Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11

Địa chỉ: 48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: 0919.20.10.11

48A Văn Cao, P.Phú Thọ Hòa, Q.Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
0919.20.10.11
F16-14 inches
| Mã SP | BD1410 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt hộp |
| Sải cánh (mm) | 250 |
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
|
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
490x185x557 1 Cái/Thùng |
|
Chiều cao sản phẩm (cm) |
54 |
| Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
| Công suất (W) | 40 |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | BD1012 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt hộp |
| Sải cánh (mm) | 250 |
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
|
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
|
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
| Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn, Kem nâu |
| Công suất (W) | 40 |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | BD1010 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt hộp |
| Sải cánh (mm) | 250 |
| Điện áp sử dụng | 220V/50Hz |
| Tốc độ | 3 cấp tốc độ |
|
Kích thước thùng DxRxC (mm) |
365x150x403 1 Cái/Thùng |
|
Chiều cao sản phẩm (cm) |
40 |
| Màu sắc |
Kem Cốm, Kem Môn |
| Công suất (W) | 40 |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1216 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt bàn |
| Công suất (W) | 40 |
| Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu
|
|
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
| Sải cánh (cm) | 29 |
| Chất liệu | Nhựa |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
| Mã SP | B1612 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt bàn |
| Công suất tiêu thụ | 47W |
| Điện áp | 220-240V |
| Đường kính cánh quạt | 39cm |
| Cấp độ gió | 3 |
| Điều khiển hướng xoay | Cơ |
| Điều khiển tốc độ | Cơ |
| Chiều cao sản phẩm (cm) |
65 |
| Trọng lượng (kg) |
3.1 |
| Màu |
Kem cốm Kem môn Đen cam Đen két |
|
Kích thước thùng DxRxC |
505x295x475 2 Cái/Thùng |
| Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1612 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
| Mã SP | B1616 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt bàn |
| Công suất tiêu thụ | 47W |
| Điện áp | 220-240V |
| Đường kính cánh quạt | 39cm |
| Cấp độ gió | 3 |
| Điều khiển hướng xoay | Cơ |
| Điều khiển tốc độ | Cơ |
| Chiều cao sản phẩm (cm) |
64 |
| Trọng lượng (kg) |
2.9 |
| Màu |
Kem cốm Kem môn Kem nâu |
|
Kích thước thùng DxRxC |
450x320x540 2 Cái/Thùng |
| Hẹn giờ, màn hình hiển thị, bộ đèn | Không |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt bàn Senko B1616 có chức năng hẹn giờ với nhiều tốc độ gió khác nhau sẽ đem đến làn gió mát, trong lành cho bạn và gia đình . Với 3 cấp độ gió, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn. Hãy nhanh tay sở hữu 1 chiếc quạt bàn của Senko để tô điểm và làm mát thêm không gian nhà bạn nhé!
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1213 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt bàn |
| Công suất | 40 |
| Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xám đồng Xanh ngọc |
|
K1ch thước thùng DxRxC |
390x270x505 2 Cái/thùng |
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
| Sải cánh (cm) | 29 |
| Chất liệu | Nhựa |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Kem cốm, Kem môn, Kem nâu, Xám đồng, Xanh ngọc bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
F16 - 12 Inches
| Mã SP | B1210 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Loại | Quạt bàn |
| Công suất | 40 |
| Màu sắc |
Đen cam Đen két |
|
K1ch thước thùng DxRxC |
380x250x540 2 Cái/thùng |
| Điện áp sử dụng (V) | 220-240V |
| Sải cánh (cm) | 29 |
| Chất liệu | Nhựa |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Với nhiều màu sắc khác nhau: Đen cam, Đen két bạn tha hồ lựa chọn để tô điểm thêm căn phòng thân yêu của mình.
Với 3 cấp độ gió khác nhau, người tiêu dùng có thể thay đổi tốc độ gió của quạt điện theo sở thích và mục đích sử dụng dễ dàng hơn.
| Mã SP | TR1683 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
| Công nghệ | Bạc thau |
| Sải cánh | 39 cm |
| Công suất | 47 W |
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
| Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm |
| Trọng lượng | 2.9 kg |
| Kích thước thùng | 446 x 185 x 446 mm |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | T1868 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường |
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
| Công nghệ | Bạc thau |
| Sải cánh | 39 cm |
| Công suất | 47 W |
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
| Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
| Trọng lượng | 2.8 kg |
| Kích thước thùng |
473 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Tên: Công tác đơn-WEV5001SW
Mã: WEV5001SW
Dòng: Wide
Màu: Trắng
Tên: Ổ cắm mạng RJ45-CAT 5
Mã: WEG2488SW
Dòng: Wide
Màu: Trắng
Tên: Ổ cắm đơn có màng che
Mã: WEV1081SW
Dòng: Wide
Màu: Trắng
Tên: Ổ cắm đôi có màn che và dây nối đất
Mã: WEV1582SW
Dòng: Wide
Màu: Trắng
Tên: 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ
Mã: S18U2XX
Màu: Trắng
ĐÈN VÁCH NAM LONG NETVIET
MS: NV 9003
E14 x 3 lamp
KT: H670xL260-200
Giá chưa bao gồm: Bóng và công lắp ráp
ĐÈN VÁCH NAM LONG NETVIET
MS: NV 501/1
E27 x 1 lamp
KT: H360xL200
Giá chưa bao gồm: Bóng và công lắp ráp
-Tên: Đèn ngoài trời
- Mã: NVT 313A
- L260xH520
- Giá chưa bao gồm bóng đèn E27 hoặc E14, chưa bao gồm công lắp đặt
-Tên: Đèn ngoài trời
- Mã: NVT 872
- L250xH530
- Giá chưa bao gồm bóng đèn E27 hoặc E14, chưa bao gồm công lắp đặt
ĐÈN VÁCH NAM LONG NETVIET
MS: NV 113
LED 24W
KT: Ø280
Giá chưa bao gồm: công lắp ráp
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-83-15
- Watt: 130W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước: D970xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-89-15
- Watt: 115W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D890xH90mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-91-15
- Watt: 115W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước: D940xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-84-15
- Watt: 170W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước: D945xH85mm
-Tên: Đèn ốp trần
- Mã: CX-89-12
- Watt: 94W
- 3 Colour: Yes
- Remote control: Yes
- Kích thước:D810xH90mm
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 144x28
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 130
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 6500K/3000K/4200K
Quang thông: 990 lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Mã số: SDLD840
Công suất: 40W
Kích thước LxWxH (mm): 1200x75x25
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 4200lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44

- Ngắt nguồn điện trước khi lắp đặt.
- Không tự ý tháo rời, sửa chữa.
- Không dùng hóa chất để vệ sinh sản phẩm.
- Sử dụng trong điều kiện thông thường.
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 144x30
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 128
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
Panel âm trần
Công suất: 9W
Kích thước ØxH (mm): 150x22
Kích thước khoét lỗ Ø (mm): 132
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 950lm
HSCS: >0.7
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 2 năm
.
Mã số: SBNL20
Công suất: 20W
Loại đui: E27
Kích thước ØxH (mm): 80x150
Điện áp: 220V/50Hz
Ánh sáng: 3000K/6500K
Quang thông: 2200lm
HSCS: 0.9
Chỉ số hoàn màu (CRI): >85
IP: 44
Bảo hành: 3 năm
Đèn panel âm trần tròn 15W
-Mã: ROBOLED PL-R15
- Quang thông: 1145lm (Trắng ấm), 1245lm (Trắng tự nhiên), 1245lm (Trắng)
- Nhiệt độ màu : 3000K (Trắng ấm); 4000K (Trắng tự nhiên), 6500K (Trắng)
- Không bị trượt sóng khi quay phim, chụp hình
- Điện áp sử dụng: AC85-265V
- Dòng điện tiêu thụ: 74mA
- Kích thước: Φ225xH24mm
- Kích thước thi công:Φ210
Đèn panel âm trần vuông 15W
-Mã: ROBOLED PL-S15
- Quang thông: 1340m (Trắng ấm), 1455lm (Trắng tự nhiên), 1455lm (Trắng)
- Nhiệt độ màu : 3000K (Trắng ấm); 4000K (Trắng tự nhiên), 6500K (Trắng)
- Không bị trượt sóng khi quay phim, chụp hình
- Điện áp sử dụng: AC85-265V
- Dòng điện tiêu thụ: 74mA
- Kích thước: 170x170xxH22mm
- Kích thước thi công:158x158
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
Đèn panel ốp trần vuông 26W
-Mã: ROBOLED PL-S22M
- Quang thông:2600m (Trắng ấm), 27600 (Trắng)
- Nhiệt độ màu : 3000K (Trắng ấm); 6500K (Trắng)
- Không bị trượt sóng khi quay phim, chụp hình
- Điện áp sử dụng: AC85-265V
- Dòng điện tiêu thụ:123mA
- Kích thước: 220x220xH26mm
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
● Mã: TR-BW4/TR-BB4
● Công suất tiêu thụ: 4W
● Quang thông: 285lm(Trắng ấm), 325lm (Trắng tự nhiên), 325lm (Trắng)
● Bóng Led: Prolight (Taiwan)
● Số Led : 3
● Góc chiếu sáng: 240
● Vật liệu tản nhiệt: hợp kim nhôm
● Vật liệu vỏ: Hợp kim sơn màu trắng/đen
● Kích thước: Φ55xL98xH165mm
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
● Màu 3000K-WW, 4000K-NW, 6000K-CW
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
|
● Công suất tiêu thụ: 12W ● Quang thông: 600lm (Trắng ấm), 615lm (Trắng tự nhiên), 615lm (Trắng) ● Bóng Led: Samsung ● Góc chiếu sáng: 120° |
● Vật liệu vỏ và tản nhiệt: hợp kim nhôm.
|
● Kích thước: 160x160x14mm ● Kích thước thi công: 150x150mm |
● Chỉ số hoàn màu : Ra>80
● Điện áp ngõ vào : AC220-240V
● Tuổi thọ : >30.000 giờ
Đèn panel ốp trần tròn 26W
-Mã: ROBOLED PL-R26M
- Quang thông: 2600m (Trắng ấm), 2760m (Trắng)
- Nhiệt độ màu : 3000K (Trắng ấm); 6500K (Trắng)
- Không bị trượt sóng khi quay phim, chụp hình
- Điện áp sử dụng: AC85-265V
- Dòng điện tiêu thụ:123mA
- Kích thước: Φ220xH26mm
● Có chiết khấu thật tốt cho nhà thầu, dự án, công trình
Mã sản phẩm: 52022015
Mã sản phẩm: 52024649
Mã sản phẩm: 52024466
Mã sản phẩm: 52024650
Mã sản phẩm: 52024466
| - Bóng: | LED |
| - Công suất: | 19 W |
| - Chất liệu: | Thân thép sơn tĩnh điện |
| - Điện áp: | 220 |
| - Nhiệt độ màu: | 6500K K |
| - Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
| - Chip Led: | Samsung SMD2835 |
| - Tuổi thọ: | 30000 giờ |
| - Kích thước: | 1227x32x46 |
| - Kích thước lỗ khoét: | - |
| Tình trạng: |
| - Bóng: | Led |
| - Công suất: | 36 W |
| - Chất liệu: | chao nhựa , thân bằng hợp kim nhôm |
| - Điện áp: | 220 |
| - Nhiệt độ màu: | 6500 K |
| - Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
| - Chip Led: | - |
| - Tuổi thọ: | 30000 giờ |
| - Kích thước: | 1200x75x24 |
| - Kích thước lỗ khoét: | - |
| Tình trạng: |
| - Bóng: | LED |
| - Công suất: | 9 W |
| - Chất liệu: | Vỏ hợp kim nhôm |
| - Điện áp: | 220 |
| - Nhiệt độ màu: | Ba màu ánh sáng K |
| - Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
| - Chip Led: | Samsung 2835 |
| - Tuổi thọ: | 30000 giờ |
| - Kích thước: | 146x20 |
| - Kích thước lỗ khoét: | 130 |
| Tình trạng: |
| - Bóng: | Led |
| - Công suất: | 10 W |
| - Chất liệu: | vỏ nhựa, tản nhiệt nhôm |
| - Điện áp: | 220 |
| - Nhiệt độ màu: | 3000K/6500 K |
| - Hiệu năng chiếu sáng: | 90 Lm/W |
| - Chip Led: | SMD 5730 |
| - Tuổi thọ: | 30000 giờ |
| - Kích thước: | 126x58 |
| - Kích thước lỗ khoét: | 110 |
| Tình trạng: |
| - Bóng: | Led |
| - Công suất: | 12 W |
| - Chất liệu: | Chao nhựa, tản nhiệt nhôm |
| - Điện áp: | 220 |
| - Nhiệt độ màu: | 3000K/6500K K |
| - Hiệu năng chiếu sáng: | 0 Lm/W |
| - Chip Led: | SMD2835 |
| - Tuổi thọ: | 30000 giờ |
| - Kích thước: | 65x127 |
| - Kích thước lỗ khoét: | - |
| Tình trạng: |
| Mã SP | TR1683 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường có điều khiển |
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
| Công nghệ | Bạc thau |
| Sải cánh | 39 cm |
| Công suất | 47 W |
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
| Màu sắc | Xanh Ngọc, Xám Đồng, Kem Nâu, Kem Môn, Kem Cốm |
| Trọng lượng | 2.9 kg |
| Kích thước thùng | 446 x 185 x 446 mm |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | T1680 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường |
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
| Công nghệ | Bạc thau |
| Sải cánh | 39 cm |
| Công suất | 47 W |
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
| Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
| Trọng lượng | 2.8 kg |
| Kích thước thùng |
480 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | T1682 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường |
| Hiệu điện thế | 220V/50Hz |
| Công nghệ | Bạc thau |
| Sải cánh | 39 cm |
| Công suất | 47 W |
| Lưu lượng gió | 64.4 m3/min |
| Màu sắc |
Kem cốm Kem môn Kem nâu Xanh ngọc |
| Trọng lượng | 2.8 kg |
| Kích thước thùng |
480 x 300 x 245 mm 4Cái/thùng |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
| Mã SP | TC1886 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường 2 dây |
| Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
| Sải cánh (cm) | 45 |
| Công suất (W) | 65 |
| Lưu lượng gió | 95.3 m3/min |
| Màu sắc | Đen cam, Đen két, Trắng, Kem môn |
| Trọng lượng | 4.1 kg/ cái |
| Kích thước thùng (2 cái/ thùng) | 530 x 255 x 490 mm |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1886 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây
Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây
Màu sắc
Quạt có 2 màu: Đen cam, Đen két phù hợp với nhiều không gian.
| Mã SP | TC1620 |
| Hãng sản xuất | SENKO |
| Nước sản xuất | Công nghệ Nhật bản sản xuất tại Việt Nam |
| Loại | Quạt treo tường 2 dây |
| Hiệu điện thế (V) | 220/50Hz |
| Sải cánh (cm) | 39 |
| Công suất (W) | 65 |
| Lưu lượng gió | 88.6 m3/min |
| Màu sắc | Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng |
| Trọng lượng | 4 kg |
| Kích thước thùng | 445 x 187 x 445 mm |
| Bảo hành | 12 tháng chính hãng |
Quạt treo tường Senko TC1620 vận hành 3 tốc độ gió: điều chỉnh bằng cách giật dây Chuyển hướng quạt: điều chỉnh bằng cách giật dây Cánh quạt Cánh quạt 7 lá tăng khả năng làm mát Màu sắc
Quạt có 4 màu: Kem Cốm, Kem Môn, Kem Nâu, Xám Đồng phù hợp với nhiều không gian.
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 5.0mm2
Mã: CV 5.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM BỌC NHỰA PVC 0.75mm2 (2x32)
Mã: VCmd 0.75
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.5mm2
Mã: CV 2.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN MỀM BỌC NHỰA PVC 2.0mm2
Mã: CV 2.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐƠN CỨNG BỌC NHỰA PVC 1.0mm2 (12x10)
Mã: VC 1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của Cadivi
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP DUPLEX 8.0
Mã: DuCV 8.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY ĐÔI MỀM 2x30
Mã: 2x30T
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA ĐÔI 2x1.0
Mã: FA 2x1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
DÂY PHA TRÒN BA RUỘT 4x1.5
Mã: FA 4x1.5
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CÁP ĐIỆN LỰC ĐƠN 1.0
Mã: VC 1.0
Tải bảng giá:
- Tải về bảng giá góc của DAPHACO
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
VAN XOAY-GATE VALVE
| Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
| Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
| 20 | Cái | 203,500 | 118,030 | 105,820 |
| 25 | Cái | 237,820 | 137,936 | 123,666 |
| 32 | Cái | 337,480 | 195,738 | 175,490 |
| 40 | Cái | 566,170 | 328,379 | 294,408 |
| 50 | Cái | 872,300 | 505,934 | 453,596 |
| 63 | Cái | 1,356,630 | 786,845 | 705,448 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
CHỮ T
| Sản Phẩm | Đơn giá (Đồng) | |||
| Tên | Quy Cách | Giá Bình Minh |
Bán lẻ | Bán Sỉ |
| 75 M | Cái | 22,000 | 19,800 | 18,700 |
| 75 D | Cái | 47,960 | 43,164 | 40,766 |
| 110 M | Cái | 50,930 | 45,837 | 43,291 |
| 110 D | Cái | 113,960 | 102,564 | 96,866 |
| 140 M | Cái | 109,560 | 98,604 | 93,126 |
| 140 D | Cái | 238,920 | 215,028 | 203,082 |
| 160 D | Cái | 412,500 | 371,250 | 350,625 |
| 225 M | Cái | 434,500 | 391,050 | 369,325 |
Tải bảng giá góc của Bình Minh : Tải
BẦU GIẢM
| Bầu giảm | Đơn giá (Đồng) | ||
| Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
| B 140/90 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
| B 140/114 | 25,000 | 23,250 | 22,000 |
| B 160/140 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
| B 168/90 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
| B 168/114 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
| B 168/140 | 35,000 | 32,550 | 30,800 |
| B 200/140 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
| B 200/160 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
| B 200/168 | 107,000 | 99,510 | 94,160 |
| B 220/140 | 112,000 | 104,160 | 98,560 |
| B 220/168 | 112,000 | 104,160 | 98,560 |
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO REN NGOÀI THAU
| Co ren ngoài thau | Đơn giá (Đồng) | ||
| Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
| CRN 21 | 10,000 | 9,300 | 8,800 |
| CRN 27 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
| CRN 34 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
| CRN 21/27 | 11,000 | 10,230 | 9,680 |
TÊ
| TÊ | Đơn giá (Đồng) | ||
| Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
| TÊ 16 | 900 | 837 | 792 |
| TÊ 21 | 1,400 | 1,302 | 1,232 |
| TÊ 27 | 2,100 | 1,953 | 1,848 |
| TÊ 34 | 3,450 | 3,209 | 3,036 |
| TÊ 42 | 5,400 | 5,022 | 4,752 |
| TÊ 49 | 6,500 | 6,045 | 5,720 |
| TÊ 60 | 6,800 | 6,324 | 5,984 |
| TÊ 60-Dày | 0 | 0 | |
| TÊ 76 | 13,000 | 12,090 | 11,440 |
| TÊ 90 | 14,000 | 13,020 | 12,320 |
| TÊ 114 | 24,000 | 22,320 | 21,120 |
| TÊ 140 | 50,000 | 46,500 | 44,000 |
| TÊ 160 | 81,000 | 75,330 | 71,280 |
| TÊ 168 | 81,000 | 75,330 | 71,280 |
| TÊ 200 | 280,000 | 260,400 | 246,400 |
| TÊ 220 | 290,000 | 269,700 | 255,200 |
| CO 114/90 | 30,000 | 27,900 | 26,400 |
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| RT 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
CO
| CO | Đơn giá (Đồng) | ||
| Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
| CO 16 | 750 | 698 | 660 |
| CO 21 | 1,100 | 1,023 | 968 |
| CO 27 | 1,350 | 1,256 | 1,188 |
| CO 34 | 2,200 | 2,046 | 1,936 |
| CO 42 | 4,100 | 3,813 | 3,608 |
| CO 49 | 4,600 | 4,278 | 4,048 |
| CO 60 | 4,800 | 4,464 | 4,224 |
| CO 60-Dày | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
| CO 76 | 7,600 | 7,068 | 6,688 |
| CO 90 | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
| CO 110 | 18,000 | 16,740 | 15,840 |
| CO 114 | 18,500 | 17,205 | 16,280 |
| CO 140 | 34,000 | 31,620 | 29,920 |
| CO 160 | 62,000 | 57,660 | 54,560 |
| CO 168 | 62,000 | 57,660 | 54,560 |
| CO 200 | 180,000 | 167,400 | 158,400 |
| CO 220 | 185,000 | 172,050 | 162,800 |
| RT 21 | Cái | 6,800 | 20% | 5,440 | 7% | 6,324 | 12% | 5,984 | 20 Cái/bao |
| 27 | Cái | 9,500 | 20% | 7,600 | 7% | 8,835 | 12% | 8,360 | 10 Cái/bao |
| RT 34 | Cái | 11,500 | 20% | 9,200 | 7% | 10,695 | 12% | 10,120 | 10 Cái/bao |
| RT 21/27 | Cái | 7,400 | 20% | 5,920 | 7% | 6,882 | 12% | 6,512 | 10 Cái/bao |
T REN NGOÀI THAU
| T ren ngoài thau | Đơn giá (Đồng) | ||
| Giá Siêu Thành |
Bán lẻ | Bán Sỉ | |
| TRN 21 | 10,500 | 9,765 | 9,240 |
| TRN 27 | 14,500 | 13,485 | 12,760 |
| TRN 21/27 | 11,000 | 10,230 | 9,680 |