Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Hotline: 0919.20.10.11

Mt tin 20_02_2019 Banner gia_trc sau 20_02_2019 Banner gia_sau_trc 20_02_2019 Banner tri phi sau Banner tri phi trc Banner gia_15 Banner gia_16 Banner gia_14 Banner gia_9 Banner gia_17 Banner gia_18

Danh mục sản phẩm

Tìm kiếm

Hỗ trợ trực tuyến

title hotrotructuyen

Mr. Tấn

  • •Phone: 0919.20.10.11
  • •Viber: 0919.20.10.11
  • •Zalo: 0919.20.10.11

Văn phòng đại diện

 

48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
0919.20.10.11

Thống kê truy cập

Đang truy cập
303
Hôm nay
1799
Hôm qua
3674
Tuần này
19015
Tuần trước
4901664
Tháng này
55735
Tháng trước
87722
Tất cả
4942295

Sản phẩm bán chạy

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt hộp senko bd1410

F16-14 inches

 

Mã SP BD1410
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

490x185x557

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

54

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1410 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
459.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt hộp senko bd1012

 

Mã SP BD1012
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1012 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt hộp senko bd1010

 

Mã SP BD1010
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1010 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
330.000 đ
Quạt bàn Senko B1216

Quạt bàn Senko B1216

Quạt BÀN senko B1216

F16 -  12 Inches

Mã SP B1216
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất (W) 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

 

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1612

Quạt bàn Senko B1612

Quạt BÀN senko B1612

Mã SP B1612
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

65

Trọng lượng (kg)

3.1

Màu

Kem cốm

Kem môn

Đen cam

Đen két

Kích thước thùng

DxRxC

505x295x475

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1616

Quạt bàn Senko B1616

Quạt BÀN senko B1616

Mã SP B1616
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

64

Trọng lượng (kg)

2.9

Màu

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Kích thước thùng

DxRxC

450x320x540

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1213

Quạt bàn Senko B1213

Quạt BÀN senko B1213

F16 -  12 Inches

Mã SP B1213
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xám đồng

Xanh ngọc

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1210

Quạt bàn Senko B1210

Quạt BÀN senko B1210

F16 -  12 Inches

Mã SP B1210
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Đen cam

Đen két

K1ch thước thùng

DxRxC

380x250x540

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt TREO senko tr1683

Mã SP TR1683
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường có điều khiển
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm
Trọng lượng 2.9 kg
Kích thước thùng 446 x 185 x 446 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1683 vận hành 3 tốc độ gió
  • Điều khiển Remote
  • Hẹn giờ 8 tiếng
  • 2 chế độ gió: gió tự nhiên, gió ngủ
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Xám đồng, Kem nâu, Xanh ngọc 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
483.000 đ
Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt TREO senko tC1868

Mã SP T1868
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xanh ngọc

Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước thùng

473 x 300 x 245 mm

4Cái/thùng

Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TC1868 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, kem nâu, Xanh ngọc

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
Liên hệ

TAISHIBA

Bìa

Bìa

Liên hệ
Trang 1

Trang 1

Liên hệ
Trang 2

Trang 2

Liên hệ
Trang 3

Trang 3

Liên hệ
Trang 4

Trang 4

Liên hệ
Trang 5

Trang 5

Liên hệ
Trang 6

Trang 6

Liên hệ
Trang 7

Trang 7

Liên hệ
Trang 8

Trang 8

Liên hệ
Trang 9

Trang 9

Liên hệ
Trang 10

Trang 10

Liên hệ
Trang 11

Trang 11

Liên hệ
Trang 12

Trang 12

Liên hệ
Trang 13

Trang 13

Liên hệ
Trang 14

Trang 14

Liên hệ
Trang 15

Trang 15

Liên hệ
Trang 16

Trang 16

Liên hệ
Trang 17

Trang 17

Liên hệ
Trang 18

Trang 18

Liên hệ
Trang 19

Trang 19

Liên hệ
Trang 20

Trang 20

Liên hệ
Trang 21

Trang 21

Liên hệ
Trang 22

Trang 22

Liên hệ
Trang 23

Trang 23

Liên hệ
Trang 24

Trang 24

Liên hệ
Trang 25

Trang 25

Liên hệ
Trang 26

Trang 26

Liên hệ
Trang 27

Trang 27

Liên hệ
Trang 28

Trang 28

Liên hệ

CATALOGUE ĐÈN LED FSL- - LH: ĐIỆN NƯỚC TẤN PHÁT - 0919201011 - để được giá tốt nhất - -

ĐÈN 108 - Vui lòng liên hệ: ĐIỆN NƯỚC TẤN PHÁT - 0919201011 - để được giá tốt nhất -

TRANG 1-2

TRANG 1-2

 

 
 
Liên hệ
TRANG 3-4

TRANG 3-4

 

 
 
Liên hệ
TRANG 5-6

TRANG 5-6

 

 
 
Liên hệ
TRANG 7-8

TRANG 7-8

 

 
 
Liên hệ
TRANG 9-10

TRANG 9-10

 

 
 
Liên hệ
TRANG 11-12

TRANG 11-12

 

 
 
Liên hệ
TRANG 13-14

TRANG 13-14

 

 
 
Liên hệ
TRANG 15-16

TRANG 15-16

 

 
 
Liên hệ
TRANG 17-18

TRANG 17-18

 

 
 
Liên hệ
TRANG 19-20

TRANG 19-20

 

 
 
Liên hệ
TRANG 21-22

TRANG 21-22

 

 
 
Liên hệ
TRANG 23-24

TRANG 23-24

 

 
 
Liên hệ
TRANG 25-26

TRANG 25-26

 

 
 
Liên hệ
TRANG 27-28

TRANG 27-28

 

 
 
Liên hệ
TRANG 29-30

TRANG 29-30

 

 
 
Liên hệ
TRANG 31-32

TRANG 31-32

 

 
 
Liên hệ
TRANG 33-34

TRANG 33-34

 

 
 
Liên hệ
TRANG 35-36

TRANG 35-36

 

 
 
Liên hệ
TRANG 37-38

TRANG 37-38

 

 
 
Liên hệ
TRANG 39-40

TRANG 39-40

 

 
 
Liên hệ
TRANG 41-42

TRANG 41-42

 

 
 
Liên hệ
TRANG 43-44

TRANG 43-44

 

 
 
Liên hệ
TRANG 45-46

TRANG 45-46

 

 
 
Liên hệ
TRANG 47-48

TRANG 47-48

 

 
 
Liên hệ
TRANG 49-50

TRANG 49-50

 

 
 
Liên hệ
TRANG 51-52

TRANG 51-52

 

 
 
Liên hệ
TRANG 53-54

TRANG 53-54

 

 
 
Liên hệ
TRANG 55-56

TRANG 55-56

 

 
 
Liên hệ
TRANG 57-58

TRANG 57-58

 

 
 
Liên hệ
TRANG 59-60

TRANG 59-60

 

 
 
Liên hệ

ĐÔNG VŨ

Đèn ốp trần CX-83-15- 40%

Đèn ốp trần CX-83-15

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-83-15
- Watt: 130W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước: D970xH90mm

 

 

6.630.000 đ
3.978.000 đ
Đèn ốp trần CX-59-12- 40%

Đèn ốp trần CX-59-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-59-12
- Watt: 75W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:  

 

4.068.000 đ
2.441.000 đ
Đèn ốp trần CX-91-12- 40%

Đèn ốp trần CX-91-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-91-12
- Watt: 68W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước: D835xH85mm

 

 

5.350.000 đ
3.210.000 đ
Đèn ốp trần CX-90-15- 40%

Đèn ốp trần CX-90-15

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-90-15
- Watt: 115W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D945xH85mm

5.590.000 đ
3.354.000 đ
Đèn ốp trần CX-89-12- 40%

Đèn ốp trần CX-89-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-89-12
- Watt: 94W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D810xH90mm

5.490.000 đ
3.294.000 đ
Đèn ốp trần CX-66- 40%

Đèn ốp trần CX-66

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-66
- Watt: 74W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- G.W: 8.8Kg

- Kích thước:85x85xH90mm

4.190.000 đ
2.514.000 đ
Đèn ốp trần CX-67- 40%

Đèn ốp trần CX-67

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-67
- Watt: 84W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- G.W: 10.4Kg

- Kích thước:85x85xH90mm

4.490.000 đ
2.694.000 đ
Đèn ốp trần CX-74-15- 40%

Đèn ốp trần CX-74-15

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-74+15
- Watt: 104W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D800xH88mm

4.230.000 đ
2.538.000 đ
Đèn ốp trần CX-74-6- 40%

Đèn ốp trần CX-74-6

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-74+6
- Watt: 39W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D600xH70mm

1.968.000 đ
1.180.000 đ
Đèn ốp trần CX-3-9- 40%

Đèn ốp trần CX-3-9

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-3+9
- Watt: 67W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D950xH90mm

4.150.000 đ
2.490.000 đ
Đèn ốp trần CX-3-12- 40%

Đèn ốp trần CX-3-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-3+12
- Watt: 73W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D960xH90mm

4.339.000 đ
2.603.000 đ
Đèn ốp trần CX-7-6- -6%

Đèn ốp trần CX-7-6

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-7+6
- Watt: 73W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:L770xW630xH115mm

2.630.000 đ
2.790.000 đ
Đèn ốp trần CX-7-4- 40%

Đèn ốp trần CX-7-4

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-7+4
- Watt: 42W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:L625xW430xH137mm

2.630.000 đ
1.578.000 đ
Đèn ốp trần CX-57+12- 40%

Đèn ốp trần CX-57+12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-57+12
- Watt: 107W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D850xH85mm

4.690.000 đ
2.814.000 đ
Đèn ốp trần CX-57+8- 40%

Đèn ốp trần CX-57+8

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-57+8
- Watt: 69W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D800xH90mm

2.887.000 đ
1.732.000 đ
Đèn ốp trần CX-6+6- 40%

Đèn ốp trần CX-6+6

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-6+6
- Watt: 122W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D830xH100mm

4.590.000 đ
2.754.000 đ
Đèn ốp trần CX-5+5- 40%

Đèn ốp trần CX-5+5

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-5+5
- Watt: 102W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D800xH90mm

4.490.000 đ
2.694.000 đ
Đèn ốp trần CX-70-10- 40%

Đèn ốp trần CX-70-10

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-70-10
- Watt: 125W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D850xH85mm

4.460.000 đ
2.676.000 đ
Đèn ốp trần CX-70-8- 40%

Đèn ốp trần CX-70-8

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-70-8
- Watt: 100W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D800xH85mm

3.640.000 đ
2.184.000 đ
Đèn ốp trần CX-89-15- 40%

Đèn ốp trần CX-89-15

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-89-15
- Watt: 115W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D890xH90mm

5.652.000 đ
3.392.000 đ
Đèn ốp trần CX-89-12- 40%

Đèn ốp trần CX-89-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-89-12
- Watt: 94W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D810xH90mm

5.490.000 đ
3.294.000 đ
Đèn ốp trần CX-90-15- 40%

Đèn ốp trần CX-90-15

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-90-15
- Watt: 115W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D945xH85mm

5.590.000 đ
3.354.000 đ
Đèn ốp trần CX-90-12- 40%

Đèn ốp trần CX-90-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-90-12
- Watt: 94W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D825xH85mm

5.350.000 đ
3.210.000 đ
Đèn ốp trần CX-10-5B- 40%

Đèn ốp trần CX-10-5B

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-10-5B
- Watt: 117W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D850xH90mm

5.850.000 đ
3.510.000 đ
Đèn ốp trần CX-10-8BS- 40%

Đèn ốp trần CX-10-8BS

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-10-8BS
- Watt: 79W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D840xH90mm

3.090.000 đ
1.854.000 đ
Đèn ốp trần CX-10-12BS- 40%

Đèn ốp trần CX-10-12BS

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-10-12BS
- Watt: 120W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D895xH90mm

4.370.000 đ
2.622.000 đ
Đèn ốp trần CX-8+4- 40%

Đèn ốp trần CX-8+4

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-8+4
- Watt: 138W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D1050xH90mm

4.450.000 đ
2.670.000 đ
Đèn ốp trần CX-58-12- 40%

Đèn ốp trần CX-58-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-58-12
- Watt: 92W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D790xH85mm

4.775.000 đ
2.865.000 đ
Đèn ốp trần CX-58-12- 40%

Đèn ốp trần CX-58-12

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-58-12
- Watt: 92W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D790xH85mm

4.775.000 đ
2.865.000 đ
Đèn ốp trần CX-58-9- 22%

Đèn ốp trần CX-58-9

-Tên: Đèn ốp trần 

- Mã: CX-58-9
- Watt: 69W

- 3 Colour: Yes

- Remote control: Yes

- Kích thước:D670xH85  

 

3.690.000 đ
2.865.000 đ

HUFA

TRANG 1-2

TRANG 1-2

 

 
 
Liên hệ
TRANG 3-4

TRANG 3-4

 

 
 
Liên hệ
TRANG 5-6

TRANG 5-6

 

 
 
Liên hệ
TRANG 7-8

TRANG 7-8

 

 
 
Liên hệ
TRANG 9-10

TRANG 9-10

 

 
 
Liên hệ
TRANG 11-12

TRANG 11-12

 

 
 
Liên hệ
TRANG 13-14

TRANG 13-14

 

 
 
Liên hệ
TRANG 15-16

TRANG 15-16

 

 
 
Liên hệ
TRANG 17-18

TRANG 17-18

 

 
 
Liên hệ
TRANG 19-20

TRANG 19-20

 

 
 
Liên hệ
TRANG 21-22

TRANG 21-22

 

 
 
Liên hệ
TRANG 23-24

TRANG 23-24

 

 
 
Liên hệ
TRANG 25-26

TRANG 25-26

 

 
 
Liên hệ
TRANG 27-28

TRANG 27-28

 

 
 
Liên hệ
TRANG 29-30

TRANG 29-30

 

 
 
Liên hệ
TRANG 31-32

TRANG 31-32

 

 
 
Liên hệ
TRANG 33-34

TRANG 33-34

 

 
 
Liên hệ
TRANG 35-36

TRANG 35-36

 

 
 
Liên hệ
TRANG 37-38

TRANG 37-38

 

 
 
Liên hệ
TRANG 39-40

TRANG 39-40

 

 
 
Liên hệ
TRANG 41-42

TRANG 41-42

 

 
 
Liên hệ
TRANG 43-44

TRANG 43-44

 

 
 
Liên hệ
TRANG 45-46

TRANG 45-46

 

 
 
Liên hệ
TRANG 47-48

TRANG 47-48

 

 
 
Liên hệ
TRANG 49-50

TRANG 49-50

 

 
 
Liên hệ
TRANG 51-52

TRANG 51-52

 

 
 
Liên hệ
TRANG 53-54

TRANG 53-54

 

 
 
Liên hệ
TRANG 55-56

TRANG 55-56

 

 
 
Liên hệ
TRANG 57-58

TRANG 57-58

 

 
 
Liên hệ
TRANG 59-60

TRANG 59-60

 

 
 
Liên hệ

EUROTO

Đèn vách TE-128, TE-129 -> TE-132_T299

Đèn vách TE-128, TE-129 -> TE-132_T299

TE-128

TE-129

TE-130

TE-131

TE-132

TE-127

 

Liên hệ
Đèn vách TE-134, TE-135 -> TE-138_T300

Đèn vách TE-134, TE-135 -> TE-138_T300

TE-134

TE-135

TE-136

TE-137

TE-138

 

Liên hệ
Đèn vách TE-261, TE-262 ->TE-270_T301

Đèn vách TE-261, TE-262 ->TE-270_T301

TE-261

TE-262

TE-263

TE-264

TE-265

TE-266

TE-267

TE-269

TE-270

Liên hệ
Đèn vách TE-211-> TE-214, TE-271,72,73_T302

Đèn vách TE-211-> TE-214, TE-271,72,73_T302

TE-211

TE-212

TE-213

TE-143

TE-145

TE-271

TE-272

TE-273

Liên hệ
Đèn vách TE-155, TE-156, TE-157 -> TE-160_T303

Đèn vách TE-155, TE-156, TE-157 -> TE-160_T303

TE-155

TE-156

TE-157

TE-158

TE-159

TE-160

Liên hệ
Đèn vách TE-161; TE-162, TE-164 -> TE-166_T304

Đèn vách TE-161; TE-162, TE-164 -> TE-166_T304

TE-161

TE-162

TE-163

TE-164

TE-165

TE-166

Liên hệ
Đèn vách TE-215; TE-216 TE-217, 218_T305

Đèn vách TE-215; TE-216 TE-217, 218_T305

TE-215

TE-216

TE-217

TE-218

Liên hệ
Đèn vách TE-189; TE-190; TE-192, 193_T306

Đèn vách TE-189; TE-190; TE-192, 193_T306

TE-189/8

TE-190/15

TE-192/5

TE-193/8

Liên hệ
Đèn vách TE-231; TE-232 -> TE-246_T307

Đèn vách TE-231; TE-232 -> TE-246_T307

TE-231; TE-232; TE-233;

TE-234; TE-235; TE-236

TR-241; TE-242; TE-243;

TE-244; TE-245; TE-246

Liên hệ
Đèn vách TE-169; TE-179, TE-172_T308

Đèn vách TE-169; TE-179, TE-172_T308

TE-169/10

TE-179/9

TE-172/10

 

Liên hệ
Đèn vách TE-181; TE-253, TE-254_T309

Đèn vách TE-181; TE-253, TE-254_T309

TE-181/8

TE-253/4

TE-254/4

 

Liên hệ
Đèn vách TE-183 -> TE-184, TE-185_T310

Đèn vách TE-183 -> TE-184, TE-185_T310

TE-183/8

TE-184/8

TE-185/12

 

Liên hệ
Đèn vách TE-221 -> TE-224, TE-225_T311

Đèn vách TE-221 -> TE-224, TE-225_T311

TE-221; TE-222; TE-223

TE-224; TE-225

Liên hệ
Đèn vách TE-226 -> TE-229, TE-230_T312

Đèn vách TE-226 -> TE-229, TE-230_T312

TE-226; TE-227; TE-228

TE-229; TE-230

Liên hệ
Đèn vách VE-194 -> VE-199, TE-201_T313

Đèn vách VE-194 -> VE-199, TE-201_T313

VE-194; VE-195

VE-197; VE-198; VE-199

TE-201; TE-202; TE-203

Đui thả đồng 01 

Đui thả đồng 02

 

Liên hệ
Đèn vách VE-255 -> VE 258, VE-196_T314

Đèn vách VE-255 -> VE 258, VE-196_T314

VE-196

VE-255; VE-256; VE-257; VE-258

 

Liên hệ
Đèn vách _T315

Đèn vách _T315

Liên hệ
Đèn vách V-12, V21, V-22, V-391 -> V-94_T316

Đèn vách V-12, V21, V-22, V-391 -> V-94_T316

V-12G; V-12; V-21; V-22

V-91; V-93

V-113

V-156; V-157; V-158

V-335

V-48

V-49

 

Liên hệ
Đèn vách V-36 -> V-40, V-58, V395 -> V400_T317

Đèn vách V-36 -> V-40, V-58, V395 -> V400_T317

V36; V37; V38; V39; V40

V58; V-59

V-305; V-306

V-395; V-396; V-397; V398; V-399; V-400

Liên hệ

NHỰA SIÊU THÀNH

CO

CO

CO

CO Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CO 16 750 698 660
CO 21 1,100 1,023 968
CO 27 1,350 1,256 1,188
CO 34 2,200 2,046 1,936
CO 42 4,100 3,813 3,608
CO 49 4,600 4,278 4,048
CO 60 4,800 4,464 4,224
CO 60-Dày 10,500 9,765 9,240
CO 76 7,600 7,068 6,688
CO 90 10,500 9,765 9,240
CO 110 18,000 16,740 15,840
CO 114 18,500 17,205 16,280
CO 140 34,000 31,620 29,920
CO 160 62,000 57,660 54,560
CO 168 62,000 57,660 54,560
CO 200 180,000 167,400 158,400
CO 220 185,000 172,050 162,800

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

MẶT BÍCH-RON MẶT BÍCH

Mặt Bích
Ron mặt bích
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Mặt bích Ø 49 35,000 32,550 30,800
Mặt bích Ø 60 40,000 37,200 35,200
Mặt bích Ø 76 52,000 48,360 45,760
Mặt bích Ø 90 58,000 53,940 51,040
Mặt bích Ø 114 75,000 69,750 66,000
Mặt bích Ø 140 110,000 102,300 96,800
Mặt bích Ø 168 195,000 181,350 171,600
Mặt bích Ø 220 215,000 199,950 189,200
Ron mặt bích Ø 49 5,500 5,115 4,840
Ron mặt bích Ø 60 6,000 5,580 5,280
Ron mặt bích Ø 76 6,500 6,045 5,720
Ron mặt bích Ø 90 7,000 6,510 6,160
Ron mặt bích Ø 114 9,000 8,370 7,920
Ron mặt bích Ø 140 12,000 11,160 10,560
Ron mặt bích Ø 168 18,000 16,740 15,840
Ron mặt bích Ø 220 26,000 24,180 22,880

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
BÍT REN TRONG

BÍT REN TRONG

BÍT REN TRONG

Bít ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BRT 21 450 419 396
BRT 27 500 465 440
BRT 34 750 698 660
BRT 42 1,250 1,163 1,100
BRT 49 1,600 1,488 1,408
BRT 60 2,400 2,232 2,112

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN

BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN

BÍT TRÒN-BÍT ĐUÔI CÁ-BÍT PHUN 

Bít tròn
Bít đuôi cá
Bít phun
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BT 21 450 419 396
BT 27 650 605 572
BT 34 950 884 836
BT 42 1,150 1,070 1,012
BT 49 1,600 1,488 1,408
BT 60 2,050 1,907 1,804
BT 76 3,800 3,534 3,344
BT 90 4,600 4,278 4,048
BT 110 8,500 7,905 7,480
BT 114 9,000 8,370 7,920
BT 140 17,000 15,810 14,960
BT 160 19,000 17,670 16,720
BT 168 19,000 17,670 16,720
BT 200 63,000 58,590 55,440
BT 220 65,000 60,450 57,200
BĐC 21 500 465 440
BĐC 27 750 698 660
BĐC 34 1,050 977 924
BĐC 42 1,200 1,116 1,056
BĐC 49 1,700 1,581 1,496
BĐC 60 2,300 2,139 2,024
BĐC 90 4,900 4,557 4,312
BĐC 114 9,700 9,021 8,536
BĐC 140 17,000 15,810 14,960
BĐC 160 20,500 19,065 18,040
BĐC 168 20,500 19,065 18,040
BĐC 200 75,000 69,750 66,000
BĐC 220 78,000 72,540 68,640
BP 21 1,150 1,070 1,012
BP 27 1,300 1,209 1,144

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
BẦU GIẢM

BẦU GIẢM

BẦU GIẢM

Bầu giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
B 140/90 25,000 23,250 22,000
B 140/114 25,000 23,250 22,000
B 160/140 35,000 32,550 30,800
B 168/90 35,000 32,550 30,800
B 168/114 35,000 32,550 30,800
B 168/140 35,000 32,550 30,800
B 200/140 107,000 99,510 94,160
B 200/160 107,000 99,510 94,160
B 200/168 107,000 99,510 94,160
B 220/140 112,000 104,160 98,560
B 220/168 112,000 104,160 98,560

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
NGÃ BA

NGÃ BA

NGÃ BA

Ngã ba Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ngã ba 21 1,800 1,674 1,584
Ngã ba 27 2,400 2,232 2,112
Ngã ba 34 3,900 3,627 3,432
Ngã ba 42 5,500 5,115 4,840
Ngã ba 27/21 2,600 2,418 2,288
Ngã ba 34/27 4,700 4,371 4,136

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CHỮ THẬP

CHỮ THẬP

CHỮ THẬP

 

Chữ thập Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
+ 21 7,000 6,510 6,160
+ 27 9,000 8,370 7,920
+ 34 11,000 10,230 9,680
+ 42 14,500 13,485 12,760
+ 49 18,000 16,740 15,840
+ 60 20,000 18,600 17,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN NGOÀI GIẢM

REN NGOÀI GIẢM

REN NGOÀI GIẢM

 

Ren ngoài giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RN 21/27 1,350 1,256 1,188
RN 27/21 1,350 1,256 1,188
RN 27/34 1,900 1,767 1,672
RN 34/27 1,900 1,767 1,672
RN 34/21 2,000 1,860 1,760
RN 21/34 2,000 1,860 1,760
RN 42/27 3,300 3,069 2,904
RN 42/34 3,300 3,069 2,904
RN 49/27 4,350 4,046 3,828
RN 49/34 4,350 4,046 3,828
RN 49/42 4,350 4,046 3,828
RN 60/34 7,500 6,975 6,600
RN 60/42 7,500 6,975 6,600
RN 60/49 7,500 6,975 6,600
RN 49/60 7,500 6,975 6,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN NGOÀI

REN NGOÀI

REN NGOÀI 

Ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RN 21 1,050 977 924
RN 27 1,300 1,209 1,144
RN 34 1,800 1,674 1,584
RN 42 3,450 3,209 3,036
RN 49 4,600 4,278 4,048
RN 60 6,600 6,138 5,808
RN 76 15,000 13,950 13,200
RN 90 15,500 14,415 13,640

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN TRONG GIÀM

REN TRONG GIÀM

REN TRONG GIẢM

Ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RT 21/27 1,650 1,535 1,452
RT 27/21 1,650 1,535 1,452
RT 27/34 2,450 2,279 2,156
RT 34/27 2,450 2,279 2,156
RT 34/21 2,450 2,279 2,156
RT 21/34 2,450 2,279 2,156
RT 42/34 3,850 3,581 3,388

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
REN TRONG

REN TRONG

REN TRONG 

 

Ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
RT 21 1,100 1,023 968
RT 27 1,400 1,302 1,232
RT 34 1,950 1,814 1,716
RT 42 3,400 3,162 2,992
RT 49 5,000 4,650 4,400
RT 60 7,300 6,789 6,424
RT 76 17,500 16,275 15,400
RT 90 19,500 18,135 17,160
RT 114 33,000 30,690 29,040
RT-RN 21 1,150 1,070 1,012
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
MĂNG SONG

MĂNG SONG

MĂNG SONG

 

Măng song Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
MS 16 750 698 660
MS 21 1,050 977 924
MS 27 1,300 1,209 1,144
MS 34 1,800 1,674 1,584
MS 42 2,800 2,604 2,464
MS 49 3,550 3,302 3,124
MS 60 4,600 4,278 4,048
MS 76 8,300 7,719 7,304
MS 90 9,000 8,370 7,920
MS 114 14,000 13,020 12,320
MS 140 24,000 22,320 21,120
MS 160 32,000 29,760 28,160
MS 168 32,000 29,760 28,160
MS 200 107,000 99,510 94,160
MS 220 112,000 104,160 98,560
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
Y GIẢM

Y GIẢM

Y GIẢM

Y Giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Y 90/60 18,000 16,740 15,840
Y 114/90 39,000 36,270 34,320
Y 140/90 95,000 88,350 83,600
Y 140/114 95,000 88,350 83,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
Y

Y

Y

Y Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Y 21 4,500 4,185 3,960
Y 27 5,000 4,650 4,400
Y 34 5,500 5,115 4,840
Y 42 6,500 6,045 5,720
Y 49 7,000 6,510 6,160
Y 60 8,000 7,440 7,040
Y 76 15,000 13,950 13,200
Y 90 19,000 17,670 16,720
Y 114 31,000 28,830 27,280
Y 140 93,000 86,490 81,840
Y 168 145,000 134,850 127,600
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CON THỎ

CON THỎ

 CON THỎ

  

Con Thỏ Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Con Thỏ 42 14,000 13,020 12,320
Con Thỏ 49 18,000 16,740 15,840
Con Thỏ 60 27,000 25,110 23,760
Con Thỏ 90 44,000 40,920 38,720
Con Thỏ 114 71,000 66,030 62,480
RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO REN TRONG GIẢM

CO REN TRONG GIẢM

 

CO REN TRONG GIẢM

Co ren trong giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CRT 21/27 2,350 2,186 2,068
CRT 27/21 2,350 2,186 2,068
CRT 27/34 4,250 3,953 3,740
CRT 34/27 4,250 3,953 3,740
CRT 34/21 4,250 3,953 3,740
CRT 21/34 4,250 3,953 3,740

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO REN TRONG

CO REN TRONG

 

CO REN TRONG 

Co ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CRT 21 1,850 1,721 1,628
CRT 27 2,500 2,325 2,200
CRT 34 4,550 4,232 4,004
CRT 42 7,400 6,882 6,512
CRT 49 9,300 8,649 8,184
CRT-RN 21 2,150 2,000 1,892

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
HAI ĐẦU REN

HAI ĐẦU REN

HAI ĐẦU REN

Hai đầu ren Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
2 ĐR 21 950 884 836
2 ĐR 27 1,100 1,023 968
2 ĐR 34 1,800 1,674 1,584
2 ĐR 21/27 1,100 1,023 968
2 ĐR 27/34 1,800 1,674 1,584

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T CONG

T CONG

T CONG

T cong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TÊ Cong 60 11,000 10,230 9,680
TÊ Cong 90 26,000 24,180 22,880
TÊ Cong 114 46,000 42,780 40,480

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO REN NGOÀI

CO REN NGOÀI

CO REN NGOÀI

Co ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CRN 21 2,450 2,279 2,156
CRN 27 3,600 3,348 3,168
CRN 34 5,350 4,976 4,708
CRN 42 8,500 7,905 7,480
CRN 49 10,500 9,765 9,240

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
BÍT REN NGOÀI

BÍT REN NGOÀI

BÍT REN NGOÀI

T ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
BRN 21 450 419 396
BRN 27 500 465 440
BRN 34 750 698 660
BRN 42 1,250 1,163 1,100
BRN 49 1,600 1,488 1,408
BRN 60 2,400 2,232 2,112

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN NGOÀI

T REN NGOÀI

T REN NGOÀI

T ren ngoài Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRN 21 3,050 2,837 2,684
TRN 27 4,150 3,860 3,652
TRN 34 6,300 5,859 5,544
TRN 21/27 4,150 3,860 3,652

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T REN TRONG

T REN TRONG

T REN TRONG  

T ren trong Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TRT 21 2,700 2,511 2,376
TRT 27 3,700 3,441 3,256
TRT 34 6,300 5,859 5,544
TRT 21/27 3,700 3,441 3,256

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
NỐI THÔNG TẮC

NỐI THÔNG TẮC

NỐI THÔNG TẮT (BÍT XẢ) 

Nối thông tắc
(Bít Xám)
Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø 60 17,000 15,810 14,960
Ø 90 24,000 22,320 21,120
Ø 114 48,000 44,640 42,240
Ø 140 80,000 74,400 70,400
Ø 168 100,000 93,000 88,000

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
T KIỂM TRA

T KIỂM TRA

T KIỂM TRA

T kiểm tra Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø 60   0 0
Ø 90 28,000 26,040 24,640
Ø 114 35,000 32,550 30,800

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
NỐI THÔNG SÀN

NỐI THÔNG SÀN

NỐI THÔNG SÀN

Nối thông sàn Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Nối thông sàn 49 7,500 6,975 6,600
Nối thông sàn 60 10,000 9,300 8,800
Nối thông sàn 90 18,000 16,740 15,840
Nối thông sàn 114 24,500 22,785 21,560

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
TÊ GỈAM

TÊ GỈAM

TÊ GIẢM

TÊ Giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TÊ 27/21 2,400 2,232 2,112
TÊ 34/21 3,900 3,627 3,432
TÊ 34/27 3,900 3,627 3,432
TÊ 42/21 5,800 5,394 5,104
TÊ 42/27 5,800 5,394 5,104
TÊ 42/34 5,800 5,394 5,104
TÊ 49/21 6,800 6,324 5,984
TÊ 49/27 6,800 6,324 5,984
TÊ 49/34 6,800 6,324 5,984
TÊ 49/42 6,800 6,324 5,984
TÊ 60/21 Dày 7,400 6,882 6,512
TÊ 60/27 Dày 7,400 6,882 6,512
TÊ 60/34 Dày 7,400 6,882 6,512
TÊ 60/42 Dày 7,400 6,882 6,512
TÊ 60/49 Dày 7,400 6,882 6,512
TÊ 76/34       12,500 11,625 11,000
TÊ 76/42       12,500 11,625 11,000
TÊ 76/49       12,500 11,625 11,000
TÊ 76/60       12,500 11,625 11,000
TÊ 90/27       13,000 12,090 11,440
TÊ 90/34   13,000 12,090 11,440
TÊ 90/42       13,000 12,090 11,440
TÊ 90/49     13,000 12,090 11,440
TÊ 90/60       13,000 12,090 11,440
TÊ 90/76 13,000 12,090 11,440
TÊ 114/49     25,000 23,250 22,000
TÊ 114/60 25,000 23,250 22,000
TÊ 114/76   25,000 23,250 22,000
TÊ 114/90     25,000 23,250 22,000
TÊ 140/90   56,000 52,080 49,280
TÊ 140/114   56,000 52,080 49,280
TÊ 168/90 86,000 79,980 75,680
TÊ 168/114   86,000 79,980 75,680

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
TÊ

Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
TÊ 16 900 837 792
TÊ 21 1,400 1,302 1,232
TÊ 27 2,100 1,953 1,848
TÊ 34  3,450 3,209 3,036
TÊ 42 5,400 5,022 4,752
TÊ 49 6,500 6,045 5,720
TÊ 60 6,800 6,324 5,984
TÊ 60-Dày   0 0
TÊ 76 13,000 12,090 11,440
TÊ 90 14,000 13,020 12,320
TÊ 114 24,000 22,320 21,120
TÊ 140 50,000 46,500 44,000
TÊ 160 81,000 75,330 71,280
TÊ 168 81,000 75,330 71,280
TÊ 200 280,000 260,400 246,400
TÊ 220 290,000 269,700 255,200
CO 114/90      30,000 27,900 26,400

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO GIẢM

CO GIẢM

CO GIẢM

 

Co Giảm Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
CO 27/21       2,000 1,860 1,760
CO 34/27       2,750 2,558 2,420
CO 34/21       2,750 2,558 2,420
CO 42/27 M   3,500 3,255 3,080
CO 42/34       3,700 3,441 3,256
CO 49/27 M   4,150 3,860 3,652
CO 49/34 M   4,150 3,860 3,652
CO 49/42 M   4,150 3,860 3,652
CO 60/27 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/34 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/42 M   4,850 4,511 4,268
CO 60/49 M  4,850 4,511 4,268
CO 90/42      15,500 14,415 13,640
CO 90/49      15,500 14,415 13,640
CO 90/60      15,500 14,415 13,640
CO 114/60      30,000 27,900 26,400
CO 114/90      30,000 27,900 26,400

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ
CO LƠI

CO LƠI

CO LƠI

Co Lơi Đơn giá (Đồng)
Giá
Siêu Thành
Bán lẻ Bán Sỉ
Lơi 21 1,050 977 924
Lơi 27 1,300 1,209 1,144
Lơi 34 1,750 1,628 1,540
Lơi 42 3,200 2,976 2,816
Lơi 49 3,800 3,534 3,344
Lơi 60 4,600 4,278 4,048
Lơi 76 9,300 8,649 8,184
Lơi 90 9,600 8,928 8,448
Lơi 114 16,500 15,345 14,520
Lơi 140 28,000 26,040 24,640
Lơi 160 47,000 43,710 41,360
Lơi 168 47,000 43,710 41,360
Lơi 200 170,000 158,100 149,600
Lơi 220 175,000 162,750 154,000

 

 

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
RT 27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
Liên hệ

DÂY ĐIỆN DAPHACO

CÁP DUPLEX 8.0- 29%

CÁP DUPLEX 8.0

CÁP DUPLEX 8.0

Mã: DuCV 8.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
4.633.000 đ
3.267.000 đ
CÁP DUPLEX 11- 29%

CÁP DUPLEX 11

CÁP DUPLEX 11

Mã: DuCV 11

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
6.434.900 đ
4.537.000 đ
CÁP DUPLEX 14- 29%

CÁP DUPLEX 14

CÁP DUPLEX 14

Mã: DuCV 14

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
8.140.000 đ
5.739.000 đ
CÁP DUPLEX 16- 30%

CÁP DUPLEX 16

CÁP DUPLEX 16

Mã: DuCV 16

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
10.820.000 đ
7.628.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x1.0- 27%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x1.0

DÂY PHA ĐÔI 2x1.0

Mã: FA 2x1.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
770.000 đ
563.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x1.5- 27%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x1.5

DÂY PHA ĐÔI 2x1.5

Mã: FA 2x1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.087.000 đ
794.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x2.5- 27%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x2.5

DÂY PHA ĐÔI 2x2.5

Mã: FA 2x2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.557.000 đ
1.137.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x4.0- 27%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x4.0

DÂY PHA ĐÔI 2x4.0

Mã: FA 2x4.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.157.000 đ
1.575.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x5.0- 0%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x5.0

DÂY PHA ĐÔI 2x5.0

Mã: FA 2x5.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x6.0- 27%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x6.0

DÂY PHA ĐÔI 2x6.0

Mã: FA 2x6.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
3.346.000 đ
2.443.000 đ
DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x8.0- 0%

DÂY PHA 2 RUỘT FA 2x8.0

DÂY PHA ĐÔI 2x8.0

Mã: FA 2x8.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x1.5- 27%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x1.5

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x1.5

Mã: FA 4x1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.802.000 đ
1.316.000 đ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x2.5- 27%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x2.5

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x2.5

Mã: FA 4x2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.720.000 đ
1.986.000 đ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x4.0- 27%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x4.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x4.0

Mã: FA 4x4.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
3.788.000 đ
2.765.000 đ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x5.0- 0%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x5.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x5.0

Mã: FA 4x5.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x6.0- 27%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x6.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x6.0

Mã: FA 4x6.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
5.856.000 đ
4.275.000 đ
DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x10- 0%

DÂY PHA TRÒN 4 RUỘT FA 4x10

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x10

Mã: FA 4x10

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x1.5- 27%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x1.5

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x1.5

Mã: FA 3x1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.464.000 đ
1.069.000 đ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x2.5- 27%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x2.5

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x2.5

Mã: FA 3x2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.148.000 đ
1.568.000 đ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x4.0- 27%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x4.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x4.0

Mã: FA 3x4.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.954.000 đ
2.157.000 đ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x5.0- 0%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x5.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x5.0

Mã: FA 3x5.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x6.0- 27%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x6.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x6.0

Mã: FA 3x6.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
4.583.000 đ
3.346.000 đ
DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x8.0- 0%

DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT FA 3x8.0

DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 3x8.0

Mã: FA 3x8.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY ĐÔI MỀM 2x32- 24%

DÂY ĐÔI MỀM 2x32

DÂY ĐÔI MỀM 2x32

Mã: 2x32T

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
529.000 đ
402.000 đ
DÂY DẸP 2x1.0- 24%

DÂY DẸP 2x1.0

DÂY DẸP 2x1.0

Mã: DEP 2x1.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
499.000 đ
379.200 đ
DÂY DẸP 2x1.5- 24%

DÂY DẸP 2x1.5

DÂY DẸP 2x1.5

Mã: DEP 2x1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
596.000 đ
453.000 đ
DÂY DẸP 2x2.5- 24%

DÂY DẸP 2x2.5

DÂY DẸP 2x2.5

Mã: DEP 2x2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
936.000 đ
711.400 đ
DÂY DẸP 2x4.0- 24%

DÂY DẸP 2x4.0

DÂY DẸP 2x4.0

Mã: DEP 2x4.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.314.000 đ
998.600 đ
DÂY DẸP 2x6.0- 24%

DÂY DẸP 2x6.0

DÂY DẸP 2x6.0

Mã: DEP 2x6.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.884.000 đ
1.431.800 đ
DÂY ĐÔI MỀM 2x16- 24%

DÂY ĐÔI MỀM 2x16

DÂY ĐÔI MỀM 2x16

Mã: 2x16T

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của DAPHACO

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
292.000 đ
221.900 đ

DÂY ĐIỆN CADIVI

DÂY ĐƠN CỨNG VC 1.0- 31%

DÂY ĐƠN CỨNG VC 1.0

DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 1.0mm2 (12x10)

Mã: VC 1.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
398.200 đ
275.000 đ
DÂY ĐƠN CỨNG VC 2.0- 31%

DÂY ĐƠN CỨNG VC 2.0

DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 2.0mm2 (16x10)

Mã: VC 2.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
762.300 đ
526.000 đ
DÂY ĐƠN CỨNG VC 3.0- 31%

DÂY ĐƠN CỨNG VC 3.0

DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 3.0mm2 (20x10)

Mã: VC 3.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.155.000 đ
797.000 đ
DÂY ĐƠN CỨNG VC 7.0- 93%

DÂY ĐƠN CỨNG VC 7.0

DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 7.0mm2 (30x10)

Mã: VC 7.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.915.000 đ
201.200 đ
DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x0.5mm2- 31%

DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x0.5mm2

DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 0.5mm2 (2x16)

Mã: VCmd 0.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
455.400 đ
315.000 đ
DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x0.75mm2- 31%

DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x0.75mm2

DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 0.75mm2 (2x32)

Mã: VCmd 0.75

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
642.400 đ
444.000 đ
DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x1.0mm2- 31%

DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x1.0mm2

DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 1.0mm2 (2x32)

Mã: VCmd 1.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
823.900 đ
569.000 đ
DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x1.5mm2- 31%

DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x1.5mm2

DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 1.5mm2 (2x30)

Mã: VCmd 1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.173.700 đ
810.000 đ
DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x2.5mm2- 93%

DÂY ĐÔI MỀM VCmd 2x2.5mm2

DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 2.5mm2 (2x50)

Mã: VCmd 2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
19.030.000 đ
1.313.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 1.0mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 1.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.0mm2

Mã: CV 1.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
444.400 đ
307.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 1.25mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 1.25mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.25mm2

Mã: CV 1.25

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
471.900 đ
326.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 1.5mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 1.5mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 1.5mm2

Mã: CV 1.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
610.500 đ
422.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 2.0mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 2.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.0mm2

Mã: CV 2.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
790.900 đ
546.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 2.5mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 2.5mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.5mm2

Mã: CV 2.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
995.000 đ
687.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 3.0mm2- 0%

DÂY ĐƠN MỀM CV 3.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 3.0mm2

Mã: CV 3.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY ĐƠN MỀM CV 3.5mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 3.5mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 3.5mm2

Mã: CV 3.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.338.700 đ
924.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 4.0mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 4.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 4.0mm2

Mã: CV 4.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
1.507.000 đ
1.040.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 5.0mm2- 0%

DÂY ĐƠN MỀM CV 5.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 5.0mm2

Mã: CV 5.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY ĐƠN MỀM CV 5.5mm2- 41%

DÂY ĐƠN MỀM CV 5.5mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 5.5mm2

Mã: CV 5.5

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.072.400 đ
1.230.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 6.0mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 6.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 6.0mm2

Mã: CV 6.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.211.000 đ
1.526.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 8.0mm2- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 8.0mm2

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 8.0mm2

Mã: CV 8.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
2.970.000 đ
2.049.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 10mm22- 31%

DÂY ĐƠN MỀM CV 10mm22

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 10.0mm2

Mã: CV 10.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
3.663.000 đ
2.528.000 đ
DÂY ĐƠN MỀM CV 11mm22- 0%

DÂY ĐƠN MỀM CV 11mm22

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 11mm2

Mã: CV 11

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ
DÂY ĐƠN MỀM CV 22mm22- 0%

DÂY ĐƠN MỀM CV 22mm22

DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 22.0mm2

Mã: CV 22.0

Tải bảng giá:    

Tải về bảng giá góc của Cadivi

- Tải về bảng giá Tấn Phát

 

RT 21 Cái 6,800 20% 5,440 7% 6,324 12% 5,984 20 Cái/bao
27 Cái 9,500 20% 7,600 7% 8,835 12% 8,360 10 Cái/bao
RT 34 Cái 11,500 20% 9,200 7% 10,695 12% 10,120 10 Cái/bao
RT 21/27 Cái 7,400 20% 5,920 7% 6,882 12% 6,512 10 Cái/bao
0 đ
Liên hệ

ỐNG BÌNH MINH

NỐI TRƠN

NỐI TRƠN

NỐI TRƠN- PLAIN SOCKET 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái         3,190         1,850          1,659
25 Cái        5,280         3,062          2,746
32 Cái        8,140         4,721         4,233
40 Cái        13,090 7,592          6,807
50 Cái       23,760       13,781        12,355
63 Cái       49,720      28,838        25,854
75 Cái       78,650       45,617       40,898
90 Cái     133,100       77,198        69,212
110 Cái     215,820     125,176      112,226
160 Cái      814,440     472,375      423,509

 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI RÚT

NỐI RÚT

NỐI RÚT- REDUCING SOCKET 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
25x20 Cái         4,840         2,807          2,517
32x20 Cái         6,930         4,019          3,604
32x25 Cái        7,040    4,083          3,661
40x25 Cái        10,780     6,252          5,606
40x32 Cái       11,000        6,380          5,720
50x25 Cái        19,250       11,165        10,010
50x32 Cái        19,470      11,293        10,124
50x40 Cái        19,690       11,420       10,239
63x25 Cái      37,070      21,501        19,276
63x32 Cái        37,400       21,692        19,448
63x40 Cái       37,730       21,883        19,620
63x50 Cái       38,060       22,075         19,791
75x32 Cái        65,230      37,833        33,920
90x75 Cái      108,900      63,162        56,628

 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI REN TRONG THAU

NỐI REN TRONG THAU

NỐI REN TRONG THAU-BRASS FEMALE THREAD SOCKET 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20x1/2" Cái       38,720      22,458        20,134
25/1/2" Cái       47,960       27,817        24,939
25x3/4" Cái      52,910       30,688        27,513
50x1.1/2" Cái      304,040      176,343      158,101
63x2" Cái      573,760      332,781      298,355

 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI REN NGOÀI THAU

NỐI REN NGOÀI THAU

NỐI REN NGOÀI THAU-BRASS MALE THREA SOCKET 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20x1/2" Cái       49,170      28,519        25,568
20x3/4" Cái      66,000       38,280        34,320
25x1/2" Cái       57,420      33,304        29,858
25x3/4" Cái      68,860      39,939        35,807
32x1" Cái      101,420      58,824        52,738
40x1.1/4" Cái      309,100      179,278     160,732
50x1.1/2" Cái      385,550    223,619      200,486
63x2" Cái     622,160     360,853      323,523

 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
BỘ KHỚP NỐI SỐNG

BỘ KHỚP NỐI SỐNG

BỘ KHỚP NỐI SỐNG-BARREL UNION 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái        38,830       22,521        20,192
25 Cái       60,390       35,026        31,403
32 Cái        87,780       50,912        45,646

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NẮP KHÓA

NẮP KHÓA

NẮP KHÓA-END CAP 

Bảng giá Nắp khóa 1 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NẮP KHÓA REN NGOÀI

NẮP KHÓA REN NGOÀI

NẮP KHÓA REN NGOÀI

Bảng giá Nắp khóa ren ngoài 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CO 90 ĐỘ

CO 90 ĐỘ

CO 90 ĐỘ - 90ELBOW 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái        5,940         3,445          3,089
25 Cái         7,920         4,594          4,118
32 Cái       13,640         7,911          7,093
40 Cái       22,660       13,143        11,783
50 Cái       39,380       22,840        20,478
63 Cái     120,670       69,989        62,748
75 Cái      157,410       91,298        81,853
90 Cái      247,060      143,295      128,471
110 Cái      446,160     258,773      232,003

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CO 90 ĐỘ REN NGOÀI THAU

CO 90 ĐỘ REN NGOÀI THAU

CO 90 ĐỘ REN NGOÀI THAU- BRASS MALE THREAD 90ELBOW 

 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20x1/2" Cái       60,720      35,218        31,574
25/1/2" Cái       68,640      39,811        35,693
25/3/4" Cái       85,250       49,445        44,330

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CO 45 ĐỘ

CO 45 ĐỘ

CO 450- 450 ELBOW 

 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
25x20 Cái       10,780         6,252          5,606
32x20 Cái       18,920       10,974          9,838
32x25 Cái    19,140      11,101          9,953
40x20 Cái       41,580       24,116        21,622
40x25 Cái        42,020       24,372        21,850
43x32 Cái       42,350       24,563        22,022
50x20 Cái       73,150      42,427        38,038
50x25 Cái        73,810  42,810        38,381
50x32 Cái        74,470       43,193        38,724
50x40 Cái        75,240      43,639       39,125
63x20 Cái      127,050       73,689       66,066
63x25 Cái     128,260       74,391        66,695
63x32 Cái     129,360      75,029        67,267
63x40 Cái     130,570       75,731        67,896
63x50 Cái     131,450      76,241        68,354
75x25 Cái      175,560     101,825        91,291
75x32 Cái    177,100      102,718        92,092
75x50 Cái      179,080      103,866        93,122
90x50 Cái      273,570     158,671      142,256
90x63 Cái      276,100     160,138      143,572
110x63 Cái     462,000      267,960    240,240

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CHỮ T

CHỮ T

CHỮ T- TEE

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái          6,930          4,019          3,604
25 Cái       10,780          6,252          5,606
32 Cái       17,600       10,208          9,152
40 Cái       38,500       22,330        20,020
50 Cái       56,540       32,793        29,401
63 Cái     135,630      78,665        70,528
75 Cái     169,730       98,443        88,260
160 Cái  1,964,600  1,139,468      1,021,592

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CHỮ T RÚT

CHỮ T RÚT

CHỮ T RÚT

Bảng giá Chữ T rút 

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CHỮ T REN TRONG THAU

CHỮ T REN TRONG THAU

CHỮ T REN TRONG THAU - BRASS MALE THREAD TEE 

 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20x1/2" Cái       43,450       25,201        22,594
25x1/2" Cái       46,530      26,987        24,196
25x3/4" Cái       67,870      39,365        35,292

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CHỮ T REN NGOÀI THAU

CHỮ T REN NGOÀI THAU

CHỮ T REN NGOÀI THAU - BRASS FEMALE THREAD TEE 

 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20x1/2" Cái       53,680       31,134        27,914
25x1/2" Cái       58,190       33,750        30,259
25x3/4" Cái       73,920       42,874        38,438

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
ỐNG TRÁNH

ỐNG TRÁNH

ỐNG TRÁNH-BRIDGING PIECE 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái        15,400         8,932          8,008
25 Cái        25,520       14,802       13,270
32 Cái        51,920       30,114        26,998
40 Cái        83,160       48,233        43,243
50 Cái      154,000       89,320        80,080

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
VAN GẠT

VAN GẠT

VAN GẠT-BALL VALVE  

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái      181,500      105,270       94,380
25 Cái      243,100      140,998      126,412
32 Cái      347,160      201,353      180,523
40 Cái      500,720      290,418      260,374
50 Cái      759,220      440,348      394,794
63 Cái   1,183,930      686,679      615,644

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
VAN XOAY

VAN XOAY

VAN XOAY-GATE VALVE  

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
20 Cái     203,500      118,030      105,820
25 Cái      237,820      137,936      123,666
32 Cái      337,480      195,738    175,490
40 Cái      566,170      328,379      294,408
50 Cái      872,300      505,934      453,596
63 Cái   1,356,630      786,845      705,448

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
THÂN BÍCH KÉP

THÂN BÍCH KÉP

THÂN BÍCH KÉP 

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
VAI BÍCH KÉP

VAI BÍCH KÉP

VAI BÍCH KÉP 

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
GIOĂNG BÍCH KÉP

GIOĂNG BÍCH KÉP

GIOĂNG BÍCH KÉP 

  

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
ỐNG PP-R

ỐNG PP-R

ỐNG PP-R

 

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
Ø20 20x1.9mm        19,910        11,548        10,353
Ø20 20x3.4mm        29,370        17,035        15,272
Ø25 25x2.3mm        30,250        17,545        15,730
Ø25 25x4.2mm        52,030        30,177        27,056
Ø32 32x2.9mm        55,110        31,964        28,657
Ø32 32x5.4mm        76,010        44,086        39,525
Ø40 40x3.7mm        73,920        42,874        38,438
Ø40 40x6.7mm      117,810        68,330        61,261
Ø50 50x4.6mm      108,350        62,843        56,342
Ø50 50x8.3mm      183,150      106,227        95,238
Ø63 63x5.8mm      172,810      100,230        89,861
Ø63 63x10.5mm      289,080      167,666       150,322
Ø75 75x6.8mm      241,340      139,977       125,497
Ø75 75x12.5mm      409,970      237,783       213,184
Ø90 90x8.2mm      350,240     203,139       182,125
Ø90 90x15mm      597,410      346,498      310,653
Ø110 110x10mm      560,120      324,870       291,262
Ø110 110x18.3mm      884,620      513,080       460,002
Ø125 125x11.4mm      693,550      402,259       360,646
Ø125 125x20.8mm    1,140,700      661,606       593,164
Ø140 140x12.7mm     856,240      496,619       445,245
Ø140 140x23.3mm    1,438,800 834,504       748,176
Ø160 160x14.6mm    1,163,800      675,004       605,176
Ø160 160x26.6mm    1,910,150   1,107,887       993,278
Ø200 200x18.2mm    1,761,540   1,021,693       916,001

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI TRƠN

NỐI TRƠN

NỐI TRƠN

Bảng giá Nối trơn 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI RÚT

NỐI RÚT

NỐI RÚT

Bảng giá Nối rút 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI REN NGOÀI NHỰA

NỐI REN NGOÀI NHỰA

NỐI REN NGOÀI NHỰA

Bảng giá Nối ren ngoài nhựa 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI REN TRONG NHỰA

NỐI REN TRONG NHỰA

NỐI REN TRONG NHỰA

Bảng giá Nối ren trong nhựa 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NỐI REN TRONG THAU

NỐI REN TRONG THAU

NỐI REN TRONG THAU

Bảng giá Nối ren trong thau 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
NẮP KHÓA

NẮP KHÓA

NẮP KHÓA

Bảng giá Nắp khóa 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
BỘ KHỚP NỐI SỐNG

BỘ KHỚP NỐI SỐNG

BỘ KHỚP NỐI SỐNG 

Bảng giá Bộ khớp nối sống 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CO 45 ĐỘ REN TRONG THAU

CO 45 ĐỘ REN TRONG THAU

CO 900 REN TRONG THAU

Bảng giá Co 90 độ ren trong thau 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ
CO 45 ĐỘ

CO 45 ĐỘ

CO 450 -450 ELBOW

Sản Phẩm Đơn giá (Đồng)
Tên Quy Cách Giá
Bình Minh
Bán lẻ Bán Sỉ
75 D Cái        28,160        28,160         23,936
110 M Cái        28,930        26,037         24,591
110 D Cái        63,250        56,925         53,763
140 M Cái        63,360        57,024         53,856
140 D Cái      128,810      115,929       109,489
160 M Cái      105,270        94,743         89,480
200 TC Cái      365,640      329,076       310,794
225 TC Cái      513,810      462,429       436,739
250 TC Cái      692,670      623,403       588,770
280 TC Cái   1,008,700      907,830       857,395
315 TC Cái   1,300,530   1,170,477    1,105,451

 

Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải

Liên hệ

ĐÈN DUHAL

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 6W-SBGB506- 48%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 6W-SBGB506

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 6W 

Mã sản phẩm: SBGB506

Công suất: 6W

Kích thước LxWxH (mm): 121x121x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 650lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44


 
126.000 đ
65.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 9W-SBGB509- 46%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 9W-SBGB509

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 9W 

Mã sản phẩm: SBGB509

Công suất: 9W

Kích thước LxWxH (mm): 130x130x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 950lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44


 
168.000 đ
90.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 12W-SBGB512- 35%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 12W-SBGB512

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 12W 

Mã sản phẩm: SBGB512

Công suất: 12W

Kích thước LxWxH (mm): 150x150x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1300lm

HSCS: >0

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
186.000 đ
120.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 15W-SBGB515- 34%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 15W-SBGB515

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 15W 

Mã sản phẩm: SBGB515

Công suất:  15W

Kích thước LxWxH (mm): 182x182x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1600lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
198.000 đ
130.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 18W-SBGB518- 37%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 18W-SBGB518

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 18W 

Mã sản phẩm: SBGB518

Công suất: 18W

Kích thước LxWxH (mm): 225x225x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1900lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
239.000 đ
150.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI  VUÔNG 24W-SBGB524- 41%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI VUÔNG 24W-SBGB524

ỐP NỔI VUÔNG LED PANEL 24W 

Mã sản phẩm: SBGB524

Công suất: 24W

Kích thước LxWxH (mm): 300x300x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 2450lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
358.000 đ
210.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 6W-SBGC506- 41%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 6W-SBGC506

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 6W 

Mã sản phẩm: SBGC506

Công suất: 6W

Kích thước ØxH (mm): 120x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 650lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
118.000 đ
70.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 9W-SBGC509- 47%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 9W-SBGC509

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 9W 

Mã sản phẩm: SBGC509

Công suất: 9W

Kích thước ØxH (mm): 150x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 950lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
159.000 đ
85.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 12W-SBGC512- 38%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 12W-SBGC512

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 12W 

Mã sản phẩm: SBGC512

Công suất: 12W

Kích thước ØxH (mm): 175x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1300lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
176.000 đ
110.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 15W-SBGC515- 39%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 15W-SBGC515

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 15W 

Mã sản phẩm: SBGC515

Công suất: 15W

Kích thước ØxH (mm): 190x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1600lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
198.000 đ
120.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 18W-SBGC518- 36%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 18W-SBGC518

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 18W 

Mã sản phẩm: SBGC518

Công suất: 18W

Kích thước ØxH (mm): 225x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 1900lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
219.000 đ
140.000 đ
ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN  24W-SBGC524- 41%

ĐÈN LED PANEL ỐP NỔI TRÒN 24W-SBGC524

ỐP NỔI TRÒN LED PANEL 24W 

Mã sản phẩm: SBGC524

Công suất: 24W

Kích thước ØxH (mm): 300x40

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 2450lm

HSCS: >0.7

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
356.000 đ
210.000 đ
BÓNG LED BULD 3W-SBNL503- 29%

BÓNG LED BULD 3W-SBNL503

BÓNG LED BULD 3W

Mã sản phẩm: SBNL503

Công suất: 3W

Loại đui: E27

Kích thước ØxH (mm): 55x103

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 360lm

HSCS: 0.9

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
28.000 đ
20.000 đ
BÓNG LED BULD 5W-SBNL505- 25%

BÓNG LED BULD 5W-SBNL505

BÓNG LED BULD 5W

Mã sản phẩm: SBNL505

Công suất: 5W

Loại đui: E27

Kích thước ØxH (mm): 60x109

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 550lm

HSCS: 0.9

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
32.000 đ
24.000 đ
BÓNG LED BULD 7W-SBNL507- 36%

BÓNG LED BULD 7W-SBNL507

BÓNG LED BULD 7W

Mã sản phẩm: SBNL507W

Công suất: 7W

Loại đui: E27

Kích thước ØxH (mm): 65×127

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 740lm

HSCS: 0.9

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
44.000 đ
28.000 đ
BÓNG LED BULD 9W-SBNL579- 33%

BÓNG LED BULD 9W-SBNL579

BÓNG LED BULD 9W

Mã sản phẩm: SBNL509W

Công suất: 9W

Loại đui: E27

Kích thước ØxH (mm): 60x120

Điện áp: 220V/50Hz

Ánh sáng: 3000K/6500K

Quang thông: 900lm

HSCS: 0.9

Chỉ số hoàn màu (CRI): >85

IP: 44

 


 
58.000 đ
39.000 đ

ĐÈN ĐIỆN QUANG

BỘ ĐÈN LED DOUBLEWING 36W-LEDDDW01- 33%

BỘ ĐÈN LED DOUBLEWING 36W-LEDDDW01

 

Bộ Đèn LED Doublewing Điện Quang ĐQ LEDDW01

36765 (36W Daylight)

Mã sản phẩm: 52022015

393.000 đ
262.000 đ
Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDTU06- 32%

Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDTU06

 

Đèn LED Tube Thủy Tinh Điện Quang ĐQ LEDTU06I 09765 V03 (0.6m - 9W Daylight)

Mã sản phẩm: 52024649

56.000 đ
38.000 đ
Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDTU09- 0%

Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDTU09

 

Đèn LED Tube Điện Quang ĐQ LEDTU09 18740
(1.2m 18W Thân Nhôm Chụp Nhựa Mờ)

Mã sản phẩm: 52024466

113.000 đ
113.000 đ
Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDTU06- 32%

Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDTU06

 

Đèn LED Tube Thủy Tinh Điện Quang ĐQ LEDTU06I

18765 V03 (1m2 - 18W Daylight)

Mã sản phẩm: 52024650

81.000 đ
55.000 đ
Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDTU09- 0%

Bóng Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDTU09

 

Đèn LED Tube Điện Quang ĐQ LEDTU09 18740
(1.2m 18W Thân Nhôm Chụp Nhựa Mờ)

Mã sản phẩm: 52024466

163.000 đ
163.000 đ
Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDFX06- 33%

Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh 0.6m-LEDFX06

Đèn LED Tube Điện Quang ĐQ LEDTU09R 09727

(0.6m 9W Warmwhite Thân Nhôm Chụp Nhựa Mờ, Đầu Đèn Xoay)

Mã sản phẩm: 52024456

92.000 đ
62.000 đ
Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh Máng Mini 0.6m-LEDFX09- 34%

Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh Máng Mini 0.6m-LEDFX09

BỘ ĐÈN LED TUBE ĐQ LEDFX02 09765

(0.6m 9W Daylight Máng Mini)

Mã sản phẩm: 52024547

146.000 đ
97.000 đ
Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDFX06- 31%

Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh 1.2m-LEDFX06

Bộ Đèn Led Tube Điện Quang ĐQ LEDFX06 18765M

(18W Daylight, Thân Liền 1.2m, TU06)

Mã sản phẩm: 52024522

123.000 đ
85.000 đ
Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh Máng Mini 1.2m-LEDFX09- 34%

Bộ Đèn LED Tube Thủy Tinh Máng Mini 1.2m-LEDFX09

Bộ Đèn Led Tube Điện Quang ĐQ LEDFX09 18765

(18W Daylight, Thân Liền 1.2m, TU09)

Mã sản phẩm: 52024524

208.000 đ
138.000 đ

ĐÈN NAM LONG-NETVIET

TRANG 01-02

TRANG 01-02

 

 
 
Liên hệ
TRANG 03-04

TRANG 03-04

 

 
 
Liên hệ
TRANG 05-06

TRANG 05-06

 

 
 
Liên hệ
TRANG 07-08

TRANG 07-08

 

 
 
Liên hệ
TRANG 09-10

TRANG 09-10

 

 
 
Liên hệ
TRANG 11-12

TRANG 11-12

 

 
 
Liên hệ
TRANG 13-14

TRANG 13-14

 

 
 
Liên hệ
TRANG 15-16

TRANG 15-16

 

 
 
Liên hệ
TRANG 17-18

TRANG 17-18

 

 
 
Liên hệ
TRANG 19-20

TRANG 19-20

 

 
 
Liên hệ
TRANG 21-22

TRANG 21-22

 

 
 
Liên hệ
TRANG 23-24

TRANG 23-24

 

 
 
Liên hệ
TRANG 25-26

TRANG 25-26

 

 
 
Liên hệ
TRANG 27-28

TRANG 27-28

 

 
 
Liên hệ
TRANG 29-30

TRANG 29-30

 

 
 
Liên hệ
TRANG 31-32

TRANG 31-32

 

 
 
Liên hệ
TRANG 33-34

TRANG 33-34

 

 
 
Liên hệ
TRANG 35-36

TRANG 35-36

 

 
 
Liên hệ
TRANG 51-52

TRANG 51-52

 

 
 
Liên hệ
TRANG 53-54

TRANG 53-54

 

 
 
Liên hệ
TRANG 55-56

TRANG 55-56

 

 
 
Liên hệ
TRANG 57-58

TRANG 57-58

 

 
 
Liên hệ
TRANG 59-60

TRANG 59-60

 

 
 
Liên hệ
TRANG 71-72

TRANG 71-72

 

 
 
Liên hệ
TRANG 73-74

TRANG 73-74

 

 
 
Liên hệ
TRANG 75-76

TRANG 75-76

 

 
 
Liên hệ
TRANG 77-78

TRANG 77-78

 

 
 
Liên hệ
TRANG 79-80

TRANG 79-80

 

 
 
Liên hệ
TRANG 81-82

TRANG 81-82

 

 
 
Liên hệ
TRANG 83-84

TRANG 83-84

 

 
 
Liên hệ

QUẠT SENKO

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt bàn đảo Senko BD1410

Quạt hộp senko bd1410

F16-14 inches

 

Mã SP BD1410
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

490x185x557

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

54

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1410 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
459.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt bàn đảo Senko BD1012

Quạt hộp senko bd1012

 

Mã SP BD1012
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn,

Kem nâu

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1012 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt bàn đảo Senko BD1010

Quạt hộp senko bd1010

 

Mã SP BD1010
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hộp
Sải cánh (mm) 250
Điện áp sử dụng 220V/50Hz
Tốc độ 3 cấp tốc độ

Kích thước thùng

DxRxC (mm)

365x150x403

1 Cái/Thùng

Chiều cao sản phẩm

(cm)

40

Màu sắc

Kem Cốm,

Kem Môn

Công suất (W) 40
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Nhiều tốc độ gió

Với khả năng tạo nhiều tốc độ gió khác nhau, quạt hộp Senko BD1010 giúp người sử dụng dễ dàng và chủ động hơn rất nhiều.

Tiết kiệm diện tích

Đây là thiết kế dành cho các không gian hẹp, với dạng quạt hình vuông, khá gọn giúp tiết kiệm diện tích tối đa.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
330.000 đ
Quạt bàn Senko B1216

Quạt bàn Senko B1216

Quạt BÀN senko B1216

F16 -  12 Inches

Mã SP B1216
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất (W) 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

 

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1612

Quạt bàn Senko B1612

Quạt BÀN senko B1612

Mã SP B1612
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

65

Trọng lượng (kg)

3.1

Màu

Kem cốm

Kem môn

Đen cam

Đen két

Kích thước thùng

DxRxC

505x295x475

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1616

Quạt bàn Senko B1616

Quạt BÀN senko B1616

Mã SP B1616
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất tiêu thụ 47W
Điện áp 220-240V
Đường kính cánh quạt 39cm
Cấp độ gió 3
Điều khiển hướng xoay
Điều khiển tốc độ
Chiều cao sản phẩm (cm)

64

Trọng lượng (kg)

2.9

Màu

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Kích thước thùng

DxRxC

450x320x540

2 Cái/Thùng

Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn Không
Bảo hành 12 tháng chính hãng

Mô tả

Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ
Quạt bàn Senko B1213

Quạt bàn Senko B1213

Quạt BÀN senko B1213

F16 -  12 Inches

Mã SP B1213
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xám đồng

Xanh ngọc

K1ch thước thùng

DxRxC

390x270x505

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt bàn Senko B1210

Quạt bàn Senko B1210

Quạt BÀN senko B1210

F16 -  12 Inches

Mã SP B1210
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn
Công suất 40
Màu sắc

Đen cam

Đen két

K1ch thước thùng

DxRxC

380x250x540

2 Cái/thùng

Điện áp sử dụng (V) 220-240V
Sải cánh (cm) 29
Chất liệu Nhựa
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.

3 tốc độ gió

Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
270.000 đ
Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt treo tường Senko có Remote TR1683

Quạt TREO senko tr1683

Mã SP TR1683
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường có điều khiển
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm
Trọng lượng 2.9 kg
Kích thước thùng 446 x 185 x 446 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1683 vận hành 3 tốc độ gió
  • Điều khiển Remote
  • Hẹn giờ 8 tiếng
  • 2 chế độ gió: gió tự nhiên, gió ngủ
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Xám đồng, Kem nâu, Xanh ngọc 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
483.000 đ
Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt treo tường Senko TC1686

Quạt TREO senko tC1868

Mã SP T1868
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xanh ngọc

Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước thùng

473 x 300 x 245 mm

4Cái/thùng

Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TC1868 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, kem nâu, Xanh ngọc

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
Liên hệ
Quạt treo tường Senko T1682

Quạt treo tường Senko T1682

Quạt TREO senko t1682

Mã SP T1682
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xanh ngọc

Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước thùng

480 x 300 x 245 mm

4Cái/thùng

Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko T1682 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, kem nâu, Xanh ngọc

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
295.000 đ
Quạt treo tường Senko T1680

Quạt treo tường Senko T1680

Quạt TREO senko t1680

Mã SP T1680
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.4 m3/min
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xanh ngọc

Trọng lượng 2.8 kg
Kích thước thùng

480 x 300 x 245 mm

4Cái/thùng

Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko T1680 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, kem nâu, Xanh ngọc

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
295.000 đ
Quạt đứng thân sắt Senko DTS1609

Quạt đứng thân sắt Senko DTS1609

Quạt ĐỨNG senko DTS1609

DÒNG SẢN PHẨM F23 

Mã SP DTS1609
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam
Kiểu Quạt đứng
Điện áp sử dụng (V)  220
Công suất tiêu thụ (W) 60
Sải cánh (cm) 39
Chiều cao 108cm-121cm
Cánh quạt 5
Màu sắc

Đen két

Đem cam

Kích thước thùng (DxRxC)

475x197x452

1 cái/thùng

Chế độ bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống bảo vệ động cơ

Quạt đứng có đèn Senko DTS1609  được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.

Điều khiển hướng xoay cơ

Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806  mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
459.000 đ
Quạt đứng thân sắt Senko DD1602

Quạt đứng thân sắt Senko DD1602

Quạt ĐỨNG senko DD1602

DÒNG SẢN PHẨM F20 16 inches

Mã SP DD1602
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam
Kiểu Quạt đứng
Điện áp sử dụng (V)  220
Công suất tiêu thụ (W) 47
Sải cánh (cm) 39
Chiều cao 98cm-117cm
Cánh quạt 3
Màu sắc

Xám đồng,

Kem môn

Kem nâu

Kích thước thùng (DxRxC)

840x210x450

1 cái/thùng

Chế độ bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống bảo vệ động cơ

Quạt đứng có đèn Senko DD1602  được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.

Điều khiển hướng xoay cơ

Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806  mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
506.000 đ
Quạt đứng thân sắt Senko DH1600

Quạt đứng thân sắt Senko DH1600

Quạt ĐỨNG senko DH1600

DÒNG SẢN PHẨM F20 16 inches

Mã SP DH1600
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam
Kiểu Quạt đứng
Điện áp sử dụng (V)  220
Công suất tiêu thụ (W) 47
Sải cánh (cm) 39
Chiều cao 109cm-123cm
Cánh quạt 3
Màu sắc

Xám đồng,

Kem cốm

Kích thước thùng (DxRxC)

500x185x520

1 cái/thùng

Chế độ bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống bảo vệ động cơ

Quạt đứng có đèn Senko DH1600  được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.

Điều khiển hướng xoay cơ

Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806  mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
424.000 đ
Quạt lửng Senko L1638

Quạt lửng Senko L1638

Quạt lửng senko l1638

Mã hàng L1638
Công suất 47W
Nguồn điện 220V/50Hz
Kích thước cánh quạt 39cm
Màu sắc

Kem cốm

Kem môn

Kem nâu

Xám đồng

Xanh ngọc

Hãng sản xuất Senko
Loại quạt Quạt lửng 3 cánh
Sản suất tại Việt Nam (công nghệ Nhật Bản)
Chiều cao

77cm -95cm

Tính năng nổi bật

Có 3 tốc độ gió

Qui cách (DxRxC)

470x465x370

4 Cái/Thùng

Bảo hành 12 tháng

 

Mô tả

Quạt lửng Senko L1638 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
330.000 đ
Quạt lửng Senko LTS1632

Quạt lửng Senko LTS1632

Quạt lửng senko lTS1632

Mã hàng LTS1632
Công suất 60W-F23
Nguồn điện 220V/50Hz
Kích thước cánh quạt 39cm
Màu sắc

Đen Cam

Đen Két

Hãng sản xuất Senko
Loại quạt Quạt lửng 5 cánh
Sản suất tại Việt Nam (công nghệ Nhật Bản)
Chiều cao

86 cm - 96 cm

Tính năng nổi bật

Có 3 tốc độ gió

Qui cách (DxRxC)

455x315x445

2 Cái/Thùng

Bảo hành 12 tháng

 

Mô tả

Quạt lửng Senko LTS1632 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
436.000 đ
Quạt lửng Senko LS1630

Quạt lửng Senko LS1630

Quạt lửng senko lS1630

Mã hàng LS1630
Công suất 47W
Nguồn điện 220V/50Hz
Kích thước cánh quạt 39cm
Màu sắc

Kem cốm,

Kem nâu,

xám đồng.

Hãng sản xuất Senko
Loại quạt Quạt lửng 3 cánh
Sản suất tại Việt Nam (công nghệ Nhật Bản)
Tính năng nổi bật Có 3 nấc tốc độ
Qui cách (DxRxC)

500x493x395

4 Cái/Thùng

Bảo hành 12 tháng

 

Mô tả

Quạt lửng Senko LS1630 có 3 cấp tốc độ từ thấp đến cao cho người sử dụng có thể tùy chỉnh theo sở thích và mục đích sử dụng của mình. Được sản xuất tại Việt Nam dựa trên công nghệ Nhật Bản, quạt lửng Senko có khả năng điều khiển hướng xoay rất tiện ích và dễ dàng cho người dùng. Hãy dành tặng món quà ý nghĩa này cho gia đình và những người thân yêu, các bạn nhé!

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
354.000 đ
Quạt hút âm tường Senko H100

Quạt hút âm tường Senko H100

Quạt hút âm trần Senko H100

 

Mã SP H100
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt thông gió
Công suất 25W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 10
Lưu lượng gió (m3/phút) 27
Kích thước chừa lỗ tường (cm)  
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Mặt trước có lưới che trang trí không chỉ đẹp mà còn có tác dụng lọc khuẩn tốt.

Thổi gió 2 chiều

Quạt hút Senko H100 thổi gió theo chiều nghịch (từ sau ra trước) và thổi gió theo chiều thuận (từ trước ra sau) giúp nguồn gió lan tỏa khắp không gian nhà bạn

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
177.000 đ
Quạt đứng thân sắt Senko DCN 1806

Quạt đứng thân sắt Senko DCN 1806

Quạt ĐỨNG senko DCN1806

DÒNG SẢN PHẨM F25

Mã SP DCN 1806
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Công nghệ Nhật Bản sản xuất tại Việt Nam
Kiểu Quạt đứng
Điện áp sử dụng (V)  
Công suất tiêu thụ (W) 65
Sải cánh (cm) 43
Tốc độ (vòng/phút) 1.2
Cánh quạt 3
Màu sắc Đen Cam, Đen Két
Chế độ bảo hành Bảo hành chính hãng 12 tháng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Hệ thống bảo vệ động cơ

Quạt đứng có đèn Senko DCN 1806  được trang bị hệ thống bảo vệ động cơ an toàn và bền bỉ với người sử dụng.

Điều khiển hướng xoay cơ

Sử dụng điều khiển hướng xoay cơ, Quạt đứng Senko DCN 1806  mang lại sự tiện dụng và thân thiện với người dùng.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
495.000 đ
Quạt treo tường Senko T1882

Quạt treo tường Senko T1882

Quạt TREO senko t1882

Mã SP T1882
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 43 cm
Công suất 65 W
Lưu lượng gió 91.2 m3/min
Màu sắc Đen cam
Trọng lượng 3.7 kg
Kích thước thùng 530 x 255 x 490 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1882 vận hành 3 tốc độ gió
  • Màu sắc: Đen cam

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
424.000 đ
Quạt treo tường Senko có Remote TR1628

Quạt treo tường Senko có Remote TR1628

Quạt TREO senko tr1628

Mã SP TR1628
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường có điều khiển
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 39 cm
Công suất 47 W
Lưu lượng gió 64.1 m3/min
Màu sắc Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm
Trọng lượng 3.7 kg
Kích thước thùng 447 x 187 x 450 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1628 vận hành 3 tốc độ gió
  • Điều khiển Remote
  • Hẹn giờ 8 tiếng
  • 2 chế độ gió: gió tự nhiên, gió ngủ
  • Màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Xám đồng, Kem nâu, Xanh ngọc 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
483.000 đ
Quạt treo TC1880

Quạt treo TC1880

Quạt TREO senko tr1628

Mã SP TR1628
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường có điều khiển
Hiệu điện thế 220V/50Hz
Công nghệ Bạc thau
Sải cánh 43 cm
Công suất 65 W
Lưu lượng gió 91.2 m3/min
Màu sắc Đen Cam, Kem Nâu
Trọng lượng 3.7 kg
Kích thước thùng 530 x 255 x 490 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

  • Quạt treo tường Senko TR 1628 vận hành 3 tốc độ gió
  • Điều khiển Remote
  • Hẹn giờ 8 tiếng
  • 2 chế độ gió: gió tự nhiên, gió ngủ
  • Màu sắc: Đen cam, Kem nâu

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
436.000 đ
Quạt treo tường Senko 2 dây TC1620

Quạt treo tường Senko 2 dây TC1620

Quạt TREO senko tC1620

DÒNG SẢN PHẨM F23

Mã SP TC1620
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 2 dây
Hiệu điện thế (V) 220/50Hz
Sải cánh (cm) 39
Công suất (W) 65
Lưu lượng gió 88.6 m3/min
Màu sắc Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng
Trọng lượng 4 kg
Kích thước thùng 445 x 187 x 445 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

3 tốc độ gió, chuyển hướng quạt

Quạt treo tường Senko TC1620 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Cánh quạt

Cánh quạt 7 lá tăng khả năng làm mát
Màu sắc
Quạt có 4 màu: Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng phù hợp với nhiều không gian.

 
377.000 đ
Quạt treo tường Senko 2 dây TC1622

Quạt treo tường Senko 2 dây TC1622

Quạt TREO senko tC1622

DÒNG SẢN PHẨM F23

 

Mã SP TC1622
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 2 dây
Hiệu điện thế (V) 220/50Hz
Sải cánh (cm) 39
Công suất (W) 65
Lưu lượng gió 88.6 m3/min
Màu sắc Đen Cam, Đen Két, Kem Môn 
Trọng lượng 4 kg
Kích thước thùng 445 x 187 x 445 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

3 tốc độ gió, chuyển hướng quạt

Quạt treo tường Senko TC1622 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Cánh quạt

Cánh quạt 7 lá tăng khả năng làm mát
Màu sắc
Quạt có 3 màu:Đen Cam, Đen Két, Kem Môn  phù hợp với nhiều không gian.

 
389.000 đ
Quạt treo tường Senko 2 dây TC1626

Quạt treo tường Senko 2 dây TC1626

Quạt TREO senko tC1626

Mã SP TC1626
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 2 dây
Hiệu điện thế (V) 220/50Hz
Sải cánh (cm) 39
Công suất (W) 47
Lưu lượng gió 64.1 m3/min
Màu sắc Kem Cốm, Kem Môn, Xám Đồng, Kem Nâu, Xanh Ngọc
Trọng lượng 3.5 kg
Kích thước thùng 445 x 185 x 445 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

3 tốc độ gió, chuyển hướng quạt

Quạt treo tường Senko TC1626 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây

Màu sắc

Quạt có 5 màu: Kem Cốm, Kem Môn, Xám Đồng, Kem Nâu, Xanh Ngọc phù hợp với nhiều không gian. 

 
330.000 đ
Quạt treo tường Senko 2 dây TC1886

Quạt treo tường Senko 2 dây TC1886

Quạt TREO senko tC1886

Mã SP TC1886
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 2 dây
Hiệu điện thế (V) 220/50Hz
Sải cánh (cm) 45
Công suất (W) 65
Lưu lượng gió 95.3 m3/min
Màu sắc Đen cam, Đen két, Trắng, Kem môn
Trọng lượng 4.1 kg/ cái
Kích thước thùng (2 cái/ thùng) 530 x 255 x 490 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

3 tốc độ gió, chuyển hướng quạt

Quạt treo tường Senko TC1886 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Màu sắc
Quạt có 2 màu: Đen cam, Đen két phù hợp với nhiều không gian.

 
448.000 đ
Quạt treo tường Senko TC16

Quạt treo tường Senko TC16

Quạt TREO senko tC16

Mã SP TC16
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt treo tường 2 dây
Sải cánh (cm) 39
Công suất (W) 47
Hiệu điện thế (V) 220
Trọng lượng 4.6
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 

TÍNH NĂNG NỔI BẬT

3 tốc độ gió, chuyển hướng điện, Màu đen cam

Quạt treo tường Senko TC16 vận hành 3 tốc độ gió và khả năng chuyển hướng điện dễ dàng cho người sử dụng.

Dễ lau chùi

Quạt tiện lợi hơn với việc tháo lắp và lau dùi dễ dàng, không tốn quá nhiều công sức.

 
353.000 đ
Quạt bàn mini Senko B102

Quạt bàn mini Senko B102

Quạt BÀN senko B102

Mã SP B-102
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt bàn mini
Công suất (W) 28
Màu sắc Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xanh ngọc
Điện áp sử dụng (V) 200-240V
Kích thước (CxRxS) (cm) 24.5x24.5x41
Lưu lượng gió (m3/phút) 23.9
Sải cánh (cm) 20
Bảo hành 12 tháng chính hãng


TÍNH NĂNG NỔI BẬT

Thời trang

Quạt điện Có 4 màu sắc: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xanh ngọc. các bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm cho góc bàn làm việc, góc học tập hay phòng ngủ nhà mình nhé!

Nhiều tốc độ gió

Với 2 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
224.000 đ
Quạt bàn Senko BX1282

Quạt bàn Senko BX1282

Quạt BÀN senko BX1282

Mã SP BX1282
Hãng sản xuất SENKO
Nước sản xuất Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam
Loại Quạt bàn
Hiệu điện thế (V) 220V/50Hz
Sải cánh 290 cm
Công suất 40 W
Lưu lượng gió 37.1 m3/min
Màu sắc Đen cam
Trọng lượng 2.8 kg
Chiều cao 2.8 kg
Kích thước thùng (2 cái) 390 x 270 x 505 mm
Bảo hành 12 tháng chính hãng

 

Mã SP HT250
Hãng sản xuất SENKO
Xuất xứ Việt Nam
Loại Quạt hút
Công suất 40W
Điện áp (V) 220V- 60Hz
Sải cánh (cm) 25
Lưu lượng gió (m3/phút) 42
Kích thước chừa lỗ tường (cm) 30
Màu sắc Trắng
Bảo hành 12 tháng chính hãng
306.000 đ

ĐÈN MPE

ĐÈN ROMAN

BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W- NEW

BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W- NEW

BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W - NEW

- Bóng: LED
- Công suất: 19 W
- Chất liệu: Thân thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500K K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1227x32x46
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
106.000 đ
ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

- Bóng: Led
- Công suất: 36 W
- Chất liệu: chao nhựa , thân bằng hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1200x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
230.000 đ
ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD3018/9A,W

ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD3018/9A,W

 ĐÈN DOWNLIGHT LED SIÊU MỎNG ELD3018/9A,W

- Bóng: LED
- Công suất: 9 W
- Chất liệu: Vỏ hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: Ba màu ánh sáng K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 146x20
- Kích thước lỗ khoét: 130
Tình trạng:  
115.000 đ
ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD2010/8A,W

ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD2010/8A,W

ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD2010/8A,W

- Bóng: Led
- Công suất: 10 W
- Chất liệu: vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 3000K/6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: SMD 5730
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 126x58
- Kích thước lỗ khoét: 110
Tình trạng:  
148.000 đ
BÓNG ĐÈN LED BULB ELB7028/12A,W

BÓNG ĐÈN LED BULB ELB7028/12A,W

BÓNG ĐÈN LED BULB ELB7028/12A,W

- Bóng: Led
- Công suất: 12 W
- Chất liệu: Chao nhựa, tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 3000K/6500K K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 65x127
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
80.000 đ
BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/12W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/12W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/12W

- Bóng: Led
- Công suất: 12 W
- Chất liệu: chao nhựa tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 70x132
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
78.000 đ
BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/16W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/16W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/16W

- Bóng: LED
- Công suất: 16 W
- Chất liệu: chao nhựa tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 70x146
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
88.000 đ
BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/20W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/20W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/20W

- Bóng: Led
- Công suất: 20 W
- Chất liệu: chao nhựa tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 80x158
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
115.000 đ
BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/30W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/30W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/30W

- Bóng: LED
- Công suất: 30 W
- Chất liệu: Tản nhiệt nhôm, chao nhựa
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 95 Lm/W
- Chip Led: Samsung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 100x185
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
164.000 đ
BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/40W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/40W

BÓNG ĐÈN LED CÔNG SUẤT LỚN - ELB7026/40W

- Bóng: LED
- Công suất: 40 W
- Chất liệu: Chao nhựa, tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 95 Lm/W
- Chip Led: Samsung2835
- Tuổi thọ:
 
30000 giờ
- Kích thước: 120x215
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
214.000 đ
CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/70

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/70

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/70

- Bóng: Dùng cho bóng 12W & 16W
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Nhựa PP
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: -
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
32.000 đ
CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/80

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/80

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/80

- Bóng: Dùng cho bóng 20W
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Nhựa PP
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: -
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
32.000 đ
CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/100

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/100

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/100

- Bóng: Dùng cho bóng 30W
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Nhựa PP
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: -
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
42.000 đ
CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/120

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/120

CHÓA BÓNG BULB - TKLV710026/120

- Bóng: Dùng cho bóng 40W
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Nhựa PP
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: -
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
42.000 đ
BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/10W-NEW

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/10W-NEW

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/10W - NEW

- Bóng: LED
- Công suất: 10 W
- Chất liệu: thủy tinh
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 600 x 26 (mm)
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
60.000 đ
BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/19W - NEW

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/19W - NEW

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 ELB8019/19W - NEW

- Bóng: LED
- Công suất: 19 W
- Chất liệu: Thủy tinh
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1200 x 26 (mm)
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
72.000 đ
BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W- NEW

BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W- NEW

BỘ TUÝP LED BÓNG THỦY TINH ELB8319/19W - NEW

- Bóng: LED
- Công suất: 19 W
- Chất liệu: Thân thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500K K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1227x32x46
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
106.000 đ
BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM - ELB8012/10W

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM - ELB8012/10W

ĐÈN TUÝP LED T8 - TẢN NHIỆT NHÔM - ELB8012/10W

- Bóng: LED
- Công suất: 10 W
- Chất liệu: vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 600x26
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
85.000 đ
BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM - ELB8012/21W

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM - ELB8012/21W

BÓNG ĐÈN TUÝP LED T8 - TẢN NHIỆT NHÔM - ELB8012/21W

- Bóng: LED
- Công suất: 21 W
- Chất liệu: vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1200x26
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
115.000 đ
ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM ELB8212/21W

ĐÈN TUÝP LED T8 - TN NHÔM ELB8212/21W

ĐÈN TUÝP LED T8 - TẢN NHIỆT NHÔM ELB8212/21W

- Bóng: LED
- Công suất: 21 W
- Chất liệu: Thân thép, bóng tản nhiệt nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1227x45x55
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
165.000 đ
BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/20C

BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/20C

BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/20C

- Bóng: LED
- Công suất: 20 W
- Chất liệu: Hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: Ba màu K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 600x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
180.000 đ
BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/32C

BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/32C

BỘ TUÝP LED MICA ELB9020B/32C

- Bóng: LED
- Công suất: 32 W
- Chất liệu: Hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: Ba màu ánh sáng K
- Hiệu năng chiếu sáng: 95 Lm/W
- Chip Led: Samsung SMD2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1200x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
270.000 đ
BỘ TUÝP MICA LED - ELB9010B/20W

BỘ TUÝP MICA LED - ELB9010B/20W

BỘ TUÝP MICA LED - ELB9010B/20W

- Bóng: LED
- Công suất: 20 W
- Chất liệu: Chao nhựa, thân bằng hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 600x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
145.000 đ
ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

ĐÈN TUÝP MICA LED ELB9010B/36W

- Bóng: Led
- Công suất: 36 W
- Chất liệu: chao nhựa , thân bằng hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 1200x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
230.000 đ
THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT60.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT60.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 CÓ SẴN DRIVER ELB8DT60.1

- Bóng: LED
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: 627 x 45x28 (mm)
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng: Còn hàng
33.000 đ
THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT120.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT120.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 CÓ SẴN DRIVER ELB8DT120.1

- Bóng: LED
- Công suất: 20 W
- Chất liệu:
 
Chao nhựa, thân bằng hợp kim nhôm
- Điện áp: 220
- Nhiệt độ màu: 6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 90 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 600x75x24
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
48.000 đ
THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT120.2

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8DT120.2

HÂN MÁNG TUÝP LED T8 CÓ SẴN DRIVER ELB8DT120.2

- Bóng: -
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu:
 
- K
 
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: 1227 x 50 (mm)
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
65.000 đ
THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8TA60.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8TA60.1

 THÂN MÁNG TUÝP LED T8 CÓ SẴN DRIVER ELB8TA60.1

- Bóng: LED
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: 627x32x46
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
30.000 đ
THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8TA120.1

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 ELB8TA120.1

 

THÂN MÁNG TUÝP LED T8 CÓ SẴN DRIVER ELB8TA120.1

- Bóng: -
- Công suất: 0 W
- Chất liệu: Thép sơn tĩnh điện
- Điện áp: -
- Nhiệt độ màu: - K
- Hiệu năng chiếu sáng: 0 Lm/W
- Chip Led: -
- Tuổi thọ: 0 giờ
- Kích thước: 1227x32x46
- Kích thước lỗ khoét: -
Tình trạng:  
36.000 đ
ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD3016/5C

ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD3016/5C

ĐÈN DOWNLIGHT LED ELD3016/5C

- Bóng: LED
- Công suất: 5 W
- Chất liệu: Vỏ bằng hợp kim nhôm
- Điện áp: 220W
- Nhiệt độ màu: 3000/4500/6500 K
- Hiệu năng chiếu sáng: 95 Lm/W
- Chip Led: Sam Sung 2835
- Tuổi thọ: 30000 giờ
- Kích thước: 106x38 (mm)
- Kích thước lỗ khoét: 90 (mm)
Tình trạng:  
90.000 đ

ĐÈN ROBOLED-VINALED - - Vui lòng liên hệ: ĐIỆN NƯỚC TẤN PHÁT - 0919201011 - để được giá tốt nhất - -

Đèn thanh ray 4W Mẫu B-TR-BW4/TR-BB4

Đèn thanh ray 4W Mẫu B-TR-BW4/TR-BB4

● Mã: TR-BW4/TR-BB4

● Công suất tiêu thụ: 4W
● Quang thông: 285lm(Trắng ấm), 325lm (Trắng tự nhiên), 325lm (Trắng)
● Bóng Led: Prolight (Taiwan)
● Số Led : 3
● Góc chiếu sáng: 240
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ55xL98xH165mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

330.000 đ
Đèn thanh ray 12W Mẫu C-TR-CW12/TR-CB12

Đèn thanh ray 12W Mẫu C-TR-CW12/TR-CB12

● Mã: TR-CW12/TR-CB12

● Công suất tiêu thụ: 12W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 635lm (Trắng ấm), 650lm(Trắng tự nhiên), 650lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 505lm (Trắng ấm)
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ40xL300xH365mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

900.000 đ
Đèn thanh ray 20W Mẫu C-TR-CW20/TR-CB20

Đèn thanh ray 20W Mẫu C-TR-CW20/TR-CB20

● Mã: TR-CW20/TR-CB20

● Công suất tiêu thụ: 12W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 635lm (Trắng ấm), 650lm(Trắng tự nhiên), 650lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 505lm (Trắng ấm)
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ40xL300xH365mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

760.000 đ
Đèn thanh ray 10W Mẫu D-TR-DW10/TR-DB10

Đèn thanh ray 10W Mẫu D-TR-DW10/TR-DB10

● Mã: TR-DW10/TR-DB10

● Công suất tiêu thụ: 10W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 1130lm (Trắng ấm), 1195lm(Trắng tự nhiên), 1195lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 960lm(Trắng ấm), 1020lm(Trắng tự nhiên) ,
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ70xL95xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

560.000 đ
Đèn thanh ray 20W Mẫu D-TR-DW20/TR-DB20

Đèn thanh ray 20W Mẫu D-TR-DW20/TR-DB20

● Mã: TR-DW20/TR-DB20

● Công suất tiêu thụ: 20W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2125lm(Trắng ấm), 2275lm(Trắng tự nhiên) , 2275lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1950lm (Trắng ấm), 2010lm(Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ85xL136xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

870.000 đ
Đèn thanh ray 30W Mẫu D-TR-DW30/TR-DB30

Đèn thanh ray 30W Mẫu D-TR-DW30/TR-DB30

● Mã: TR-DW30/TR-DB30

● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 3080lm (Trắng ấm), 3170lm(Trắng tự nhiên) , 3170lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 2660lm (Trắng ấm), 2740lm(Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CITIZEN(Japan)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ100xL156xH65mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.140.000 đ
Đèn thanh ray 30W Mẫu E-TR-EW30/TR-EB30

Đèn thanh ray 30W Mẫu E-TR-EW30/TR-EB30

● Mã: TR-EW30/TR-EB30

● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2555lm (Trắng ấm), 2840lm (Trắng tự nhiên) ,2840lm (Trắng )
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1955lm (Trắng ấm), 2110lm (Trắng tự nhiên)
● Bóng Led: CREE (USA)
● Góc chiếu sáng: 360
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước:Φ105xL150xH265mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.180.000 đ
Đèn thanh ray 30W Mẫu F-TR-FW30/TR-FB30

Đèn thanh ray 30W Mẫu F-TR-FW30/TR-FB30

● Mã: TR-FW30/TR-FB30

● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 2555lm (Trắng ấm), 2840lm (Trắng tự nhiên), 2840lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 1955lm (Trắng ấm), 2110lm (Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CREE (USA)
● Góc chiếu sáng: 360
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ105xL150xH285mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.360.000 đ
Đèn thanh ray 30W Mẫu G-TR-GW30/TR-GB30

Đèn thanh ray 30W Mẫu G-TR-GW30/TR-GB30

● Mã: TR-GW30/TR-GB30

● Công suất tiêu thụ: 30W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 1860lm (Trắng ấm), 2475lm (Trắng tự nhiên) ,2475lm (Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 2140lm (Trắng ấm), 2225lm (Trắng tự nhiên),
● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước : Φ105xL180xH250mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

 ● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.340.000 đ
Đèn thanh ray 40W Mẫu G-TR-GW40/TR-GB40

Đèn thanh ray 40W Mẫu G-TR-GW40/TR-GB40

● Mã: TR-GW40/TR-GB40

● Công suất tiêu thụ: 40W
Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Quang thông: 3565lm (Trắng ấm), 3670lm(Trắng tự nhiên) , 3670lm(Trắng)
Chỉ số hoàn màu : Ra>90
● Quang thông: 3030lm(Trắng ấm), 3120lm(Trắng tự nhiên) , ● Bóng Led: CREE(USA)
● Góc chiếu sáng: 240/380
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ105xL180xH250mm
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi Thọ: >30.000 giờ

● Màu 2700K/3000K-WW, 3500K/4000K-NW, 5000K/6500K-CW

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.420.000 đ
Đèn tuýp T5 25W mẫu D-TL-D25S

Đèn tuýp T5 25W mẫu D-TL-D25S

● Mã: TL-D25S

● Công suất tiêu thụ: 25W
● Quang thông: 2445lm (Trắng ấm), 2680lm (Trắng tự nhiên), 2680lm(Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L1166xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

585.000 đ
Đèn tuýp T5 22W mẫu D-TL-D22S

Đèn tuýp T5 22W mẫu D-TL-D22S

● Mã: TL-D22S

● Công suất tiêu thụ: 22W
● Quang thông: 2270lm(Trắng ấm), 2530lm(Trắng tự nhiên), 2530lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L1166xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

492.000 đ
Đèn tuýp T5 11W mẫu D-TL-D11S

Đèn tuýp T5 11W mẫu D-TL-D11S

● Mã: TL-D11S

● Công suất tiêu thụ: 11W
● Quang thông: 1075lm (Trắng ấm), 1155lm (Trắng tự nhiên), 1155lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Kích thước: L562xL25xH28mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

345.000 đ
Đèn tuýp T8 22W mẫu C-TL-C25S

Đèn tuýp T8 22W mẫu C-TL-C25S

● Mã: TL-C25S

● Công suất tiêu thụ: 25W
● Quang thông: 2370lm (Trắng ấm), 2595lm (Trắng tự nhiên), 2595lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L1198xD29 mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

545.000 đ
Đèn tuýp T8 22W mẫu C-TL-C22S

Đèn tuýp T8 22W mẫu C-TL-C22S

● Mã: TL-C22S

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW 

● Công suất tiêu thụ: 22W

● Quang thông: 2180lm (Trắng ấm), 2380lm (Trắng tự nhiên), 2380lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L1198xD29 mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 



Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

470.000 đ
Đèn tuýp T8 11W mẫu C-TL-C11S

Đèn tuýp T8 11W mẫu C-TL-C11S

● Mã: TL-C11S

● Công suất tiêu thụ: 11W
● Quang thông: 1100lm (Trắng ấm), 1165lm(Trắng tự nhiên), 1165lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Kích thước: L585xD29mm
● Vật liệu tản nhiệt: 6063 Aluminium
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC100-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

325.000 đ
Khung ốp nổi đèn Pannel AP-FC6060

Khung ốp nổi đèn Pannel AP-FC6060

● Mã: AP-FC6060

● Sử dụng cho đèn Panel light: PL-DS3660/PL-DW3660
PL-DS4260/PL-DW4260
● Kích thước: 601x598x50mm
● Vật liệu: Aluminium

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

380.000 đ
Dây căng treo đèn Panel - AP-P1

Dây căng treo đèn Panel - AP-P1

● Mã: AP-P1

● Sử dụng cho đèn Panel light: 600x600mm (4sợix1mét), 300x1200mm, 600x1200mm (6sợix1mét)
● Vật liệu: Aluminium

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

40.000 đ
Bát lắp âm trần đèn panel - AP-B1

Bát lắp âm trần đèn panel - AP-B1

● Mã: AP-B1

● Sử dụng cho đèn Panel light: 300x300mm, 600x600mm (4 cái); 300x1200mm(6 cái), 600x1200mm (8 cái)

● Vật liệu: Aluminium

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

20.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 60W (60x120)- Mẫu D

Đèn âm trần dạng tấm 60W (60x120)- Mẫu D

● Mã: PL-DS60/PL-DW60

● Công suất tiêu thụ: 42W

● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)
● Bóng Led: Samsung

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





 



 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

3.260.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 42W (30x120)- Mẫu D

Đèn âm trần dạng tấm 42W (30x120)- Mẫu D

● Mã: PL-DS4230/PL-DW4230

● Công suất tiêu thụ: 42W
● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 



 



 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.570.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 36W (30x120)- Mẫu D

Đèn âm trần dạng tấm 36W (30x120)- Mẫu D

● Mã: PL-DS3630/PL-DW3630

● Công suất tiêu thụ: 36W
● Quang thông: 2950lm (Trắng ấm) ,3155lm (Trắng tự nhiên) 3155lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x1195x10mm
● Kích thước thi công: 278x1178mm
● Trọng lượng: 5.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 



 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.480.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 42W (60x60)- Mẫu D

Đèn âm trần dạng tấm 42W (60x60)- Mẫu D

● Mã: PL-DS4260/PL-DW4260

● Công suất tiêu thụ: 42W
● Quang thông: 4125lm (Trắng ấm) ,4205lm (Trắng tự nhiên) 4205lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 595x595x10mm
● Kích thước thi công: 578x578mm
● Trọng lượng: 3.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 



 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.570.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 36W (60x60)- Mẫu D - PL-DS3660/PL-DW3660

Đèn âm trần dạng tấm 36W (60x60)- Mẫu D - PL-DS3660/PL-DW3660

● Mã: PL-DS3660/PL-DW3660

● Công suất tiêu thụ: 36W
● Quang thông: 2950lm (Trắng ấm) ,3155lm (Trắng tự nhiên) 3155lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 595x595x10mm
● Kích thước thi công: 578x578mm
● Trọng lượng: 3.4kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 



 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

1.460.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 18W (30x30)- Mẫu D - PL-DS18/PL-DW18

Đèn âm trần dạng tấm 18W (30x30)- Mẫu D - PL-DS18/PL-DW18

● Mã: PL-DS18/PL-DW18

● Công suất tiêu thụ: 18W
● Quang thông: 1260lm(Trắng ấm), 1380lm(Trắng tự nhiên), 1380lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: 295x295x10mm
● Kích thước thi công: 278x278mm
● Trọng lượng: 1.2kg
● Không bao gồm phụ kiện bát và dây lắp đặt treo trần hoặc âm trần
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

680.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 15W- Mẫu B - PL-BS15/PL-BS15- 0%

Đèn âm trần dạng tấm 15W- Mẫu B - PL-BS15/PL-BS15

● Mã: PL-BS15/PL-BS15

● Công suất tiêu thụ: 15W

● Quang thông: 1000lm(Trắng ấm), 1125lm (Trắng tự nhiên), 1125lm(Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 210x210x13mm
● Kích thước thi công: 200x200mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

700.000 đ
700.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 12W- Mẫu B

Đèn âm trần dạng tấm 12W- Mẫu B

● Mã: PL-BS12/PL-BW12

● Công suất tiêu thụ: 12W
● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW

● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 160x160x14mm
● Kích thước thi công: 150x150mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 





Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

510.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 7W- Mẫu B

Đèn âm trần dạng tấm 7W- Mẫu B

● Mã: PL-BS7/PL-BW7

● Công suất tiêu thụ: 7W
● Quang thông: 260lm(Trắng ấm), 345lm(Trắng tự nhiên), 345lm(Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-C
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước: 110x110x13mm
● Kích thước thi công: 100x100mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 





360.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 18W- Mẫu A

Đèn âm trần dạng tấm 18W- Mẫu A

● Mã: PL-AS18/PL-AW18

● Công suất tiêu thụ: 18W
● Quang thông: 1275lm (Trắng ấm), 1390lm (Trắng tự nhiên), 1390lm (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Kích thước: Φ239xH14mm
● Kích thước thi công : Φ227mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 



860.000 đ
Đèn âm trần dạng tấm 15W-Mẫu A

Đèn âm trần dạng tấm 15W-Mẫu A

● Mã: PL-AS15/PL-AW15

● Công suất tiêu thụ: 15W
● Quang thông: 1045lm (Trắng ấm), 1090lm (Trắng tự nhiên),1090m (Trắng)

● Màu: 3000K-WW, 4000K-NW, 5000K/6000K-CW
● Bóng Led: Samsung
● Góc chiếu sáng: 120°
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
● Kích thước:Φ239xH14mm
● Kích thước thi công :Φ227mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220

● Tuổi thọ : >30.000 giờ

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

710.000 đ

THIẾT BỊ ĐIỆN-PANASONIC

MCB 1C 6kA 25A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 25A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-25A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 2C 32A-BBD- 29%

MCB 2C 32A-BBD

Tên: MCB 2C 32A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 3C 63A-BBD- 29%

MCB 3C 63A-BBD

Tên: MCB 3C 63A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

675.000 đ
479.000 đ
CB cóc Panasonic 20A-BS111- 29%

CB cóc Panasonic 20A-BS111

Tên: CB cóc Panasonic 20A

Mã: -BS111

Dòng: Wide

Màu: Trắng

86.500 đ
61.500 đ
RCBO 2C 40A-30mA-BBDE- 29%

RCBO 2C 40A-30mA-BBDE

Tên: RCBO 2C 40A 30mA

Mã: BBDE

Dòng: 

Màu: 

647.000 đ
460.000 đ
MCB 1C 6kA 6A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 6A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-6A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 10A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 10A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-10A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 16A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 16A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-16A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 20A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 20A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-20A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 25A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 25A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-25A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 32A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 32A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-32A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 40A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 40A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-40A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

89.000 đ
63.000 đ
MCB 1C 6kA 50A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 50A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-50A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

209.000 đ
149.000 đ
MCB 1C 6kA 63A-BBD- 29%

MCB 1C 6kA 63A-BBD

Tên: MCB 1C-6kA-63A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

209.000 đ
149.000 đ
MCB 2C 6A-BBD- 29%

MCB 2C 6A-BBD

Tên: MCB 2C 6A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 10A-BBD- 29%

MCB 2C 10A-BBD

Tên: MCB 2C 10A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 16A-BBD- 29%

MCB 2C 16A-BBD

Tên: MCB 2C 16A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 20A-BBD- 29%

MCB 2C 20A-BBD

Tên: MCB 2C 20A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 25A-BBD- 29%

MCB 2C 25A-BBD

Tên: MCB 2C 25A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 32A-BBD- 29%

MCB 2C 32A-BBD

Tên: MCB 2C 32A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 40A-BBD- 29%

MCB 2C 40A-BBD

Tên: MCB 2C 40A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

255.000 đ
182.000 đ
MCB 2C 50A-BBD- 29%

MCB 2C 50A-BBD

Tên: MCB 2C 50A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

421.000 đ
299.000 đ
MCB 2C 63A-BBD- 29%

MCB 2C 63A-BBD

Tên: MCB 2C 63A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

421.000 đ
299.000 đ
MCB 3C 6A-BBD- 29%

MCB 3C 6A-BBD

Tên: MCB 3C 6A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 10A-BBD- 29%

MCB 3C 10A-BBD

Tên: MCB 3C 10A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 16A-BBD- 29%

MCB 3C 16A-BBD

Tên: MCB 3C 16A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 20A-BBD- 29%

MCB 3C 20A-BBD

Tên: MCB 3C 20A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 25A-BBD- 29%

MCB 3C 25A-BBD

Tên: MCB 3C 25A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 32A-BBD- 29%

MCB 3C 32A-BBD

Tên: MCB 3C 32A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ
MCB 3C 40A-BBD- 29%

MCB 3C 40A-BBD

Tên: MCB 3C 40A

Mã: BBD

Dòng: Wide

Màu: Trắng

451.000 đ
320.000 đ

THIẾT BỊ ĐIỆN SINO

Công tắc 1 chều - S30/1/2M- 24%

Công tắc 1 chều - S30/1/2M

Tên: Công tắc 1 chiều

Mã: S30/1/2M

Màu: Trắng

10.200 đ
7.800 đ
Công tắc 2 chều - S30M- 24%

Công tắc 2 chều - S30M

Tên: Công tắc 2 chiều

Mã: S30M

Màu: Trắng

17.800 đ
13.500 đ
Mặt che trơn - S180- 24%

Mặt che trơn - S180

Tên: Mặt che trơn

Mã: S180

Màu: Trắng

12.500 đ
9.500 đ
Mặt 1 lỗ - S181_X- 24%

Mặt 1 lỗ - S181_X

Tên: Mặt 1 lỗ 

Mã: S181_X

Màu: Trắng

12.500 đ
9.500 đ
Mặt 2 lỗ - S182_X- 24%

Mặt 2 lỗ - S182_X

Tên: Mặt 2 lỗ 

Mã: S182_X

Màu: Trắng

12.500 đ
9.500 đ
MCB 1C 10A 4.5kA-PS45N/C1010- 37%

MCB 1C 10A 4.5kA-PS45N/C1010

Tên: MCB 1C 10A 4.5kA

Mã: PS45N/C1010

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 16A 4.5kA-PS45N/C1016- 37%

MCB 1C 16A 4.5kA-PS45N/C1016

Tên: MCB 1C 16A 4.5kA

Mã: PS45N/C1016

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 20A 4.5kA-PS45N/C1020- 37%

MCB 1C 20A 4.5kA-PS45N/C1020

Tên: MCB 1C 20A 4.5kA

Mã: PS45N/C1020

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 25A 4.5kA-PS45N/C1025- 37%

MCB 1C 25A 4.5kA-PS45N/C1025

Tên: MCB 1C 25A 4.5kA

Mã: PS45N/C1025

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 32A 4.5kA-PS45N/C1032- 37%

MCB 1C 32A 4.5kA-PS45N/C1032

Tên: MCB 1C 32A 4.5kA

Mã: PS45N/C1032

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 40A 4.5kA-PS45N/C1040- 37%

MCB 1C 40A 4.5kA-PS45N/C1040

Tên: MCB 1C 40A 4.5kA

Mã: PS45N/C1040

 

56.000 đ
35.500 đ
MCB 1C 50A 4.5kA-PS45N/C1050- 32%

MCB 1C 50A 4.5kA-PS45N/C1050

Tên: MCB 1C 50A 4.5kA

Mã: PS45N/C1050

 

65.000 đ
44.000 đ
MCB 1C 63A 4.5kA-PS45N/C1063- 32%

MCB 1C 63A 4.5kA-PS45N/C1063

Tên: MCB 1C 63A 4.5kA

Mã: PS45N/C1063

 

65.000 đ
44.000 đ
MCB 2C 10A 4.5kA-PS45N/C2010- 37%

MCB 2C 10A 4.5kA-PS45N/C2010

Tên: MCB 2C 10A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2010

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 16A 4.5kA-PS45N/C2016- 37%

MCB 2C 16A 4.5kA-PS45N/C2016

Tên: MCB 2C 16A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2016

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 20A 4.5kA-PS45N/C2020- 37%

MCB 2C 20A 4.5kA-PS45N/C2020

Tên: MCB 2C 20A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2020

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 25A 4.5kA-PS45N/C2025- 37%

MCB 2C 25A 4.5kA-PS45N/C2025

Tên: MCB 2C 25A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2025

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 32A 4.5kA-PS45N/C2032- 37%

MCB 2C 32A 4.5kA-PS45N/C2032

Tên: MCB 2C 32A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2032

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 40A 4.5kA-PS45N/C2040- 37%

MCB 2C 40A 4.5kA-PS45N/C2040

Tên: MCB 2C 40A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2040

 

113.000 đ
71.500 đ
MCB 2C 50A 4.5kA-PS45N/C2063- 33%

MCB 2C 50A 4.5kA-PS45N/C2063

Tên: MCB 2C 50A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2050

 

137.000 đ
92.000 đ
MCB 2C 63A 4.5kA-PS45N/C2063- 33%

MCB 2C 63A 4.5kA-PS45N/C2063

Tên: MCB 2C 63A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C2063

 

137.000 đ
92.000 đ
MCB 3C 10A 4.5kA-PS45N/C3010- 37%

MCB 3C 10A 4.5kA-PS45N/C3010

Tên: MCB 3C 10A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3010

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 16A 4.5kA-PS45N/C3016- 37%

MCB 3C 16A 4.5kA-PS45N/C3016

Tên: MCB 3C 16A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3016

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 20A 4.5kA-PS45N/C30320- 37%

MCB 3C 20A 4.5kA-PS45N/C30320

Tên: MCB 3C 20A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3020

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 25A 4.5kA-PS45N/C30325- 37%

MCB 3C 25A 4.5kA-PS45N/C30325

Tên: MCB 3C 25A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3025

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 32A 4.5kA-PS45N/C3032- 37%

MCB 3C 32A 4.5kA-PS45N/C3032

Tên: MCB 3C 32A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3032

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 40A 4.5kA-PS45N/C3040- 37%

MCB 3C 40A 4.5kA-PS45N/C3040

Tên: MCB 3C 40A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3040

 

199.000 đ
126.000 đ
MCB 3C 50A 4.5kA-PS45N/C3050- 37%

MCB 3C 50A 4.5kA-PS45N/C3050

Tên: MCB 3C 50A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3050

 

215.000 đ
136.000 đ
MCB 3C 63A 4.5kA-PS45N/C3063- 37%

MCB 3C 63A 4.5kA-PS45N/C3063

Tên: MCB 3C 63A VL 4.5kA

Mã: PS45N/C3063

 

215.000 đ
136.000 đ
Mặt 3 lỗ - S183_X- 24%

Mặt 3 lỗ - S183_X

Tên: Mặt 3 lỗ 

Mã: S183_X

Màu: Trắng

12.500 đ
9.500 đ

SINO

PANASONIC

Công tắc Đơn - WEV5001- 34%

Công tắc Đơn - WEV5001

Mã: WEV5001

Kích thước: 10x10

Màu: trắng

15.800 đ
10.500 đ

MPE

Khung ốp nổi đèn Pannel AP-FC12060

Khung ốp nổi đèn Pannel AP-FC12060

● Mã: AP-FC6060

● Sử dụng cho đèn Panel light: PL-DS60/PL-DW60, PL-DS80/PL-DW80

● Kích thước: 1201x598x50mm
● Vật liệu: Aluminium

● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình 

 

 

Công suất tiêu thụ: 12W

Quang thông: 600lm  (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng)

Bóng Led: Samsung

● Góc chiếu sáng: 120°

Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.

Kích thước: 160x160x14mm

Kích thước thi công: 150x150mm

Chỉ số hoàn màu : Ra>80

Điện áp ngõ vào : AC220-240V

Tuổi thọ : >30.000 giờ

720.000 đ

doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01 doitac01

Công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Tấn Phát
MST 0315057151
Số Tài Khoản: 0421000519091, Ngân Hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam (VIETCOMBANK) CN Hùng Vương
ĐC: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh

Điện thoại: 028.7304.1979 - Di động: 0918.40.10.11 - Hotline: 0919.20.10.11 (Mr.Tấn)

Email: diennuoctanphathcm@gmail.com - chautan@gmail.com