021,592 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CHỮ T REN TRONG THAU - BRASS MALE THREAD TEE
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20x1/2" | Cái | 43,450 | 25,201 | 22,594 |
25x1/2" | Cái | 46,530 | 26,987 | 24,196 |
25x3/4" | Cái | 67,870 | 39,365 | 35,292 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CHỮ T REN NGOÀI THAU - BRASS FEMALE THREAD TEE
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20x1/2" | Cái | 53,680 | 31,134 | 27,914 |
25x1/2" | Cái | 58,190 | 33,750 | 30,259 |
25x3/4" | Cái | 73,920 | 42,874 | 38,438 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
VAN GẠT-BALL VALVE
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 181,500 | 105,270 | 94,380 |
25 | Cái | 243,100 | 140,998 | 126,412 |
32 | Cái | 347,160 | 201,353 | 180,523 |
40 | Cái | 500,720 | 290,418 | 260,374 |
50 | Cái | 759,220 | 440,348 | 394,794 |
63 | Cái | 1,183,930 | 686,679 | 615,644 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
VAN XOAY-GATE VALVE
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
20 | Cái | 203,500 | 118,030 | 105,820 |
25 | Cái | 237,820 | 137,936 | 123,666 |
32 | Cái | 337,480 | 195,738 | 175,490 |
40 | Cái | 566,170 | 328,379 | 294,408 |
50 | Cái | 872,300 | 505,934 | 453,596 |
63 | Cái | 1,356,630 | 786,845 | 705,448 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
ỐNG PP-R
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
Ø20 | 20x1.9mm | 19,910 | 11,548 | 10,353 |
Ø20 | 20x3.4mm | 29,370 | 17,035 | 15,272 |
Ø25 | 25x2.3mm | 30,250 | 17,545 | 15,730 |
Ø25 | 25x4.2mm | 52,030 | 30,177 | 27,056 |
Ø32 | 32x2.9mm | 55,110 | 31,964 | 28,657 |
Ø32 | 32x5.4mm | 76,010 | 44,086 | 39,525 |
Ø40 | 40x3.7mm | 73,920 | 42,874 | 38,438 |
Ø40 | 40x6.7mm | 117,810 | 68,330 | 61,261 |
Ø50 | 50x4.6mm | 108,350 | 62,843 | 56,342 |
Ø50 | 50x8.3mm | 183,150 | 106,227 | 95,238 |
Ø63 | 63x5.8mm | 172,810 | 100,230 | 89,861 |
Ø63 | 63x10.5mm | 289,080 | 167,666 | 150,322 |
Ø75 | 75x6.8mm | 241,340 | 139,977 | 125,497 |
Ø75 | 75x12.5mm | 409,970 | 237,783 | 213,184 |
Ø90 | 90x8.2mm | 350,240 | 203,139 | 182,125 |
Ø90 | 90x15mm | 597,410 | 346,498 | 310,653 |
Ø110 | 110x10mm | 560,120 | 324,870 | 291,262 |
Ø110 | 110x18.3mm | 884,620 | 513,080 | 460,002 |
Ø125 | 125x11.4mm | 693,550 | 402,259 | 360,646 |
Ø125 | 125x20.8mm | 1,140,700 | 661,606 | 593,164 |
Ø140 | 140x12.7mm | 856,240 | 496,619 | 445,245 |
Ø140 | 140x23.3mm | 1,438,800 | 834,504 | 748,176 |
Ø160 | 160x14.6mm | 1,163,800 | 675,004 | 605,176 |
Ø160 | 160x26.6mm | 1,910,150 | 1,107,887 | 993,278 |
Ø200 | 200x18.2mm | 1,761,540 | 1,021,693 | 916,001 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CO 450 -450 ELBOW
Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
75 D | Cái | 28,160 | 28,160 | 23,936 |
110 M | Cái | 28,930 | 26,037 | 24,591 |
110 D | Cái | 63,250 | 56,925 | 53,763 |
140 M | Cái | 63,360 | 57,024 | 53,856 |
140 D | Cái | 128,810 | 115,929 | 109,489 |
160 M | Cái | 105,270 | 94,743 | 89,480 |
200 TC | Cái | 365,640 | 329,076 | 310,794 |
225 TC | Cái | 513,810 | 462,429 | 436,739 |
250 TC | Cái | 692,670 | 623,403 | 588,770 |
280 TC | Cái | 1,008,700 | 907,830 | 857,395 |
315 TC | Cái | 1,300,530 | 1,170,477 | 1,105,451 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
Mã sản phẩm: SBGB506
Công suất: 6W
Kích thước LxWxH (mm): 121x121x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB509
Công suất: 9W
Kích thước LxWxH (mm): 130x130x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB512
Công suất: 12W
Kích thước LxWxH (mm): 150x150x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
HSCS: >0
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB515
Công suất: 15W
Kích thước LxWxH (mm): 182x182x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB518
Công suất: 18W
Kích thước LxWxH (mm): 225x225x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1900lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB524
Công suất: 24W
Kích thước LxWxH (mm): 300x300x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 2450lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC506
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 120x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC509
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 150x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC512
Công suất: 12W
Kích thước ØxH (mm): 175x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC515
Công suất: 15W
Kích thước ØxH (mm): 190x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC518
Công suất: 18W
Kích thước ØxH (mm): 225x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1900lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC524
Công suất: 24W
Kích thước ØxH (mm): 300x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 2450lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBNL503
Công suất: 3W
Loại đui: E27
Kích thước ØxH (mm): 55x103
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 360lm
HSCS: 0.9
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBNL505
Công suất: 5W
Loại đui: E27
Kích thước ØxH (mm): 60x109
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 550lm
HSCS: 0.9
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBNL507W
Công suất: 7W
Loại đui: E27
Kích thước ØxH (mm): 65×127
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 740lm
HSCS: 0.9
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBNL509W
Công suất: 9W
Loại đui: E27
Kích thước ØxH (mm): 60x120
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 900lm
HSCS: 0.9
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: 52022015
Mã sản phẩm: 52024649
Mã sản phẩm: 52024466
Mã sản phẩm: 52024650
Mã sản phẩm: 52024466
Mã sản phẩm: 52024522
Mã sản phẩm: 52024524
F16-14 inches
Mã SP | BD1410 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
490x185x557 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
54 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | BD1012 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | BD1010 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt hộp |
Sải cánh (mm) | 250 |
Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn |
Công suất (W) | 40 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1216 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất (W) | 40 |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu
|
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
Mã SP | B1612 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất tiêu thụ | 47W |
Điện áp | 220-240V |
Đường kính cánh quạt | 39cm |
Cấp độ gió | 3 |
Điều khiển hướng xoay | Cơ |
Điều khiển tốc độ | Cơ |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
65 |
Trọng lượng (kg) |
3.1 |
Màu |
Kem cốm Kem môn Đen cam Đen két |
Kích thước thùng DxRxC |
505x295x475 2 Cái/Thùng |
Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
Mã SP | B1616 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất tiêu thụ | 47W |
Điện áp | 220-240V |
Đường kính cánh quạt | 39cm |
Cấp độ gió | 3 |
Điều khiển hướng xoay | Cơ |
Điều khiển tốc độ | Cơ |
Chiều cao sản phẩm (cm) |
64 |
Trọng lượng (kg) |
2.9 |
Màu |
Kem cốm Kem môn Kem nâu |
Kích thước thùng DxRxC |
450x320x540 2 Cái/Thùng |
Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1213 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất | 40 |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xám đồng Xanh ngọc |
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
F16 - 12 Inches
Mã SP | B1210 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Công suất | 40 |
Màu sắc |
Đen cam Đen két |
K1ch thước thùng DxRxC |
380x250x540 2 Cái/thùng |
Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
Sải cánh (cm) | 29 |
Chất liệu | Nhựa |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
Mã SP | TR1683 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm |
Trọng lượng | 2.9 kg |
Kích thước thùng | 446 x 185 x 446 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | T1868 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Kích thước thùng |
473 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | T1682 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Kích thước thùng |
480 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | T1680 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Kích thước thùng |
480 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
DÒNG SẢN PHẨM F23
Mã SP | DTS1609 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam |
Kiểu | Quạt đứng |
Điện áp sử dụng (V) | 220 |
Công suất tiêu thụ (W) | 60 |
Sải cánh (cm) | 39 |
Chiều cao | 108cm-121cm |
Cánh quạt | 5 |
Màu sắc |
Đen két Đem cam |
Kích thước thùng (DxRxC) |
475x197x452 1 cái/thùng |
Chế độ bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Quạt đứng có đèn Senko DTS1609 được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.
Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806 mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.
DÒNG SẢN PHẨM F20 16 inches
Mã SP | DD1602 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam |
Kiểu | Quạt đứng |
Điện áp sử dụng (V) | 220 |
Công suất tiêu thụ (W) | 47 |
Sải cánh (cm) | 39 |
Chiều cao | 98cm-117cm |
Cánh quạt | 3 |
Màu sắc |
Xám đồng, Kem môn Kem nâu |
Kích thước thùng (DxRxC) |
840x210x450 1 cái/thùng |
Chế độ bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Quạt đứng có đèn Senko DD1602 được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.
Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806 mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.
DÒNG SẢN PHẨM F20 16 inches
Mã SP | DH1600 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam |
Kiểu | Quạt đứng |
Điện áp sử dụng (V) | 220 |
Công suất tiêu thụ (W) | 47 |
Sải cánh (cm) | 39 |
Chiều cao | 109cm-123cm |
Cánh quạt | 3 |
Màu sắc |
Xám đồng, Kem cốm |
Kích thước thùng (DxRxC) |
500x185x520 1 cái/thùng |
Chế độ bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Quạt đứng có đèn Senko DH1600 được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.
Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806 mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.
Mã hàng | L1638 |
Công suất | 47W |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Kích thước cánh quạt | 39cm |
Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xám đồng Xanh ngọc |
Hãng sản xuất | Senko |
Loại quạt | Quạt lửng 3 cánh |
Sản suất tại | Việt Nam (công nghệ Nhật Bản) |
Chiều cao |
77cm -95cm |
Tính năng nổi bật |
Có 3 tốc độ gió |
Qui cách (DxRxC) |
470x465x370 4 Cái/Thùng |
Bảo hành | 12 tháng |
Quạt lửng Senko L1638 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!
Mã hàng | LTS1632 |
Công suất | 60W-F23 |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Kích thước cánh quạt | 39cm |
Màu sắc |
Đen Cam Đen Két |
Hãng sản xuất | Senko |
Loại quạt | Quạt lửng 5 cánh |
Sản suất tại | Việt Nam (công nghệ Nhật Bản) |
Chiều cao |
86 cm - 96 cm |
Tính năng nổi bật |
Có 3 tốc độ gió |
Qui cách (DxRxC) |
455x315x445 2 Cái/Thùng |
Bảo hành | 12 tháng |
Quạt lửng Senko LTS1632 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!
Mã hàng | LS1630 |
Công suất | 47W |
Nguồn điện | 220V/50Hz |
Kích thước cánh quạt | 39cm |
Màu sắc |
Kem cốm, Kem nâu, xám đồng. |
Hãng sản xuất | Senko |
Loại quạt | Quạt lửng 3 cánh |
Sản suất tại | Việt Nam (công nghệ Nhật Bản) |
Tính năng nổi bật | Có 3 nấc tốc độ |
Qui cách (DxRxC) |
500x493x395 4 Cái/Thùng |
Bảo hành | 12 tháng |
Quạt lửng Senko LS1630 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!
Mã SP | H100 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt thông gió |
Công suất | 25W |
Điện áp (V) | 220V- 60Hz |
Sải cánh (cm) | 10 |
Lưu lượng gió (m3/phút) | 27 |
Kích thước chừa lỗ tường (cm) | |
Màu sắc | Trắng |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mặt trước có lưới che trang trí không chỉ đẹp mà còn có tác dụng lọc khuẩn tốt.
Quạt hút Senko H100 thổi gió theo chiều nghịch (từ sau ra trước) và thổi gió theo chiều thuận (từ trước ra sau) giúp nguồn gió lan tỏa khắp không gian nhà bạn
DÒNG SẢN PHẨM F25
Mã SP | DCN 1806 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam |
Kiểu | Quạt đứng |
Điện áp sử dụng (V) | |
Công suất tiêu thụ (W) | 65 |
Sải cánh (cm) | 43 |
Tốc độ (vòng/phút) | 1.2 |
Cánh quạt | 3 |
Màu sắc | Đen Cam, Đen Két |
Chế độ bảo hành | Bảo hành chính hãng 12 tháng |
Quạt đứng có đèn Senko DCN 1806 được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.
Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806 mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.
Mã SP | T1882 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 43 cm |
Công suất | 65 W |
Lưu lượng gió | 91.2 m3/min |
Màu sắc | Đen cam |
Trọng lượng | 3.7 kg |
Kích thước thùng | 530 x 255 x 490 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | TR1628 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 39 cm |
Công suất | 47 W |
Lưu lượng gió | 64.1 m3/min |
Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm |
Trọng lượng | 3.7 kg |
Kích thước thùng | 447 x 187 x 450 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | TR1628 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
Công nghệ | Bạc thau |
Sải cánh | 43 cm |
Công suất | 65 W |
Lưu lượng gió | 91.2 m3/min |
Màu sắc | Đen Cam, Kem Nâu |
Trọng lượng | 3.7 kg |
Kích thước thùng | 530 x 255 x 490 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Mã SP | TC1620 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường 2 dây |
Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
Sải cánh (cm) | 39 |
Công suất (W) | 65 |
Lưu lượng gió | 88.6 m3/min |
Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng |
Trọng lượng | 4 kg |
Kích thước thùng | 445 x 187 x 445 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1620 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây Cánh quạt Cánh quạt 7 lá tăng khả năng làm mát Màu sắc
Quạt có 4 màu: Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng phù hợp với nhiều không gian.
Mã SP | TC1622 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường 2 dây |
Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
Sải cánh (cm) | 39 |
Công suất (W) | 65 |
Lưu lượng gió | 88.6 m3/min |
Màu sắc | Đen Cam, Đen Két, Kem Môn |
Trọng lượng | 4 kg |
Kích thước thùng | 445 x 187 x 445 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1622 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây Cánh quạt Cánh quạt 7 lá tăng khả năng làm mát Màu sắc
Quạt có 3 màu:Đen Cam, Đen Két, Kem Môn phù hợp với nhiều không gian.
Mã SP | TC1626 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường 2 dây |
Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
Sải cánh (cm) | 39 |
Công suất (W) | 47 |
Lưu lượng gió | 64.1 m3/min |
Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn, Xám Đồng, Kem Nâu, Xanh Ngọc |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Kích thước thùng | 445 x 185 x 445 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1626 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Mã SP | TC1886 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường 2 dây |
Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
Sải cánh (cm) | 45 |
Công suất (W) | 65 |
Lưu lượng gió | 95.3 m3/min |
Màu sắc | Đen cam, Đen két, Trắng, Kem môn |
Trọng lượng | 4.1 kg/ cái |
Kích thước thùng (2 cái/ thùng) | 530 x 255 x 490 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1886 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Màu sắc
Quạt có 2 màu: Đen cam, Đen két phù hợp với nhiều không gian.
Mã SP | TC16 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt treo tường 2 dây |
Sải cánh (cm) | 39 |
Công suất (W) | 47 |
Hiệu điện thế (V) | 220 |
Trọng lượng | 4.6 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC16 vận hành 3 tốc độ gió và khả năng chuyển hướng điện dễ dàng cho người sử dụng.
Quạt tiện lợi hơn với việc tháo lắp và lau dùi dễ dàng, không tốn quá nhiều công sức.
Mã SP | B-102 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Xuất xứ | Việt Nam |
Loại | Quạt bàn mini |
Công suất (W) | 28 |
Màu sắc | Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xanh ngọc |
Điện áp sử dụng (V) | 200-240V |
Kích thước (CxRxS) (cm) | 24.5x24.5x41 |
Lưu lượng gió (m3/phút) | 23.9 |
Sải cánh (cm) | 20 |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Thời trang
Quạt điện Có 4 màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xanh ngọc. các bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm cho góc bàn làm việc, góc học tập hay phòng ngủ nhà mình nhé!
Nhiều tốc độ gió
Với 2 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
Mã SP | BX1282 |
Hãng sản xuất | SENKO |
Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
Loại | Quạt bàn |
Hiệu điện thế (V) | 220V/50Hz |
Sải cánh | 290 cm |
Công suất | 40 W |
Lưu lượng gió | 37.1 m3/min |
Màu sắc | Đen cam |
Trọng lượng | 2.8 kg |
Chiều cao | 2.8 kg |
Kích thước thùng (2 cái) | 390 x 270 x 505 mm |
Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 19 W |
- Chất liệu: | Thân thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500K K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1227x32x46 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 36 W |
- Chất liệu: | chao nhựa , thân bằng hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1200x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 9 W |
- Chất liệu: | Vỏ hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | Ba màu ánh sáng K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 146x20 |
- Kích thước lỗ khoét: | 130 |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 10 W |
- Chất liệu: | vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 3000K/6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | SMD 5730 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 126x58 |
- Kích thước lỗ khoét: | 110 |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 12 W |
- Chất liệu: | Chao nhựa, tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 65x127 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 12 W |
- Chất liệu: | chao nhựa tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 70x132 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 16 W |
- Chất liệu: | chao nhựa tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 70x146 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 20 W |
- Chất liệu: | chao nhựa tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 80x158 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 30 W |
- Chất liệu: | Tản nhiệt nhôm, chao nhựa |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 95 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 100x185 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 40 W |
- Chất liệu: | Chao nhựa, tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 95 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung2835 |
- Tuổi thọ:
|
30000 giờ |
- Kích thước: | 120x215 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Dùng cho bóng 12W & 16W |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Nhựa PP |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | - |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Dùng cho bóng 20W |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Nhựa PP |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | - |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Dùng cho bóng 30W |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Nhựa PP |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | - |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Dùng cho bóng 40W |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Nhựa PP |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | - |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 10 W |
- Chất liệu: | thủy tinh |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 600 x 26 (mm) |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 19 W |
- Chất liệu: | Thủy tinh |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1200 x 26 (mm) |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 19 W |
- Chất liệu: | Thân thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500K K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1227x32x46 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 10 W |
- Chất liệu: | vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 600x26 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 21 W |
- Chất liệu: | vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1200x26 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 21 W |
- Chất liệu: | Thân thép, bóng tản nhiệt nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1227x45x55 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 20 W |
- Chất liệu: | Hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | Ba màu K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 600x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 32 W |
- Chất liệu: | Hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | Ba màu ánh sáng K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 95 Lm/W |
- Chip Led: | Samsung SMD2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1200x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 20 W |
- Chất liệu: | Chao nhựa, thân bằng hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 600x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | Led |
- Công suất: | 36 W |
- Chất liệu: | chao nhựa , thân bằng hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 1200x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | 627 x 45x28 (mm) |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: | Còn hàng |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 20 W |
- Chất liệu:
|
Chao nhựa, thân bằng hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220 |
- Nhiệt độ màu: | 6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 600x75x24 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | - |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu:
|
- K
|
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | 1227 x 50 (mm) |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | 627x32x46 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | - |
- Công suất: | 0 W |
- Chất liệu: | Thép sơn tĩnh điện |
- Điện áp: | - |
- Nhiệt độ màu: | - K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
- Chip Led: | - |
- Tuổi thọ: | 0 giờ |
- Kích thước: | 1227x32x46 |
- Kích thước lỗ khoét: | - |
Tình trạng: |
- Bóng: | LED |
- Công suất: | 5 W |
- Chất liệu: | Vỏ bằng hợp kim nhôm |
- Điện áp: | 220W |
- Nhiệt độ màu: | 3000/4500/6500 K |
- Hiệu năng chiếu sáng: | 95 Lm/W |
- Chip Led: | Sam Sung 2835 |
- Tuổi thọ: | 30000 giờ |
- Kích thước: | 106x38 (mm) |
- Kích thước lỗ khoét: | 90 (mm) |
Tình trạng: |
● Mã: TR-BW4/TR-BB4
● Công suất tiêu thụ: 4W
● Quang thông: 285lm(Trắng ấm), 325lm (Trắng tự nhiên), 325lm (Trắng)
● Bóng Led: Prolight (Taiwan)
● Số Led : 3
● Góc chiếu sáng: 240
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ55xL98xH165mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-CW12/TR-CB12
● Công suất tiêu thụ: 12W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 635lm (Trắng ấm), 650lm(Trắng tự nhiên), 650lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 505lm (Trắng ấm)
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ40xL300xH365mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-CW20/TR-CB20
● Công suất tiêu thụ: 12W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 635lm (Trắng ấm), 650lm(Trắng tự nhiên), 650lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 505lm (Trắng ấm)
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ40xL300xH365mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-DW10/TR-DB10
● Công suất tiêu thụ: 10W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 1130lm (Trắng ấm), 1195lm(Trắng tự nhiên), 1195lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 960lm(Trắng ấm), 1020lm(Trắng tự nhiên) ,
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ70xL95xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-DW20/TR-DB20
● Công suất tiêu thụ: 20W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2125lm(Trắng ấm), 2275lm(Trắng tự nhiên) , 2275lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1950lm (Trắng ấm), 2010lm(Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ85xL136xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-DW30/TR-DB30
● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 3080lm (Trắng ấm), 3170lm(Trắng tự nhiên) , 3170lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 2660lm (Trắng ấm), 2740lm(Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ100xL156xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-EW30/TR-EB30
● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2555lm (Trắng ấm), 2840lm (Trắng tự nhiên) ,2840lm (Trắng )
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1955lm (Trắng ấm), 2110lm (Trắng tự nhiên)
● Bóng Led: CREE (USA)
● Góc chiếu sáng: 360
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước:Φ105xL150xH265mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-FW30/TR-FB30
● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2555lm (Trắng ấm), 2840lm (Trắng tự nhiên), 2840lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1955lm (Trắng ấm), 2110lm (Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CREE (USA)
● Góc chiếu sáng: 360
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ105xL150xH285mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-GW30/TR-GB30
● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 1860lm (Trắng ấm), 2475lm (Trắng tự nhiên) ,2475lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 2140lm (Trắng ấm), 2225lm (Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước : Φ105xL180xH250mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TR-GW40/TR-GB40
● Công suất tiêu thụ: 40W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 3565lm (Trắng ấm), 3670lm(Trắng tự nhiên) , 3670lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 3030lm(Trắng ấm), 3120lm(Trắng tự nhiên) , ● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ105xL180xH250mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ
● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-D25S
● Công suất tiêu thụ: 25W
● Quang thông: 2445lm (Trắng ấm), 2680lm (Trắng tự nhiên), 2680lm(Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L1166xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-D22S
● Công suất tiêu thụ: 22W
● Quang thông: 2270lm(Trắng ấm), 2530lm(Trắng tự nhiên), 2530lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L1166xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-D11S
● Công suất tiêu thụ: 11W
● Quang thông: 1075lm (Trắng ấm), 1155lm (Trắng tự nhiên), 1155lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L562xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-C25S
● Công suất tiêu thụ: 25W
● Quang thông: 2370lm (Trắng ấm), 2595lm (Trắng tự nhiên), 2595lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L1198xD29 mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-C22S
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Công suất tiêu thụ: 22W
● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L1198xD29 mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: TL-C11S
● Công suất tiêu thụ: 11W
● Quang thông: 1100lm (Trắng ấm), 1165lm(Trắng tự nhiên), 1165lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L585xD29mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: AP-FC6060
● Sử dụng cho đèn Panel light: PL-DS3660/PL-DW3660
PL-DS4260/PL-DW4260
● Kích thước: 601x598x50mm
● Vật liệu: Aluminium
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: AP-P1
● Sử dụng cho đèn Panel light: 600x600mm (4sợix1mét), 300x1200mm, 600x1200mm (6sợix1mét)
● Vật liệu: Aluminium
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: AP-B1
● Sử dụng cho đèn Panel light: 300x300mm, 600x600mm (4 cái); 300x1200mm(6 cái), 600x1200mm (8 cái)
● Vật liệu: Aluminium
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS60/PL-DW60
● Công suất tiêu thụ: 42W
● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS4230/PL-DW4230
● Công suất tiêu thụ: 42W
● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS3630/PL-DW3630
● Công suất tiêu thụ: 36W
● Quang thông: 2950lm (Trắng ấm) ,3155lm (Trắng tự nhiên) 3155lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS4260/PL-DW4260
● Công suất tiêu thụ: 42W
● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 595x595x10mm
● Kích thước thi công: 578x578mm
● Trọng lượng: 3.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS3660/PL-DW3660
● Công suất tiêu thụ: 36W
● Quang thông: 2950lm (Trắng ấm) ,3155lm (Trắng tự nhiên) 3155lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 595x595x10mm
● Kích thước thi công: 578x578mm
● Trọng lượng: 3.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-DS18/PL-DW18
● Công suất tiêu thụ: 18W
● Quang thông: 1260lm(Trắng ấm), 1380lm(Trắng tự nhiên), 1380lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x295x10mm
● Kích thước thi công: 278x278mm
● Trọng lượng: 1.2kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-BS15/PL-BS15
● Công suất tiêu thụ: 15W
● Quang thông: 1000lm(Trắng ấm), 1125lm (Trắng tự nhiên), 1125lm(Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 210x210x13mm
● Kích thước thi công: 200x200mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-BS12/PL-BW12
● Công suất tiêu thụ: 12W
● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm
● Kích thước thi công: 150x150mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Mã: PL-BS7/PL-BW7
● Công suất tiêu thụ: 7W
● Quang thông: 260lm(Trắng ấm), 345lm(Trắng tự nhiên), 345lm(Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-C
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 110x110x13mm
● Kích thước thi công: 100x100mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Mã: PL-AS18/PL-AW18
● Công suất tiêu thụ: 18W
● Quang thông: 1275lm (Trắng ấm), 1390lm (Trắng tự nhiên), 1390lm (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: Φ239xH14mm
● Kích thước thi công : Φ227mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Mã: PL-AS15/PL-AW15
● Công suất tiêu thụ: 15W
● Quang thông: 1045lm (Trắng ấm), 1090lm (Trắng tự nhiên),1090m (Trắng)
● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước:Φ239xH14mm
● Kích thước thi công :Φ227mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
Tên: CB cóc Panasonic 20A
Mã: -BS111
Dòng: Wide
Màu: Trắng
● Mã: AP-FC6060
● Sử dụng cho đèn Panel light: PL-DS60/PL-DW60, PL-DS80/PL-DW80
● Kích thước: 1201x598x50mm
● Vật liệu: Aluminium
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ