Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11

Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11

48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
0919.20.10.11
F16-14 inches
| Mã SP | BD1410 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt hộp | 
| Sải cánh (mm) | 250 | 
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz | 
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ | 
| Kích thước thùng DxRxC (mm) | 490x185x557 1 Cái/Thùng | 
| Chiều cao sản phẩm (cm) | 54 | 
| Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu | 
| Công suất (W) | 40 | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
| Mã SP | BD1012 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt hộp | 
| Sải cánh (mm) | 250 | 
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz | 
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ | 
| Kích thước thùng DxRxC (mm) | 365x150x403 1 Cái/Thùng | 
| Chiều cao sản phẩm (cm) | 40 | 
| Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu | 
| Công suất (W) | 40 | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
| Mã SP | BD1010 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt hộp | 
| Sải cánh (mm) | 250 | 
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz | 
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ | 
| Kích thước thùng DxRxC (mm) | 365x150x403 1 Cái/Thùng | 
| Chiều cao sản phẩm (cm) | 40 | 
| Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn | 
| Công suất (W) | 40 | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1216 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt bàn | 
| Công suất (W) | 40 | 
| Màu sắc | Kem cốm Kem môn Kem nâu 
 | 
| K1ch thước thùng DxRxC | 390x270x505 2 Cái/thùng | 
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V | 
| Sải cánh (cm) | 29 | 
| Chất liệu | Nhựa | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
| Mã SP | B1612 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt bàn | 
| Công suất tiêu thụ | 47W | 
| Điện áp | 220-240V | 
| Đường kính cánh quạt | 39cm | 
| Cấp độ gió | 3 | 
| Điều khiển hướng xoay | Cơ | 
| Điều khiển tốc độ | Cơ | 
| Chiều cao sản phẩm (cm) | 65 | 
| Trọng lượng (kg) | 3.1 | 
| Màu | Kem cốm Kem môn Đen cam Đen két | 
| Kích thước thùng DxRxC | 505x295x475 2 Cái/Thùng | 
| Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
| Mã SP | B1616 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt bàn | 
| Công suất tiêu thụ | 47W | 
| Điện áp | 220-240V | 
| Đường kính cánh quạt | 39cm | 
| Cấp độ gió | 3 | 
| Điều khiển hướng xoay | Cơ | 
| Điều khiển tốc độ | Cơ | 
| Chiều cao sản phẩm (cm) | 64 | 
| Trọng lượng (kg) | 2.9 | 
| Màu | Kem cốm Kem môn Kem nâu | 
| Kích thước thùng DxRxC | 450x320x540 2 Cái/Thùng | 
| Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1213 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt bàn | 
| Công suất | 40 | 
| Màu sắc | Kem cốm Kem môn Kem nâu Xám đồng Xanh ngọc | 
| K1ch thước thùng DxRxC | 390x270x505 2 Cái/thùng | 
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V | 
| Sải cánh (cm) | 29 | 
| Chất liệu | Nhựa | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1210 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Xuất xứ | Việt Nam | 
| Loại | Quạt bàn | 
| Công suất | 40 | 
| Màu sắc | Đen cam Đen két | 
| K1ch thước thùng DxRxC | 380x250x540 2 Cái/thùng | 
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V | 
| Sải cánh (cm) | 29 | 
| Chất liệu | Nhựa | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
| Mã SP | TR1683 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam | 
| Loại | Quạt treo tường có điều khiển | 
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz | 
| Công nghệ | Bạc thau | 
| Sải cánh | 39 cm | 
| Công suất | 47 W | 
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min | 
| Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm | 
| Trọng lượng | 2.9 kg | 
| Kích thước thùng | 446 x 185 x 446 mm | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
| Mã SP | T1868 | 
| Hãng sản xuất | SENKO | 
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam | 
| Loại | Quạt treo tường | 
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz | 
| Công nghệ | Bạc thau | 
| Sải cánh | 39 cm | 
| Công suất | 47 W | 
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min | 
| Màu sắc | Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc | 
| Trọng lượng | 2.8 kg | 
| Kích thước thùng | 473 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng | 
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng | 
Mã sản phẩm: SBGB506
Công suất: 6W
Kích thước LxWxH (mm): 121x121x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB509
Công suất: 9W
Kích thước LxWxH (mm): 130x130x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB512
Công suất: 12W
Kích thước LxWxH (mm): 150x150x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
HSCS: >0
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB515
Công suất: 15W
Kích thước LxWxH (mm): 182x182x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB518
Công suất: 18W
Kích thước LxWxH (mm): 225x225x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1900lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGB524
Công suất: 24W
Kích thước LxWxH (mm): 300x300x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 2450lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC506
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 120x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC509
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 150x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC512
Công suất: 12W
Kích thước ØxH (mm): 175x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC515
Công suất: 15W
Kích thước ØxH (mm): 190x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC518
Công suất: 18W
Kích thước ØxH (mm): 225x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1900lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Mã sản phẩm: SBGC524
Công suất: 24W
Kích thước ØxH (mm): 300x40
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 2450lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Panel âm trần
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 106x30
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 90
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 118x28
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 105
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 144x30
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 128
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 12W
Kích thước ØxH (mm): 167x30
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 155
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 15W
Kích thước ØxH (mm): 192X30
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 175
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.
Panel âm trần
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 106x28
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 92
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 6500K/3000K/4200K
Quang thông: 660 lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 144x28
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 130
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 6500K/3000K/4200K
Quang thông: 990 lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 12W
Kích thước ØxH (mm): 167x28
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 155
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 6500K/3000K/4200K
Quang thông: 1320 lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 3W
Kích thước ØxH (mm): 91x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 75
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 330lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 4W
Kích thước ØxH (mm): 105x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 90
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 450lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 6W
Kích thước ØxH (mm): 120x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 105
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 650lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 150x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 132
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.
Panel âm trần
Công suất: 12W
Kích thước ØxH (mm): 170x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 155
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1300lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.
Panel âm trần
Công suất: 15W
Kích thước ØxH (mm): 192x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 175
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1600lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.
Panel âm trần
Công suất: 18W
Kích thước ØxH (mm): 222x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 205
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 1900lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.